Nói với nhà văn quá cố
Tôi có điều may mắn
Là sau ngày các anh ra đi
Còn đọc đôi ba quyển mới các anh chưa đọc
Vui với trận bóng đưa Việt Nam vào vô địch
Chăm chú theo dõi cuộc bầu cử tận nước Mỹ xa xôi
Nhận ra nhiều người già đi quá nhanh sau ngày vắng mặt
Tôi có thể đi bộ một mình trên phố dài
Từ hiệu sách đến quầy bán thức ăn cá cảnh
Để hỏi thêm về chữ nghĩa, cách cá đẻ trứng, đôi khi chỉ số thị trường
Chứng khoán (cái mà tôi mù tịt)
Và yên lòng mình chưa thua thiệt
Ngày cuối năm buồn tẻ
Tôi may mắn hơn các anh
Còn gặm được khúc xương chớm mùi hoá thạch
Trên những bản tin kinh tế ngọt ngào
Của đủ loại báo đài, internet
Tôi nói thầm
Giá như các anh sống lại
Ngồi vào bàn viết, bên tôi
Chắc các anh sẽ nheo mắt cười
Tha thứ cho chúng tôi đã sống dai đến vậy
Xả rác ở các nhà xuất bản nhiều đến vậy
Mà được gì cho cuộc sống hôm nay?
Còn tôi
Trong cơn mưa lạnh cuối năm như vãi cát vào mặt
Cúi xuống tờ giấy trắng trơ như cánh đồng sau vụ gặt
Nhớ đến những thợ cày lực lưỡng đã đi xa
Lòng quặn đau rằng đất không thể ở không
Giấy phải làm ra chữ
Kẻ đến sau lại phải vun trồng
Cho đến chết với từng hạt, từng hạt…
2008
*
Lời Nhắn Nhủ Giữa Hai Thế Hệ Văn Chương
Cuộc đối thoại giữa người sống và người đã khuất vốn dĩ là điều không thể, nhưng thơ ca có thể làm được điều ấy. Trong “Nói với nhà văn quá cố”, Nguyễn Khoa Điềm đã lặng lẽ trò chuyện với những người cầm bút đã đi xa, trong một cuộc độc thoại đầy day dứt. Bài thơ không chỉ là nỗi hoài niệm về những bậc tiền bối mà còn là một sự tự vấn của chính tác giả – người đang đứng giữa dòng chảy biến động của thời đại, cảm nhận rõ sự mất mát của quá khứ và những trăn trở về tương lai văn chương.
May mắn của kẻ ở lại – nỗi cô đơn không thể khỏa lấp
“Tôi có điều may mắn
Là sau ngày các anh ra đi
Còn đọc đôi ba quyển mới các anh chưa đọc
Vui với trận bóng đưa Việt Nam vào vô địch
Chăm chú theo dõi cuộc bầu cử tận nước Mỹ xa xôi
Nhận ra nhiều người già đi quá nhanh sau ngày vắng mặt”
Nhà thơ tự nhận mình là người may mắn – vì vẫn còn có thể đọc, có thể vui, có thể chứng kiến những sự kiện lớn nhỏ của thời đại. Nhưng ẩn sau cái gọi là “may mắn” ấy là một nỗi cô đơn khôn nguôi. Những nhà văn đã khuất – những người từng góp phần tạo nên diện mạo của nền văn học, đã không còn có thể chứng kiến thế giới xoay vần. Niềm vui của kẻ ở lại bỗng trở nên nhỏ bé, mong manh, bởi người để cùng chia sẻ, cùng tranh luận, cùng chiêm nghiệm đã không còn.
Người sống tiếp tục với những điều vụn vặt của đời thường: những quyển sách, trận bóng, những cuộc bầu cử tận phương trời xa… Nhưng có ai để cùng bàn luận? Ai để cùng dấn thân vào những câu chuyện lớn? Dòng thời gian cứ thế cuốn trôi đi, bỏ lại phía sau những khoảng trống không gì bù đắp nổi.
Khi chữ nghĩa thành “khúc xương hóa thạch”
“Ngày cuối năm buồn tẻ
Tôi may mắn hơn các anh
Còn gặm được khúc xương chớm mùi hoá thạch
Trên những bản tin kinh tế ngọt ngào
Của đủ loại báo đài, internet”
Có một sự đối lập đầy cay đắng ở đây. Nhà thơ còn sống, nhưng điều ông còn lại chỉ là một khúc xương chớm mùi hóa thạch. Đó là cách nói đầy hình tượng về những giá trị đang dần mục ruỗng trong đời sống hiện đại. Chữ nghĩa, thông tin tràn lan khắp nơi, nhưng liệu còn giữ được bao nhiêu tinh thần và cốt cách của một thời văn chương từng rực rỡ?
Nhà thơ không phủ nhận những thay đổi của thời đại, nhưng ông nhận ra rằng giữa những bản tin, những dòng chữ trên internet, có những thứ đã dần mất đi sự sống động, mất đi linh hồn. Chữ nghĩa không còn là ngọn lửa soi rọi tâm hồn con người, mà chỉ như một thứ “xác chữ” nằm rải rác trong dòng thông tin khổng lồ.
Sự dằn vặt của kẻ còn sống
“Tôi nói thầm
Giá như các anh sống lại
Ngồi vào bàn viết, bên tôi
Chắc các anh sẽ nheo mắt cười
Tha thứ cho chúng tôi đã sống dai đến vậy
Xả rác ở các nhà xuất bản nhiều đến vậy
Mà được gì cho cuộc sống hôm nay?”
Nhà thơ tưởng tượng về một cuộc gặp gỡ với những người đi trước. Nếu họ còn sống, liệu họ sẽ nói gì? Họ sẽ nheo mắt cười hay họ sẽ lắc đầu ngao ngán trước thực trạng của văn chương hôm nay?
Chữ nghĩa đã nhiều lên, sách vở xuất bản dày đặc, nhưng có bao nhiêu trong số đó thực sự có giá trị? Nguyễn Khoa Điềm dùng hình ảnh xả rác ở các nhà xuất bản – một cách nói đầy chua xót. Chữ nghĩa nếu không mang giá trị nhân văn, không chạm đến tâm hồn con người, thì cũng chỉ là thứ “rác thải” trong dòng chảy hỗn loạn của thời đại.
Câu hỏi “mà được gì cho cuộc sống hôm nay?” không chỉ là một lời tự vấn, mà còn là một lời chất vấn chung cho những người cầm bút. Viết để làm gì? Viết cho ai? Và liệu những gì đang được viết hôm nay có thực sự xứng đáng với những người đã đặt nền móng cho nền văn chương trước đó?
Gánh nặng của người kế tục – “Đất không thể ở không, giấy phải làm ra chữ”
“Còn tôi
Trong cơn mưa lạnh cuối năm như vãi cát vào mặt
Cúi xuống tờ giấy trắng trơ như cánh đồng sau vụ gặt
Nhớ đến những thợ cày lực lưỡng đã đi xa
Lòng quặn đau rằng đất không thể ở không
Giấy phải làm ra chữ
Kẻ đến sau lại phải vun trồng
Cho đến chết với từng hạt, từng hạt…”
Cuối bài thơ, Nguyễn Khoa Điềm quay về với thực tại của chính mình. Ông đứng trước tờ giấy trắng, cảm giác nó trơ như một cánh đồng đã gặt xong. Những người đi trước – những “thợ cày lực lưỡng” – đã để lại một vùng đất đã được khai phá, nhưng nếu không tiếp tục gieo trồng, đất cũng sẽ cằn cỗi.
Câu thơ “Đất không thể ở không, giấy phải làm ra chữ” là một tuyên ngôn đầy trách nhiệm của người cầm bút. Viết không chỉ là một hành động cá nhân, mà là một nghĩa vụ đối với đời sống. Những người đi trước đã viết, đã để lại di sản, thì những người đến sau không thể để trang giấy mãi mãi trống không.
Tuy nhiên, không phải ai cũng đủ kiên trì vun trồng từng hạt, từng hạt… Viết lách là một hành trình đơn độc và dai dẳng, đòi hỏi sự tận hiến trọn đời. Chính vì thế, bài thơ kết lại bằng một lời nhắc nhở không chỉ cho riêng tác giả, mà cho tất cả những ai đang đứng giữa lằn ranh của quá khứ và hiện tại, giữa di sản và trách nhiệm kế thừa.
Lời kết
“Nói với nhà văn quá cố” không chỉ là một bài thơ tưởng niệm, mà còn là một bài thơ dằn vặt. Nhà thơ không chỉ bày tỏ nỗi nhớ thương những người đã khuất, mà còn tự vấn về chính thế hệ của mình – những người còn sống, còn viết, nhưng lại đứng giữa một thực tại đầy hoang mang.
Đọc bài thơ, ta không chỉ cảm nhận được sự trân trọng đối với những bậc tiền bối, mà còn nhận ra một nỗi trăn trở lớn lao: Văn chương có còn giữ được giá trị cốt lõi của nó không? Người viết hôm nay có đang thực sự vun trồng những “hạt giống” ý nghĩa cho đời hay không?
Và có lẽ, điều quý giá nhất mà Nguyễn Khoa Điềm để lại trong bài thơ này chính là một lời nhắn nhủ: Hãy tiếp tục viết. Hãy gieo trồng từng hạt chữ, ngay cả khi cánh đồng đã trở nên cằn cỗi. Vì đất không thể ở không. Vì trang giấy không thể mãi mãi trống rỗng. Vì có những trách nhiệm, dù nặng nề đến đâu, cũng không thể trốn tránh.
*
Nguyễn Khoa Điềm – Nhà thơ và Nhà chính trị Việt Nam
Nguyễn Khoa Điềm (sinh ngày 15/4/1943), tên thật là Nguyễn Hải Dương, là một nhà thơ, nhà chính trị nổi bật của Việt Nam. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương Đảng khóa IX, Trưởng ban Tư tưởng – Văn hóa Trung ương, Bộ trưởng Bộ Văn hóa – Thông tin và Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa X.
Sinh ra tại Thừa Thiên Huế, Nguyễn Khoa Điềm xuất thân trong một gia đình có truyền thống văn hóa, là con trai của nhà báo Hải Triều. Ông học tập tại miền Bắc và tốt nghiệp Đại học Sư phạm Hà Nội năm 1964. Sau đó, ông vào miền Nam tham gia phong trào học sinh, sinh viên, hoạt động trong Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam, vừa chiến đấu vừa sáng tác thơ ca.
Nguyễn Khoa Điềm được biết đến với những tác phẩm mang đậm chất sử thi và tinh thần yêu nước. Tiêu biểu nhất là trường ca Mặt đường khát vọng (1974), tác phẩm thể hiện sâu sắc tinh thần dân tộc và tư tưởng về đất nước, con người Việt Nam. Ngoài ra, ông còn có nhiều tập thơ giá trị như Ngôi nhà có ngọn lửa ấm (1986), Cõi lặng (2007), và được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật.
Sau khi nghỉ hưu, ông sống tại Huế, tiếp tục đóng góp cho văn học nước nhà bằng những tác phẩm giàu ý nghĩa. Nguyễn Khoa Điềm là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca kháng chiến và văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.