Núi xa
Núi tận chân trời đứng nghĩ xa,
Gió đều trang trải nguyệt bao la;
Êm êm núi biếc xinh như ngọc
Và cũng buồn như nỗi nhớ nhà.
Thấy núi yêu kiều, tưởng núi yên,
Tha hồ ta mộng cảnh non tiên,
Tưởng như núi đẹp là tranh vẽ,
Nhưng núi không hề đứng thản nhiên.
Lá úa, cành khô vẫn rụng dồn;
Lối mòn, cỏ mạnh vẫn lên chôn.
Chim hôm run rẩy trong tim nhỏ,
Thỏ sợ dơ tai hứng tiếng ồn.
Có lẽ ông tiều sống giữa cây
Đêm nay hồn lạnh đã theo mây;
Gió rừng có lẽ tuôn muôn gốc,
Có lẽ mưa im xối đã đầy…
– Lẫn với đời quay, tôi cứ đi,
Người ngoài không thấu giữa lòng si.
Cũng như xa quá nên ta chỉ
Thấy núi yên như một tiếng bìa.
*
Núi xa – Dáng núi và cõi lòng
Có những ngọn núi tưởng chừng đứng yên bất động, nhưng bên trong chúng là cả một dòng chảy của thời gian, của những đổi thay không ngừng. Bài thơ Núi xa của Xuân Diệu không chỉ vẽ nên hình ảnh một ngọn núi xa xôi, mà còn là một sự chiêm nghiệm sâu sắc về cuộc đời, về những cảm xúc tưởng như bất biến nhưng thực chất luôn trôi đi trong lặng lẽ.
Bức tranh thiên nhiên ẩn chứa tâm tình
Mở đầu bài thơ, Xuân Diệu đưa người đọc vào một không gian bao la, nơi núi đứng tận chân trời, nơi gió thổi đều và trăng tỏa sáng rộng khắp:
“Núi tận chân trời đứng nghĩ xa,
Gió đều trang trải nguyệt bao la;”
Núi đứng đó, tưởng như yên lặng, nhưng trong cái dáng vẻ xa vời ấy, có một nỗi suy tư lặng lẽ. Núi “đứng nghĩ xa” – phải chăng nhà thơ đang nhân hóa ngọn núi, để thấy trong đó một tâm hồn, một bóng dáng con người? Trời rộng, gió trải dài, ánh trăng bao phủ – tất cả tạo nên một bức tranh tĩnh mịch mà mênh mang, một không gian đầy suy tưởng.
Nhưng vẻ đẹp của núi không chỉ là sự kỳ vĩ mà còn có chút mong manh, u buồn:
“Êm êm núi biếc xinh như ngọc
Và cũng buồn như nỗi nhớ nhà.”
Núi xanh thẳm, đẹp như một viên ngọc, nhưng vẻ đẹp ấy không chỉ đơn thuần là sự lộng lẫy. Nó còn phảng phất một nỗi buồn, một nỗi nhớ xa xăm. Phải chăng, chính nhà thơ cũng đang cảm thấy lòng mình như ngọn núi ấy – đẹp nhưng cô liêu, kiêu hãnh nhưng ẩn chứa những nỗi niềm khôn nguôi?
Núi có thực sự đứng yên?
Nếu nhìn từ xa, núi có vẻ tĩnh lặng, bình yên, như một bức tranh không đổi thay. Nhưng Xuân Diệu lại tinh tế nhận ra sự vận động thầm lặng trong lòng núi:
“Lá úa, cành khô vẫn rụng dồn;
Lối mòn, cỏ mạnh vẫn lên chôn.”
Sự thay đổi diễn ra mỗi ngày, từng chiếc lá rơi, từng nhành cỏ mọc lên rồi lại lấp đi dấu chân cũ. Đó là sự vận động không ngừng nghỉ của thiên nhiên, dù con người có thể không nhận thấy.
Không chỉ có sự sống, mà nơi núi xa ấy còn ẩn chứa cả những lo âu, những rung động nhỏ bé nhưng chân thực:
“Chim hôm run rẩy trong tim nhỏ,
Thỏ sợ dơ tai hứng tiếng ồn.”
Cảnh vật tưởng chừng tĩnh lặng nhưng thực ra đầy những nỗi lo sợ, những cảm xúc mong manh. Một con chim run rẩy, một con thỏ lắng tai nghe ngóng – phải chăng con người cũng vậy, cũng có những nỗi sợ vô hình, những cơn lo âu mà người ngoài không ai thấu hiểu?
Xa quá nên tưởng như bất biến
Để rồi, cuối cùng, nhà thơ nhận ra một nghịch lý:
“Lẫn với đời quay, tôi cứ đi,
Người ngoài không thấu giữa lòng si.
Cũng như xa quá nên ta chỉ
Thấy núi yên như một tiếng bìa.”
Con người vẫn mải miết với dòng đời, vẫn đi, vẫn lao về phía trước. Cũng như người ta chỉ nhìn thấy ngọn núi từ xa mà ngỡ rằng nó đứng yên, người đời cũng thường chỉ nhìn bề ngoài mà không hiểu hết được những gì đang diễn ra bên trong.
Núi xa, nhưng lòng người còn xa hơn. Phải chăng, chính lòng ta cũng như ngọn núi ấy – tưởng chừng bất động nhưng thực ra luôn dậy sóng, tưởng như bình yên nhưng chứa đựng bao nhiêu rung động và đổi thay?
Lời kết
Núi xa không chỉ là một bài thơ miêu tả cảnh vật, mà còn là một triết lý về cuộc đời. Núi có thể đứng đó ngàn năm, nhưng vẫn luôn đổi thay từng ngày. Con người cũng vậy, trong vẻ ngoài bình lặng là biết bao nhiêu cảm xúc trào dâng. Có những điều ta tưởng là bất biến, nhưng thực chất luôn dịch chuyển. Có những nỗi niềm tưởng như lặng lẽ, nhưng lại sâu đến vô cùng.
Và có lẽ, điều khiến ta day dứt nhất không phải là những đổi thay, mà là khoảng cách – khoảng cách giữa ta với thiên nhiên, giữa ta với người khác, và đôi khi, giữa ta với chính lòng mình.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý