O tiếp tế
Vừa học “bình dân”
O đi tiếp tế
Dáng người mảnh dẻ
Chân bước thoắt mau
Nhìn trước nhìn sau
O qua đồn địch
O đi một mạch
Hối chị, giục em
Từng bước êm êm
Lách qua đường trống
Nhảy sang bên động
O hát O ca
Đồn địch đã xa
O cười O nói
Đường qua mấy dội
O sẽ nghỉ chân
Chẳng quản xa gần
O đi, đi nữa
Bóng chiều vừa ngả
O lội sang khe
Quần áo đầm đìa
Bỗng O dừng bước
Mặt soi xuống nước
Cúc áo vội cài
Nhóm lại tóc mai
O vừa chợt thấy
Xuân gầy ba bảy
Da tuyết vàng khè
O sợ chồng chê
Nhưng O vẫn bước…
Mình lo việc nước
Chồng chê “mược” chồng!
1945
*
O Tiếp Tế – Bóng Hình Người Phụ Nữ Trong Kháng Chiến
Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ của tình yêu và hoài niệm mà còn là người khắc họa hình ảnh những con người bình dị trong cuộc kháng chiến một cách chân thực và xúc động. Bài thơ O tiếp tế là một trong những tác phẩm như thế – một bài ca ngợi về người phụ nữ Việt Nam kiên trung, dũng cảm, vượt qua muôn vàn gian khổ để cống hiến cho đất nước.
Dáng hình nhỏ bé, ý chí phi thường
“Vừa học “bình dân”
O đi tiếp tế
Dáng người mảnh dẻ
Chân bước thoắt mau”
Chỉ với vài nét phác thảo, nhà thơ đã dựng lên hình ảnh của một cô gái bình dị – một O vừa mới học lớp bình dân học vụ, nghĩa là vẫn đang trên con đường học chữ, nhưng đã vội dấn thân vào công cuộc kháng chiến. Dáng người mảnh dẻ, nhưng bước chân lại thoắt mau, thể hiện sự nhanh nhẹn, linh hoạt và quyết tâm.
Trong chiến tranh, những con người bé nhỏ nhất cũng mang trong mình sức mạnh phi thường. O không phải là một chiến sĩ cầm súng, nhưng lại là một người chiến đấu theo cách của riêng mình – bằng lòng dũng cảm, bằng sự hi sinh thầm lặng, bằng những bước chân băng rừng, lội suối để mang từng hạt gạo, từng tấm áo đến với bộ đội.
Sự gan dạ và tinh thần trách nhiệm
“Nhìn trước nhìn sau
O qua đồn địch
O đi một mạch
Hối chị, giục em”
O không chỉ dấn thân một mình mà còn kéo theo cả những người khác – chị, em, đồng đội – trong hành trình tiếp tế đầy nguy hiểm. Đồn địch kề bên, rình rập từng bước chân, nhưng O vẫn bước một mạch, không hề do dự.
Không những thế, O còn hối chị, giục em, nghĩa là không chỉ lo cho bản thân mà còn truyền động lực cho những người xung quanh. Trong chiến tranh, không phải ai cũng dám bước ra tiền tuyến hay đối mặt với hiểm nguy. Nhưng O – người con gái bé nhỏ – lại mang trên vai cả một tinh thần trách nhiệm lớn lao.
Lạc quan giữa gian khó
“Nhảy sang bên động
O hát O ca
Đồn địch đã xa
O cười O nói”
Chiến tranh là khắc nghiệt, nhưng trong những con người kiên trung ấy vẫn có những phút giây lạc quan. O hát, ca, cười, nói, bởi vì dù biết phía trước còn nhiều gian nan, nhưng chỉ cần vượt qua được một chặng đường, một hiểm nguy, là O lại vui mừng như thể chiến thắng một trận lớn.
Sự lạc quan này không chỉ là bản chất mà còn là vũ khí để chống chọi với khổ cực. Chính tinh thần ấy đã giúp những con người bình dị trở thành những người hùng trong thời loạn.
Sự hi sinh thầm lặng của người phụ nữ
“Bỗng O dừng bước
Mặt soi xuống nước
Cúc áo vội cài
Nhóm lại tóc mai”
Giữa những bước chân vội vã vì nhiệm vụ, O vẫn có khoảnh khắc lặng đi, khi bất chợt nhìn thấy chính mình trong dòng nước. Một người con gái tuổi xuân phơi phới, nay đã gầy ba bảy, da tuyết vàng khè vì nắng gió, vì cực nhọc.
Giây phút ấy thật nhân văn. Trong chiến tranh, phụ nữ không chỉ đối diện với hiểm nguy mà còn phải đánh đổi cả tuổi trẻ, cả vẻ đẹp của mình. Nhưng dù có một thoáng buồn, một thoáng chạnh lòng, O vẫn tiếp tục đi, vẫn chấp nhận hi sinh.
Câu kết – Sự hi sinh lớn lao và lòng kiên định
“O sợ chồng chê
Nhưng O vẫn bước…
Mình lo việc nước
Chồng chê “mược” chồng!”
Một câu kết đầy mạnh mẽ và kiêu hãnh. O có thể lo sợ rằng chồng mình sẽ chê khi thấy mình già đi, tiều tụy đi vì kháng chiến. Nhưng cuối cùng, điều quan trọng nhất vẫn là việc nước. Nếu người chồng không thể hiểu, thì mược chồng! – nghĩa là O không cần.
Ở đây, không phải O coi nhẹ tình cảm lứa đôi, mà là O đã đặt đất nước lên trên hết. O hiểu rằng, không có độc lập, không có tự do thì cũng chẳng thể có một cuộc sống gia đình hạnh phúc.
Thông điệp: Người phụ nữ – biểu tượng của lòng dũng cảm và hi sinh
Bài thơ O tiếp tế của Lưu Trọng Lư là một bản hùng ca về những người phụ nữ Việt Nam trong chiến tranh. Họ không chỉ là hậu phương vững chắc, mà còn là những chiến sĩ âm thầm, góp phần quan trọng vào công cuộc giành độc lập dân tộc.
O – hình ảnh của bao người phụ nữ Việt Nam – nhỏ bé mà kiên cường, chịu gian khổ mà không kêu than, mất đi tuổi xuân nhưng không hề tiếc nuối. Bài thơ là lời tri ân sâu sắc dành cho những con người như O, những người đã góp phần làm nên chiến thắng vĩ đại của dân tộc.
*
Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới
Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.
Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.
Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.
Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.