Cảm nhận bài thơ: Ông La Hán hở sườn – Lưu Trọng Lư

Ông La Hán hở sườn

 

Còn ông này toàn thân áo toạc
Để lộ mười cái xương sườn
Cái đói ngàn năm không muốn giấu
Khát vọng ngàn năm –  một kiếp người.


1987

*

Ông La Hán Hở Sườn – Biểu Tượng Của Đói Khát Và Khát Vọng Ngàn Năm

Trong nền thơ ca Việt Nam, Lưu Trọng Lư không chỉ nổi tiếng với những vần thơ trữ tình lãng mạn mà còn để lại dấu ấn với những tác phẩm mang đậm tính triết lý và nhân sinh. Bài thơ Ông La Hán hở sườn tuy ngắn gọn, chỉ vỏn vẹn bốn câu, nhưng lại mở ra một chiều sâu tư tưởng về kiếp nhân sinh, về đói khát và khát vọng, về sự trần trụi và chân lý của cuộc đời.

Biểu tượng ông La Hán – Con người trước đói khát và kiếp nhân sinh

“Còn ông này toàn thân áo toạc
Để lộ mười cái xương sườn”

Hình ảnh ông La Hán hở sườn hiện lên một cách trần trụi và xót xa. Không còn lớp áo che chắn, không còn sự hào nhoáng bên ngoài, con người ấy hiện lên với mười chiếc xương sườn trơ trọi – một hình ảnh mang tính ẩn dụ sâu sắc. Đó là sự khốn cùng, đói khát không chỉ về vật chất mà còn về tinh thần, là kiếp người bươn chải trong cõi đời đầy trắc trở.

La Hán vốn là những vị tu hành đắc đạo trong Phật giáo, những người đã rũ bỏ trần ai để đạt đến cảnh giới thanh cao. Nhưng ông La Hán trong thơ Lưu Trọng Lư lại không mang dáng vẻ uy nghiêm của bậc giác ngộ, mà thay vào đó, là hình hài khắc khổ, tấm áo rách nát không đủ che thân. Phải chăng, đó chính là sự đối diện trần trụi nhất của kiếp người – không ảo ảnh, không lớp vỏ bọc, chỉ còn sự thật nghiệt ngã của cuộc đời?

Cái đói ngàn năm và khát vọng muôn đời

“Cái đói ngàn năm không muốn giấu
Khát vọng ngàn năm – một kiếp người.”

Câu thơ mang tính triết lý đầy ám ảnh. Cái đói ở đây không chỉ là cái đói của thể xác mà còn là cái đói tinh thần, cái đói tri thức, cái đói công lý, cái đói của sự mưu cầu hạnh phúc. Nó kéo dài ngàn năm, như một dấu ấn không thể phai mờ trong dòng chảy lịch sử con người.

Nhưng điều đặc biệt ở đây là cái đói ấy không muốn giấu. Tại sao? Vì nó không chỉ là một nỗi đau cá nhân, mà là một thực tại của cả nhân loại. Con người vẫn luôn vật lộn với đói khát, với bất công, với nghèo nàn và thiệt thòi. Và chính khi không giấu giếm cái đói, con người mới đủ dũng cảm để đối diện với nó, để khát khao, để đấu tranh và vươn lên.

Bởi vậy, song hành với cái đói là khát vọng ngàn năm. Khát vọng ấy chính là sự sống, là mong muốn vượt qua đói nghèo, vượt qua khổ đau để tìm đến ánh sáng của hạnh phúc và tự do. Dù một kiếp người có ngắn ngủi, nhưng khát vọng ấy vẫn nối dài từ thế hệ này sang thế hệ khác, chưa bao giờ ngừng lại.

Thông điệp của bài thơ – Đừng chỉ nhìn vào đói khát, hãy nhìn vào khát vọng

Bài thơ Ông La Hán hở sườn không chỉ là một bức tranh về sự khốn khổ, mà còn là một lời nhắc nhở về sức mạnh của khát vọng. Lưu Trọng Lư đã không dừng lại ở sự xót xa trước một thân thể tiều tụy, mà ông còn mở ra một góc nhìn sâu xa hơn: chính trong đói khát, con người lại càng bộc lộ khát vọng mãnh liệt nhất.

Ông La Hán không che giấu cái đói của mình – cũng giống như những con người bị áp bức không thể mãi che giấu nỗi đau, những dân tộc bị kìm hãm không thể mãi cúi đầu. Và chính từ những cái đói ấy, từ những bất công ấy, khát vọng sẽ trỗi dậy, mạnh mẽ hơn bao giờ hết.

Bài thơ ngắn nhưng mang một sức nặng lớn lao. Nó khiến ta suy ngẫm về chính mình, về xã hội, về những giá trị mà con người luôn theo đuổi. Nó là lời nhắn nhủ rằng: đừng sợ đói khổ, đừng sợ mất mát – vì chính từ những điều ấy, ta mới biết khao khát và vươn lên, để chạm tay vào ánh sáng của tự do và hạnh phúc.

*

Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới

Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.

Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.

Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.

Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *