Phàm và thánh chẳng khác nhau
Thân từ vô tướng xưa nay không
Huyễn hoá phân chia thành nhị kiến.
Ta, người như móc cũng như sương,
Phàm, Thánh như sấm cũng như chớp.
Công danh phú quí đồng mây trôi
Năm tháng đời người dường tên bắn.
Chút tình thương ghét chợt dấy lên
Khác nào bỏ bột đi tìm bánh.
Mày ngang mũi dọc cũng như nhau
Phật với chúng sanh không khác mặt.
Ai là phàm chừ ai là Thánh
Nhiều kiếp kiếm tìm không căn tánh.
Không tâm chẳng thị cũng chẳng phi,
Chẳng kiến không tà cũng không chánh.
Đồ tể Quảng Ngạch thành nguyện vương
Tỳ-kheo Khánh Hỷ công đức thánh.
Tự giác giác tha độ đường mê
Khắp cõi mát lành không nóng bức.
Anh thấy chăng
Người mất trước đó là ai?
Người được sau đó là ai?
Hai tâm sai khác một dòng mạng.
Rốt cuộc tám muôn bốn ngàn pháp môn đà-la-ni.
Đồng nhiếp vào gương trí rộng lớn tròn đầy Như Lai.
Chao!
(Bản dịch của Thiền sư Thích Thanh Từ)
*
Phàm Và Thánh – Huyễn Mộng Một Trò Đùa
Con người từ muôn kiếp vẫn mãi kiếm tìm một ranh giới. Phàm và Thánh, ta và người, đúng và sai – những đường vạch tưởng chừng rõ ràng nhưng thực chất chỉ là một lớp sóng mong manh trên mặt biển vô tận. Khi gió lặng, biển phẳng lặng như gương, sóng tan đi, đâu còn gì để phân biệt?
Tuệ Trung Thượng Sĩ, với cái nhìn xuyên suốt mọi đối đãi, đã để lại bài thơ “Phàm và Thánh chẳng khác nhau”, như một lời nhắc nhở về bản chất chân thật của muôn pháp:
“Thân từ vô tướng xưa nay không
Huyễn hoá phân chia thành nhị kiến.”
Chúng ta vốn dĩ từ vô tướng mà đến, không có hình dạng cố định, không có bản ngã thực sự. Nhưng chính tâm phân biệt đã dựng lên mọi khái niệm: đây là ta, kia là người, đây là phàm, kia là thánh. Nhưng thực ra, những đối lập ấy cũng chỉ là huyễn hóa, như giấc mộng đêm qua, vừa tan biến đã chẳng còn dấu vết.
“Ta, người như móc cũng như sương,
Phàm, Thánh như sấm cũng như chớp.”
Ta và người, cũng như phàm và thánh, chẳng qua chỉ là giọt sương trên lá, hạt móc trên cành, vừa xuất hiện đã tan biến dưới ánh mặt trời. Những danh xưng mà con người gán cho nhau, những phán xét ta dành cho người khác, đều mong manh như tia chớp giữa trời đêm, loé lên rồi vụt tắt, còn gì là thực?
“Công danh phú quý đồng mây trôi
Năm tháng đời người dường tên bắn.”
Người đời mải miết đuổi theo công danh, phú quý, quyền lực, nhưng tất cả rồi cũng chỉ như đám mây lững lờ trôi, phút chốc đã tan biến giữa trời cao. Thời gian như mũi tên bắn đi, không thể quay ngược, không thể nắm giữ. Khi đến cuối chặng đường, ngoảnh lại mới thấy mọi được mất, thành bại chỉ như trò hư ảo.
“Chút tình thương ghét chợt dấy lên
Khác nào bỏ bột đi tìm bánh.”
Thương và ghét, yêu và hận – tất cả chỉ là những cảm xúc thoáng qua, nhưng con người lại bị cuốn vào đó, khổ đau vì đó. Đã có bột trong tay, nhưng lại mải mê tìm kiếm chiếc bánh ở nơi xa – đó chẳng phải là một điều vô lý hay sao? Tâm ta vốn đủ đầy, an nhiên từ thuở ban đầu, chỉ vì không nhận ra điều ấy mà mãi mãi luẩn quẩn trong vòng luân hồi.
“Mày ngang mũi dọc cũng như nhau
Phật với chúng sanh không khác mặt.”
Con người ai cũng mày ngang mũi dọc, hình hài chẳng khác, nhưng lại phân biệt nhau bằng vô số danh xưng: đây là Phật, kia là chúng sanh. Nhưng nếu buông hết mọi vọng tưởng, thì Phật và chúng sanh chỉ là một, chẳng có gì sai khác. Chỉ vì chấp vào cái danh mà con người tự vẽ ra khoảng cách, tự trói buộc mình vào những ảo tưởng hư huyễn.
“Ai là phàm chừ ai là Thánh
Nhiều kiếp kiếm tìm không căn tánh.”
Người ta mãi đi tìm một tiêu chuẩn cho Phàm và Thánh, nhưng rốt cuộc đó chỉ là cái bóng hư vô, không có hình tướng thực sự. Nếu không còn tâm phân biệt, không còn chấp trước vào thị phi, tà chánh, thì còn gì là phàm, còn gì là thánh?
“Đồ tể Quảng Ngạch thành nguyện vương
Tỳ-kheo Khánh Hỷ công đức thánh.”
Xưa kia, một đồ tể như Quảng Ngạch cũng có thể trở thành bậc tu hành, một tỳ-kheo như Khánh Hỷ cũng có thể chứng đạo. Phàm hay thánh không phải là bản chất cố định, mà là do tâm người có giác ngộ hay không.
“Tự giác giác tha độ đường mê
Khắp cõi mát lành không nóng bức.”
Người tỉnh thức không chỉ tự độ mình mà còn dẫn đường cho kẻ khác, đưa họ ra khỏi bến mê. Khi đó, chẳng còn ngọn lửa tham sân, chẳng còn cõi nào là cõi nóng bức, chỉ còn một trời mát lành, một cõi tĩnh lặng vô biên.
“Anh thấy chăng
Người mất trước đó là ai?
Người được sau đó là ai?”
Trước khi sinh ra, ta là ai? Sau khi mất đi, ta trở thành điều gì? Nếu chấp vào cái thân này là “ta”, thì trước khi có thân này, ta ở đâu? Sau khi thân này mất đi, ta sẽ đi về đâu? Nếu quán chiếu sâu sắc, ta sẽ nhận ra rằng tất cả chỉ là một dòng chảy bất tận, không có điểm đầu cũng chẳng có điểm cuối.
“Hai tâm sai khác một dòng mạng.
Rốt cuộc tám muôn bốn ngàn pháp môn đà-la-ni
Đồng nhiếp vào gương trí rộng lớn tròn đầy Như Lai.”
Mọi pháp môn, mọi phương tiện tu hành cuối cùng cũng chỉ để đưa người về một nơi – gương trí tuệ tròn đầy của Như Lai, nơi không còn phân biệt, không còn đối đãi, không còn bất kỳ một cái danh nào để chấp vào.
Bừng Tỉnh Giữa Cơn Mộng
Bài thơ của Tuệ Trung Thượng Sĩ không chỉ là những lời triết lý cao siêu, mà là một tiếng chuông đánh thức những ai còn đang mê lầm trong những ảo tưởng của chính mình.
Phàm và Thánh chưa bao giờ là hai thực thể đối lập. Cũng như sóng và nước, tuy mang hai tên gọi nhưng thực chất chỉ là một. Khi nhận ra điều ấy, ta sẽ không còn bám chấp vào những danh xưng hư ảo, không còn chạy theo những hư vinh tạm bợ. Chỉ khi ấy, ta mới thực sự sống – sống giữa đời mà không bị đời trói buộc, sống tự do như mây trời, thong dong như cánh chim trên đại dương vô tận.
*
Tuệ Trung Thượng Sĩ (1230-1291), tên thật là Trần Tung, là một thiền sư lỗi lạc đời Trần, đồng thời là anh trai của Trần Hưng Đạo. Ông không chỉ giỏi binh pháp, từng góp công lớn trong kháng chiến chống Nguyên Mông, mà còn là bậc cao tăng với tư tưởng thiền học sâu sắc. Tuệ Trung không ràng buộc vào hình thức tôn giáo mà đề cao sự tự tại, xem Phật tính vốn sẵn trong mỗi người.
Tác phẩm Tuệ Trung Thượng Sĩ Ngữ Lục ghi chép những lời dạy và bài kệ của ông, thể hiện tinh thần thiền phá chấp, tự nhiên mà thâm sâu. Ảnh hưởng của Tuệ Trung đã đặt nền móng quan trọng cho sự phát triển của Thiền phái Trúc Lâm sau này.
Viên Ngọc Quý