Cảm nhận bài thơ: Phan Hành Sơn – Xuân Diệu

Phan Hành Sơn

 

Phan Hành Sơn! Miền Nam là gió trở
Đất chôn thù, hoa nở Phan Hành Sơn!
Hăm mốt tuổi căm hờn
Diệt địch gấp hai mươi lần số tuổi
Đánh trăm trận, ba năm vào bộ đội
Núi Ngũ Hành vang dội Phan Hành Sơn
Giữa một đêm giao thừa
Biệt mẹ già em dại
Cha đang ở trong tù
Nhà chống chơ nghèo trụi
Mâm cơm cúng ông bà
Ngày tết không kiếm ra
Bảo an, dân vệ sục:
Phan Hành Sơn lìa nhà
Từ đó anh vào quân giải phóng
Có anh đeo súng giữa hành quân
Từ đó lần lượt bao nhiêu Sơn
Sơn, tiểu đội trưởng Xuyên Phú
Sơn trung đội phó Kiểm Bần
Sơn, trung đội trưởng Vĩnh Điện
Sơn đại đội phó Cồn Dầu
Sơn, đại đội trưởng Non Nước
Diệt địch bất kì đâu
Từ đó trận nào Phan Hành Sơn
Cũng nhanh như sóc, mạnh như hổ
Văn Quất tan trong một trận đấu
Anh như lửa khi đầu đã đổ!
Sáu thứ vũ khí vào tay chiến sĩ Phan Hành Sơn
Giặc đã chết rồi còn khiếp sợ
bãi cát trống dài, dài lại trắng
Làm thế nào qua đó Phan Hành Sơn
Đơn vị đã tiến vào Non Nước
Mà quân thù vẫn cứ mơ hồn!
Phá banh đồn Mỹ năm trăm thước
Diệt gọn ba đồn ngụy ác ôn!
Phan Hành Sơn! anh hơn ánh thép
Anh là thân của đất nước mình
Đỉnh núi sắc, dòng sông rộng đẹp
Nhân dân hào, trời biển thông minh…


(1969)

*

Phan Hành Sơn – Ngọn Núi Của Ý Chí Và Lòng Yêu Nước

Có những con người, dù chỉ là một cái tên, nhưng đã khắc sâu vào lòng đất mẹ như một biểu tượng bất diệt. Phan Hành Sơn – bài thơ của Xuân Diệu – không chỉ khắc họa hình ảnh một chiến sĩ kiên trung, mà còn là tiếng thơ hào sảng ca ngợi sức mạnh của cả một dân tộc đứng lên vì Tổ quốc.

Người anh hùng sinh ra từ đau thương

Bài thơ mở đầu bằng một câu khẳng định đầy mạnh mẽ:

“Phan Hành Sơn! Miền Nam là gió trở
Đất chôn thù, hoa nở Phan Hành Sơn!”

Miền Nam – nơi máu và nước mắt hòa cùng gió trời. Nhưng nơi đó không chỉ có những mất mát, mà còn có những đóa hoa kiên cường như Phan Hành Sơn. Anh không chỉ là một con người, mà là biểu tượng cho biết bao người con miền Nam sẵn sàng hy sinh vì đất nước.

Hành trình của Phan Hành Sơn bắt đầu từ những ngày tuổi trẻ đầy căm hờn. Hăm mốt tuổi, anh đã quyết tâm chiến đấu với kẻ thù gấp bội số tuổi mình. Đó là một lời tuyên chiến với quân xâm lược, một sự lựa chọn không do dự, không luyến tiếc.

Ra đi từ gian khổ, lớn lên trong chiến đấu

Những dòng thơ tiếp theo khắc họa một bối cảnh đau thương, nhưng cũng chính từ đó mà tinh thần người chiến sĩ được hun đúc:

“Giữa một đêm giao thừa
Biệt mẹ già em dại
Cha đang ở trong tù
Nhà chống chơ nghèo trụi
Mâm cơm cúng ông bà
Ngày tết không kiếm ra”

Giữa thời khắc sum vầy của năm mới, Phan Hành Sơn không có gì ngoài nỗi đau mất mát và lòng căm phẫn. Nhưng cũng chính trong hoàn cảnh ấy, anh lựa chọn rời xa mái nhà, gia nhập quân giải phóng. Để rồi từ một người lính trẻ, anh đã trở thành một người hùng.

Tên anh không chỉ là một cá nhân, mà là một thế hệ

“Từ đó lần lượt bao nhiêu Sơn
Sơn, tiểu đội trưởng Xuyên Phú
Sơn trung đội phó Kiểm Bần
Sơn, trung đội trưởng Vĩnh Điện
Sơn đại đội phó Cồn Dầu
Sơn, đại đội trưởng Non Nước”

Cái tên “Sơn” không còn chỉ là của riêng Phan Hành Sơn, mà đã trở thành biểu tượng chung của biết bao người lính kiên cường. Những Sơn nối tiếp nhau, chiến đấu ở khắp chiến trường, làm nên những chiến công vang dội. Họ là những người con của đất mẹ, sinh ra từ đau thương, lớn lên trong lửa đạn, và trở thành những tấm gương bất diệt.

Như ánh thép, như dòng sông, như đất nước vững bền

“Phan Hành Sơn! anh hơn ánh thép
Anh là thân của đất nước mình
Đỉnh núi sắc, dòng sông rộng đẹp
Nhân dân hào, trời biển thông minh…”

Xuân Diệu không chỉ ca ngợi một con người, mà còn ví Phan Hành Sơn như chính hình hài của đất nước – vững chãi, kiên cường. Anh không chỉ là một chiến sĩ, mà là cả dân tộc đang chiến đấu. Anh mang trong mình sức mạnh của núi Ngũ Hành, của biển trời Non Nước, của lòng nhân dân.

Lời kết – Sự bất tử của những người anh hùng

Bài thơ Phan Hành Sơn không chỉ kể về một chiến sĩ, mà là bản anh hùng ca của cả một thế hệ. Họ sinh ra trong gian khó, lớn lên trong chiến đấu, và trở thành biểu tượng bất diệt của lòng yêu nước.

Xuân Diệu, bằng giọng thơ đầy khí phách, đã không chỉ ghi lại chiến công của một người lính, mà còn khắc sâu trong lòng người đọc hình ảnh những người con anh hùng của đất nước. Những Phan Hành Sơn vẫn còn đó, trong từng tấc đất quê hương, trong từng nhịp sống hôm nay và mãi mãi mai sau.

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *