Cảm nhận bài thơ: Phẫn nộ – Nguyễn Bính

Phẫn nộ

 

Bọn thằng Mỹ thằng Diệm
Rạch bụng moi tim anh.
Bởi trái tim anh máu đỏ,
Bởi tim anh nguyên một khối trung thành.

Mỹ Diệm khoét mắt anh,
Bởi mắt ấy biết nhìn lên phía trước.
Mỹ Diệm cắt lưỡi anh,
Bởi lưỡi ấy chẳng buông lời phản nước.

Mỹ Diệm chặt tay anh,
Bàn tay thạo quăng chài, gặt lúa.
Bàn tay từng nắm gậy tầm vông,
Bàn tay vẫn bế bồng con nhỏ.
Bàn tay ấy, giờ đây
Chẳng chịu ôm bom theo chúng nó.

Trói xác anh vào đá,
Chúng vất xuống lòng sông.
Mặt nước đã tan vòng,
Chúng chưa thôi hoảng sợ.
Chùi lưỡi dao mà tay chúng còn run.

Chúng cố dìm anh mất tích,
Ba ngày anh lại nổi lên.
Máu đỏ quyện vào sóng cả,
Gầm vang trăm nẻo nghìn miền.

Nghe tiếng sóng thét gào,
Rõ tiếng anh phẫn nộ.
Triệu triệu trái tim,
Kết thành núi lửa.
Triệu triệu bàn tay,
Đẩy lùi dông tố.
Triệu cặp mắt quắc lên,
Bầu trời rực đỏ.
Triệu lời hô sấm rền:
“- Chặn tay chúng nó!”

Chặn bàn tay chúng nó,
Để sông núi trong xanh,
Để nước nhà thống nhất,
Để trả thù cho anh.


Tháng 8-1960

*

Phẫn nộ – Trái tim không thể giết, lửa thù không thể dập

Giữa những năm tháng đen tối của chiến tranh và chia cắt, khi xương máu của bao người ngã xuống cho một ngày mai đất nước thống nhất, tiếng thơ Nguyễn Bính bỗng vang lên không còn là tiếng ru dịu dàng của một thi nhân làng quê nữa. Nó trở thành tiếng gầm dữ dội của lương tri, của căm giận, và của niềm tin không khuất phục vào con người Việt Nam bất tử.

Bài thơ “Phẫn nộ”, với giọng điệu trực diện, mãnh liệt và đau đớn, là một bản cáo trạng thiêng liêng và một lời hiệu triệu sống còn, không chỉ để tố cáo tội ác, mà còn để khơi dậy sức mạnh toàn dân – từ từng trái tim, từng bàn tay, từng giọt máu.

Mở đầu bài thơ, Nguyễn Bính không né tránh, không uyển ngữ:

Bọn thằng Mỹ thằng Diệm
Rạch bụng moi tim anh.

Hai từ “rạch bụng”, “moi tim” không chỉ là hình ảnh của cực hình thể xác, mà là biểu tượng cho cuộc tra tấn của tội ác đối với chính nghĩa, là cách mà kẻ thù muốn tiêu diệt lòng trung thành, tiêu diệt tình yêu đất nước bằng máu và dao. Nhưng vì sao chúng làm thế?

Bởi trái tim anh máu đỏ,
Bởi tim anh nguyên một khối trung thành.

Chính vì trái tim ấy vẫn đỏ thắm, vẫn thủy chung với Tổ quốc, nên nó bị kẻ thù ghê sợ. Không chỉ là giết một người – chúng muốn triệt tiêu cả một lý tưởng. Nhưng lý tưởng không thể bị giết bằng dao găm hay bom đạn.

Từng phần thân thể người chiến sĩ bị hủy hoại:

Mỹ Diệm khoét mắt anh,
Bởi mắt ấy biết nhìn lên phía trước.

Mỹ Diệm cắt lưỡi anh,
Bởi lưỡi ấy chẳng buông lời phản nước.

Mắt, lưỡi, tim – tất cả những gì làm nên phẩm giá một con người – đều bị hủy diệt bởi bạo lực. Nhưng nhà thơ không kể để rơi nước mắt, mà kể để thức tỉnh: mỗi chi tiết là một lời cảnh báo, một lời kêu gọi không được phép lãng quên, không được phép cúi đầu.

Mỹ Diệm chặt tay anh,
Bàn tay thạo quăng chài, gặt lúa.
Bàn tay từng nắm gậy tầm vông,
Bàn tay vẫn bế bồng con nhỏ…

Một hình ảnh quá đỗi bình dị – bàn tay người dân. Tay lao động, tay chiến đấu, tay nuôi con. Chính bàn tay đó – vì không chịu “ôm bom theo chúng nó” – đã trở thành mối đe dọa với kẻ thù. Nguyễn Bính ở đây không chỉ khóc cho một người, ông khóc cho nhân dân, cho bao kiếp người bị giết chỉ vì sống đúng phẩm giá của mình.

Nhưng bài thơ không dừng lại ở nỗi đau. Nó bước sang một cao trào dữ dội và thiêng liêng:

Trói xác anh vào đá,
Chúng vất xuống lòng sông…

Ba ngày anh lại nổi lên.
Máu đỏ quyện vào sóng cả,
Gầm vang trăm nẻo nghìn miền.

Người chiến sĩ không thể chết. Máu anh không tan – mà hòa vào sông núi, trở thành sóng gào. Thơ Nguyễn Bính ở đây mang màu sắc sử thi và huyền thoại, khi cái chết không là kết thúc, mà là sự sinh nở của một sức mạnh mới. Anh hóa thành triệu triệu người.

Nghe tiếng sóng thét gào,
Rõ tiếng anh phẫn nộ.

Tiếng sóng – tiếng anh – tiếng dân tộc – trộn vào nhau, để bật lên cao trào không thể dập tắt:

Triệu triệu trái tim,
Kết thành núi lửa.
Triệu triệu bàn tay,
Đẩy lùi dông tố.

Một hình tượng thi ca lớn lao: từ một thân xác bị giết hại, nỗi phẫn nộ đã nhân lên triệu lần. Một người ngã xuống, cả dân tộc vùng lên. Mỗi trái tim thành núi lửa, mỗi bàn tay thành sức mạnh xô đổ bạo quyền. Nguyễn Bính không than khóc, không bi luỵ – ông kêu gọi sự đứng dậy, sự thức tỉnh, sự chiến đấu bằng tất cả lòng yêu nước.

Và rồi, tiếng thơ kết lại trong sự kiên quyết tuyệt đối:

Chặn bàn tay chúng nó,
Để sông núi trong xanh,
Để nước nhà thống nhất,
Để trả thù cho anh.

Câu thơ cuối là mục đích, là ý nghĩa của bài thơ, là lời thề của nhân dân. Không chỉ để trả thù cho người đã ngã xuống, mà còn để đất nước được liền một dải, để bầu trời không còn máu, để quê hương lại xanh.

“Phẫn nộ” là một bài thơ chính luận không che giấu xúc cảm, không giấu giếm tội ác, và cũng không mờ nhòa trong lối nói chung chung. Nó chỉ thẳng kẻ thù, chỉ rõ nỗi đau, và chỉ đường đứng dậy. Nguyễn Bính – với trái tim nhà thơ và bản lĩnh của người chiến sĩ – đã viết nên một khúc tráng ca bằng máu, bằng lửa, bằng tiếng gọi không thể nào quên:

“Triệu cặp mắt quắc lên,
Bầu trời rực đỏ…”

Và hôm nay, mỗi khi ta đọc lại, đó vẫn là lời nhắc nhở:
Đừng quên anh – người đã bị rạch bụng, chặt tay, khoét mắt…
Vì đã sống một đời trung thành, không khuất phục.

Đó cũng chính là tinh thần bất tử của một dân tộc,
Không thể giết – không thể chia – không thể khuất.

*

Nguyễn Bính (1918-1966) là một trong những nhà thơ nổi bật của phong trào Thơ mới Việt Nam. Ông được biết đến với phong cách mộc mạc, giản dị, đậm chất dân gian và mang hồn quê sâu sắc. Thơ Nguyễn Bính thường gắn với hình ảnh thôn quê, con người bình dị và những chuyện tình duyên đầy cảm xúc, thể hiện một tâm hồn tha thiết với truyền thống. Một số bài thơ tiêu biểu như Lỡ bước sang ngang, Tương tư, Chân quê… đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bạn đọc nhiều thế hệ.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *