Cảm nhận bài thơ: Phật nghìn tay – Lưu Trọng Lư

Phật nghìn tay

 

Nghìn tay, nghìn mắt không thấy nổi
Khi cuộc đời một cõi hư không
Bòng bòng bòng, bống bòng bông
Máu chảy chẳng từ ruột, gọi sao được bống?


1987

*

Phật Nghìn Tay – Khi Nhân Gian Trở Thành Hư Không

Lưu Trọng Lư, một thi nhân từng đắm chìm trong những vần thơ trữ tình, giờ đây lại viết lên những câu thơ ngắn ngủi nhưng nặng trĩu suy tư về nhân sinh. Phật Nghìn Tay là một bài thơ vừa u uẩn, vừa sắc lạnh, như một lời tự vấn giữa những mảnh vỡ của hiện thực.

Nghìn tay, nghìn mắt – Biểu tượng của sự toàn tri hay sự bất lực?

“Nghìn tay, nghìn mắt không thấy nổi
Khi cuộc đời một cõi hư không”

Hình ảnh Phật Nghìn Tay Nghìn Mắt trong quan niệm dân gian luôn gắn liền với sự cứu độ, với cái nhìn thấu tỏ mọi khổ đau nhân thế. Nhưng trong thơ Lưu Trọng Lư, vị Phật ấy dường như lại rơi vào trạng thái “không thấy nổi” – một sự bất lực đầy cay đắng trước thực tại.

Phải chăng ngài không thể thấy, hay chính nhân gian đã trở nên quá mịt mờ, hỗn độn đến mức chẳng thể nhìn ra? “Cuộc đời một cõi hư không” – câu thơ vang lên như một tiếng thở dài. Khi lòng người hóa lạnh, khi niềm tin rơi rụng, tất cả những gì còn lại chỉ là khoảng trống vô định.

Bòng bòng bòng – Một điệu vần hay một tiếng kêu xót xa?

“Bòng bòng bòng, bống bòng bông
Máu chảy chẳng từ ruột, gọi sao được bống?”

Nhịp thơ bỗng trở nên lạ lẫm. Những âm thanh như tiếng gọi đùa trẻ thơ, như tiếng vọng từ một thế giới xa xăm. Nhưng ẩn sau đó là một nỗi đau không thể gọi tên.

Máu chảy, nhưng “chẳng từ ruột” – đây không còn là một vết thương hữu hình, mà là vết thương tâm hồn, vết thương của nhân loại. Khi con người không còn cảm nhận được nỗi đau của nhau, khi tình thân, tình người trở nên xa lạ, thì ngay cả máu chảy cũng trở nên vô nghĩa.

Và nếu máu chẳng còn là máu, nếu đau thương chẳng còn ai thấu, thì ai sẽ là người cất tiếng gọi trong cô quạnh?

Thông điệp của bài thơ – Một lời thức tỉnh

Chỉ với bốn câu thơ, nhưng Phật Nghìn Tay đã mở ra một khoảng lặng lớn. Đó là sự hoài nghi về niềm tin, là nỗi đau khi chứng kiến một thế gian dần trở nên vô cảm.

Có thể, Phật vẫn còn đó, với nghìn tay nghìn mắt. Nhưng nếu lòng người đã hóa hư không, thì ngay cả một bậc toàn tri cũng trở thành bất lực.

Lưu Trọng Lư không đưa ra câu trả lời, chỉ để lại một nỗi day dứt: Liệu chúng ta có còn đủ lòng trắc ẩn để cảm nhận nỗi đau của nhau, hay tất cả rồi cũng chỉ là một tiếng vọng trong cõi hư không?

*

Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới

Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.

Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.

Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.

Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *