Phòng hạnh phúc
Thân mến tặng vợ đồng chí Quân.
Chị đi từ nơi công tác
Với chiếc khăn sô thắt trắng ngang đầu
Bọn Mỹ mới giết anh
Bao nhiêu đêm thâm quầng đôi mắt
Phải tìm đến nơi chồng
Nơi còn lại nỗi đau!
Nhưng anh vẫn đứng kia, giữa hoang tàn đổ nát
Cùng với nhân dân dân nổi chiến hào
– Giải khăn sô chị để tang chiến sĩ
Góc hầm này, phòng hạnh phúc, vui sao!
Tay đồng chí thân yêu xếp đặt
Nửa trái bom bi, thơm mát hoa nhài
Có tranh bé má tròn cắt trong họa báo
Có chè ngon, và cá hộp, rau tươi.
Anh chưa kịp ngồi đôi với chị
Chưa kịp đưa tay đón bát cơm mời
Ngoài cửa hầm đã rung lên bom Mỹ
Anh vội vàng ra, ban đón giặc trời!
Còn mình chị, nhìn gian phòng hạnh phúc
Nửa trái hom bi, thơm mát hoa nhài.
Em bé cười trên vách hầm béo núc
– Giữa đạn bom này, đâu riêng nở mình vui?
Rồi khi dứt tiếng bom, khi bắn ngã giặc trời
Anh quay lại căn phòng hạnh phúc
Thư chị viết còn tươi nét mực:
!”Được gặp anh rồi, em có trọn niềm vui”
Xin cám ơn bạn bè, đồng chí
Phòng hạnh phúc chưa dành riêng chiến sĩ
Em cũng còn nhiệm vụ nơi xa
Chúc các anh vui, khỏe ở nhà!
Bạn bè đến chật hầm, ngồi nghe thư chị
Và đêm ấy, tiếng súng giòn diệt Mỹ.
Từ căn phòng hạnh phúc vang lên.
Lẫn tiếng cười, tiếng của cả yêu tin.
Hải Phòng những ngày tháng 4-1972
*
Nỗi Đau Hóa Thành Sức Mạnh
Chiến tranh không chỉ cướp đi những con người, mà còn để lại những nỗi đau âm ỉ trong lòng người ở lại. Bài thơ Phòng hạnh phúc của nhà thơ Anh Thơ là một bức tranh xúc động về sự mất mát, nhưng cũng là một bài ca về lòng kiên cường, nơi nỗi đau không khiến con người gục ngã mà trở thành nguồn sức mạnh để tiếp tục chiến đấu.
Nỗi đau của người vợ liệt sĩ
Mở đầu bài thơ là hình ảnh người vợ từ nơi công tác trở về với chiếc khăn sô trắng, biểu tượng của sự tang thương, mất mát:
“Chị đi từ nơi công tác
Với chiếc khăn sô thắt trắng ngang đầu
Bọn Mỹ mới giết anh
Bao nhiêu đêm thâm quầng đôi mắt
Phải tìm đến nơi chồng
Nơi còn lại nỗi đau!”
Câu thơ vừa giản dị, vừa thấm đẫm nỗi đau. Không chỉ mất đi người chồng yêu thương, mà còn là nỗi đau của một người chiến sĩ mất đi đồng đội, của một người vợ mất đi chỗ dựa tinh thần. Trong nỗi đau tột cùng ấy, chị không tìm nơi để trốn chạy, mà tìm về nơi chồng đã sống và chiến đấu, như một cách đối diện với thực tại, như một cách để hiểu rõ hơn những điều anh đã hy sinh.
“Phòng hạnh phúc” – Hạnh phúc giữa hoang tàn
Chị đến nơi chồng từng ở – một căn hầm nhỏ giữa bom đạn, nhưng nơi ấy lại được gọi là “phòng hạnh phúc”. Cái tên ấy dường như tương phản với sự mất mát, nhưng lại chứa đựng một ý nghĩa sâu sắc:
“Nhưng anh vẫn đứng kia, giữa hoang tàn đổ nát
Cùng với nhân dân dân nổi chiến hào
Giải khăn sô chị để tang chiến sĩ
Góc hầm này, phòng hạnh phúc, vui sao!”
Nơi chiến trường, tình yêu không chỉ là sự đoàn tụ, mà còn là sự đồng hành trong lý tưởng. Chính giữa khói lửa chiến tranh, niềm tin vào độc lập, vào ngày mai chính là hạnh phúc lớn nhất.
Không phải là một căn phòng đầy đủ tiện nghi, mà trong căn hầm nhỏ ấy, những vật dụng đơn sơ lại chứa chan tình cảm:
“Tay đồng chí thân yêu xếp đặt
Nửa trái bom bi, thơm mát hoa nhài
Có tranh bé má tròn cắt trong họa báo
Có chè ngon, và cá hộp, rau tươi.”
Một nửa trái bom – biểu tượng của chiến tranh – lại trở thành một vật dụng hữu ích, như cách người lính biến đau thương thành ý chí. Hoa nhài vẫn tỏa hương, bữa cơm vẫn ấm áp, tranh trẻ con vẫn tươi cười. Hạnh phúc ở đây không nằm trong vật chất, mà nằm ở tinh thần lạc quan, ở ý chí sắt đá của những con người đang chiến đấu vì lý tưởng cao đẹp.
Sự hy sinh và niềm tin
Cuộc gặp gỡ của hai vợ chồng ngắn ngủi, bởi chiến tranh không chờ đợi:
“Anh chưa kịp ngồi đôi với chị
Chưa kịp đưa tay đón bát cơm mời
Ngoài cửa hầm đã rung lên bom Mỹ
Anh vội vàng ra, ban đón giặc trời!”
Tình yêu của họ không phải là những cái nắm tay dài lâu, không phải là những giây phút sum vầy, mà là sự thấu hiểu và chia sẻ trong lý tưởng. Người chồng rời đi, để lại người vợ lặng nhìn căn phòng hạnh phúc – nơi mà hạnh phúc không dành riêng cho cá nhân, mà là cho cả một dân tộc.
Sau những giờ phút đối diện với sự mất mát, người vợ không gục ngã. Chị ra đi, tiếp tục nhiệm vụ của mình, gửi lại những lời chúc cho đồng đội:
“Xin cám ơn bạn bè, đồng chí
Phòng hạnh phúc chưa dành riêng chiến sĩ
Em cũng còn nhiệm vụ nơi xa
Chúc các anh vui, khỏe ở nhà!”
Sự ra đi của chị không phải là sự trốn chạy, mà là tiếp nối con đường của người chồng đã khuất. Chị không giữ lại hạnh phúc cho riêng mình, mà gửi lại nó nơi chiến trường, nơi những đồng chí của chồng vẫn đang chiến đấu.
Lời kết
Phòng hạnh phúc không chỉ là bài thơ về nỗi đau, mà còn là bài thơ về sự kiên cường. Nơi có mất mát, nhưng cũng có niềm tin. Nơi có bom đạn, nhưng cũng có những bông hoa nhài tỏa hương. Giữa chiến tranh tàn khốc, con người vẫn tìm thấy sức mạnh từ tình yêu, từ lý tưởng, từ sự đoàn kết.
Và hơn hết, bài thơ là một lời khẳng định: sự hy sinh không bao giờ vô nghĩa, bởi mỗi nỗi đau đều hóa thành động lực để tiến lên, để chiến thắng.
*
Nhà thơ Anh Thơ – Người vẽ tranh quê bằng thơ
Anh Thơ (1918 – 2005), tên thật là Vương Kiều Ân, là một trong những nữ thi sĩ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại. Bà nổi tiếng từ năm 17 tuổi với tập thơ Bức tranh quê, đoạt giải khuyến khích của Tự Lực Văn Đoàn, mở ra một hướng đi riêng trong phong trào Thơ mới: thơ về nông thôn, thiên nhiên Bắc Bộ với những hình ảnh bình dị, đầy chất trữ tình.
Sinh ra trong một gia đình Nho học, cuộc sống kín cổng cao tường đã hun đúc trong bà một tâm hồn nhạy cảm, luôn khát khao tự do. Những câu thơ của Anh Thơ không chỉ vẽ nên bức tranh làng quê thanh bình mà còn phản ánh nỗi niềm sâu lắng của người phụ nữ trước những ràng buộc xã hội.
Sau Cách mạng tháng Tám, bà tham gia Việt Minh, giữ nhiều trọng trách trong Hội Phụ nữ, tiếp tục sáng tác thơ ca ngợi người phụ nữ hậu phương, vẻ đẹp cuộc sống mới và tinh thần đấu tranh anh dũng của dân tộc. Bà là một trong những hội viên đầu tiên của Hội Nhà văn Việt Nam, từng giữ vị trí ủy viên Ban chấp hành Hội.
Với những đóng góp lớn cho văn học, Anh Thơ được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 2007. Những vần thơ của bà vẫn mãi ngân vang, gợi lên trong lòng người đọc tình yêu quê hương tha thiết:
“Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng
Bên chòm xoan hoa tím rụng tơi bời…”
(Chiều xuân)
Viên Ngọc Quý.