Phú Lợi
Chúng nó sợ! Chúng nó sợ!
Biển dân chúng vang gầm,
Sóng ùn lên tận cổ!
Trời: sao ta đang bay!
Đất: dưới chân chúng vỡ!
Xanh cả máu mặt rồi,
Chạy cuống cuồng, chúng sợ!
Chúng nó sợ, nên rúc đầu vào súng,
Chạy tìm phương cứu chữa ở âm ti,
Gieo cái chết, tưởng vãn hồi được chúng,
Lấy tóc tang hòng chặn bước ta đi!
Ôi Phú Lợi! năm nghìn người dưới ngục!
Một nghìn người và thuốc độc theo cơm,
Ôi Phú Lợi! chết cào gan, xé ruột!
Ta căm thù gào thét nỗi đau thương!
Tên đất nước biến thành tên thảm sát.
Chợ Được, Duy Xuyên, Chí Thạnh, Hướng Điền!
Bọn Mỹ Diệm uống máu nhiều, vẫn khát!
Phú Lợi! đất trời ghê rợn run lên!
Quật chúng xuống, khắc số nghìn lên trán!
Mình chị Nhâm bốn chục vết thương kêu,
Một chị Diệu chết với thai ba tháng,
Thảm vô cùng! còn thảm khốc bao nhiêu!
Chúng nó chết đến tận hồn, tận óc,
Nên ghét ghen không chịu nổi tiếng cười;
Chết giai cấp, chết tro tàn đế quốc
Mới thù hằn từng ngõ ấm, nhà vui.
Đạn chúng bắn vào những người sống sót,
Lửa chúng phun hòng đốt hết trại, nhà:
Sợ! chúng sợ! những binh đoàn hoảng hốt
Chạy quanh tường vây những tiếng kêu la.
Đuổi chúng nó vào hang!
Đuổi chúng nó vào thời tiền sử!
Chặt tay chúng quơ quàng!
Giữ lấy miền Nam muôn thuở!
21-1-1959
*
Phú Lợi – Tiếng Gào Thét Giữa Lịch Sử
Bài thơ Phú Lợi của Xuân Diệu không chỉ là một bản cáo trạng đanh thép về tội ác của chế độ Mỹ – Diệm mà còn là tiếng gào thét vang dội của lòng căm phẫn, của khát vọng công lý, của ý chí quật cường của dân tộc. Đó không đơn thuần là những vần thơ, mà là lửa, là máu, là những nỗi đau bị bóp nghẹt nhưng vẫn kiên cường vươn lên để đấu tranh, để đòi lại công bằng cho những con người vô tội đã ngã xuống.
Chúng nó sợ – sự hoảng loạn của kẻ bạo tàn
Bài thơ mở đầu bằng một điệp khúc đầy sức nặng:
“Chúng nó sợ! Chúng nó sợ!
Biển dân chúng vang gầm,
Sóng ùn lên tận cổ!”
Kẻ thù run sợ trước sức mạnh của nhân dân, trước khí thế đấu tranh đang dâng trào như sóng biển. Câu thơ ngắn, mạnh, dồn dập, như những nhát búa giáng xuống, khắc họa sự hoảng loạn của quân thù. Chúng lo sợ đến mức “rúc đầu vào súng”, tìm đến cái chết như một lối thoát, bởi chúng biết rằng tội ác của mình không thể nào cứu vãn.
Chúng tưởng rằng bằng cách gieo rắc cái chết, chúng có thể làm chậm bước tiến của nhân dân. Nhưng không! Càng giết chóc, chúng càng tự chôn vùi chính mình trong hố sâu của tội lỗi, trong sự phẫn nộ của hàng triệu con tim.
Phú Lợi – bản án dành cho quân thù
Cao trào của bài thơ vỡ òa khi Xuân Diệu nhắc đến hai từ Phú Lợi – một địa danh không còn chỉ là tên gọi của một trại giam, mà đã trở thành biểu tượng của sự tàn bạo đến cùng cực:
“Ôi Phú Lợi! năm nghìn người dưới ngục!
Một nghìn người và thuốc độc theo cơm,
Ôi Phú Lợi! chết cào gan, xé ruột!
Ta căm thù gào thét nỗi đau thương!”
Một nghìn con người bị đầu độc trong những bữa ăn, một tội ác ghê rợn mà quân thù đã gieo xuống nơi đây. Tên gọi Phú Lợi giờ đây không còn mang ý nghĩa của phồn vinh, mà trở thành một vết nhơ ghê tởm trong lịch sử.
Nhưng đâu chỉ có Phú Lợi! Xuân Diệu tiếp tục điểm danh những địa danh khác – Chợ Được, Duy Xuyên, Chí Thạnh, Hướng Điền! Những cái tên nay đã khắc sâu vào lịch sử như những chứng tích của máu và nước mắt, của những nỗi đau không thể nguôi ngoai.
Những vết thương không bao giờ phai nhạt
Không dừng lại ở việc tố cáo, Xuân Diệu đi sâu vào từng con người, từng số phận, để làm bật lên sự đau đớn và mất mát:
“Mình chị Nhâm bốn chục vết thương kêu,
Một chị Diệu chết với thai ba tháng,
Thảm vô cùng! còn thảm khốc bao nhiêu!”
Người phụ nữ mang thai ba tháng đã không thể sống để thấy đứa con mình chào đời. Người chiến sĩ với bốn mươi vết thương vẫn không khuất phục. Mỗi con số, mỗi hình ảnh như một lưỡi dao cứa vào lòng người đọc, như những vết máu chưa kịp khô trên mặt đất.
Quân thù không chỉ giết chóc, chúng còn hận thù cả những tiếng cười, những mái nhà ấm áp, những ngõ phố yên vui. Vì chúng biết, đó chính là dấu hiệu cho thấy chúng đang dần chết mòn, rằng sự bạo tàn của chúng không thể nào thắng được ý chí của nhân dân:
“Chúng nó chết đến tận hồn, tận óc,
Nên ghét ghen không chịu nổi tiếng cười;
Chết giai cấp, chết tro tàn đế quốc
Mới thù hằn từng ngõ ấm, nhà vui.”
Quật chúng xuống – tiếng gọi của công lý
Nhưng bài thơ không chỉ dừng lại ở sự phẫn nộ. Xuân Diệu không viết để than khóc, mà để kêu gọi hành động. Những câu thơ cuối vang lên như một mệnh lệnh, một lời hiệu triệu:
“Đuổi chúng nó vào hang!
Đuổi chúng nó vào thời tiền sử!
Chặt tay chúng quơ quàng!
Giữ lấy miền Nam muôn thuở!”
Chúng phải bị đẩy lùi về bóng tối, về quá khứ của những kẻ man rợ, bởi chúng không xứng đáng tồn tại trong một tương lai hòa bình. Chúng phải trả giá cho những gì đã gây ra, phải bị quật ngã bởi chính những con người mà chúng từng chà đạp.
Lời kết – Phú Lợi không bao giờ quên!
Phú Lợi không chỉ là một địa danh, mà là một bản án lịch sử. Máu của những con người đã ngã xuống ở đó sẽ không bao giờ bị lãng quên. Xuân Diệu không chỉ viết bài thơ này để lên án tội ác, mà còn để khắc sâu trong lòng mỗi con người nỗi đau ấy, biến nó thành động lực để đấu tranh, để giành lại công lý.
Những tiếng thét căm hờn trong Phú Lợi không chỉ vang lên trong quá khứ, mà còn vọng mãi đến hôm nay, nhắc nhở chúng ta rằng: Không bao giờ được quên!
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý