Qua đền Công ghi chuyện cũ
Những mảnh nắng trắng như lông ngỗng
rơi đầy dưới lối phi lao
chợt nghe chân cọ vào cát bỏng
quay nhìn ngỡ lối Mỵ Châu.
An Dương Vương thuở ấy cũng quay đầu
và đã thấy góc thành lửa cháy
và đã thấy sau chân ngựa chạy
lông ngỗng rơi – lông ngỗng trắng bên đường…
Dưới tảng đá này người đã ghìm cương
và nhận thấy móng rùa thật, giả
(màu lông ngỗng ngây thơ trong trắng quá
nên máu người phải đổ Mỵ Châu ơi!)
Lưỡi gươm ròng ròng máu tươi
nước mắt ướt đầm yên ngựa
chỉ có đất với người và cỏ
hiểu đường đi của giọt máu người…
Trọng Thuỷ tìm chi trên lối máu rơi?
Ở đền Công con nghê đá không cười
màu ngói đỏ như màu của máu
con trai ngọc ôm khối hồng đau đáu
nghìn năm rồi nước mắt rửa không tan
Dưới rừng thông xanh biếc của thời gian
trưa nay nắng, tôi về thăm dấu cũ
vệt máu ngỡ khô rồi trên kiếm gỗ
bỗng sáng lên như nói một điều gì…
*
Vệt Máu Trên Kiếm Gỗ – Lời Thì Thầm Của Lịch Sử
Lịch sử không chỉ là những trang sách ghi chép, mà còn là những dấu tích in hằn trên từng nắm đất, từng phiến đá, từng nỗi đau chưa bao giờ nguôi ngoai. Đọc Qua đền Công ghi chuyện cũ của Thạch Quỳ, ta như lạc vào dòng chảy thời gian, trở về với những năm tháng đau thương của nước Việt, nơi bi kịch của An Dương Vương, Mỵ Châu, Trọng Thủy vẫn còn vang vọng trong từng hạt cát, từng cánh rừng, từng tảng đá nơi đền Công.
Những dấu vết không phai của một bi kịch
Mở đầu bài thơ, Thạch Quỳ gợi lên một không gian vừa thực vừa ảo:
“Những mảnh nắng trắng như lông ngỗng
rơi đầy dưới lối phi lao
chợt nghe chân cọ vào cát bỏng
quay nhìn ngỡ lối Mỵ Châu.”
Ánh nắng rơi như những chiếc lông ngỗng năm xưa, phủ đầy lối đi, khiến tác giả tưởng chừng như đang bước lại trên con đường của Mỵ Châu trốn chạy cùng Trọng Thủy. Cái nóng của cát bỏng như hơi thở của lịch sử, khiến người ta bàng hoàng nhận ra rằng bi kịch ấy chưa bao giờ nguôi lạnh.
Hình ảnh An Dương Vương quay đầu nhìn lại cũng là khoảnh khắc định mệnh của cả một vương triều:
“An Dương Vương thuở ấy cũng quay đầu
và đã thấy góc thành lửa cháy
và đã thấy sau chân ngựa chạy
lông ngỗng rơi – lông ngỗng trắng bên đường…”
Đó là cái nhìn sau cuối của một vị vua khi nhận ra sai lầm đã không thể cứu vãn. Thành Cổ Loa chìm trong lửa cháy, ngai vàng sụp đổ, tất cả chỉ còn lại những dấu chân ngựa chạy dài trên đường và những chiếc lông ngỗng rơi xuống như dấu vết cuối cùng của lòng tin mù quáng.
Máu đã đổ, nỗi đau còn mãi
Bài thơ không chỉ gợi nhắc lại câu chuyện cũ mà còn khắc sâu nỗi đau bi thương:
“Dưới tảng đá này người đã ghìm cương
và nhận thấy móng rùa thật, giả
(màu lông ngỗng ngây thơ trong trắng quá
nên máu người phải đổ Mỵ Châu ơi!)”
Trong khoảnh khắc nhận ra sự phản bội, An Dương Vương đã không còn lựa chọn nào khác ngoài việc xuống tay với chính con gái mình. Mỵ Châu ngây thơ, trong sáng, nhưng chính sự thơ ngây ấy đã khiến nàng trở thành tội nhân của lịch sử. Máu nàng đổ xuống, hòa vào đất, để lại một vết thương không bao giờ lành.
Lưỡi gươm vung lên, nhưng ai mới là người thực sự đau đớn?
“Lưỡi gươm ròng ròng máu tươi
nước mắt ướt đầm yên ngựa
chỉ có đất với người và cỏ
hiểu đường đi của giọt máu người…”
Máu và nước mắt hòa vào nhau, nhưng chỉ có đất, có cỏ, có lịch sử chứng kiến nỗi đau này. Đất nước từng bao lần đổi thay, nhưng bi kịch xưa vẫn mãi là một câu hỏi chưa có lời giải đáp.
Lịch sử không thể rửa sạch bằng nước mắt
Khi nhắc đến Trọng Thủy, Thạch Quỳ không hề phán xét hay căm hận, mà chỉ để lại một câu hỏi day dứt:
“Trọng Thuỷ tìm chi trên lối máu rơi?”
Đó là câu hỏi không chỉ dành cho một con người, mà còn cho tất cả những ai lạc lối trong tham vọng, trong tình yêu và sự phản bội. Trọng Thủy chết đi, nhưng liệu có tìm thấy câu trả lời cho bi kịch của chính mình?
Ngước nhìn lên đền Công, nhà thơ bắt gặp hình ảnh:
“Ở đền Công con nghê đá không cười
màu ngói đỏ như màu của máu
con trai ngọc ôm khối hồng đau đáu
nghìn năm rồi nước mắt rửa không tan”
Nghìn năm đã qua, nhưng màu ngói đỏ vẫn như màu máu năm xưa. Nước mắt có thể rửa sạch vết thương, nhưng không thể rửa đi những gì đã khắc sâu trong lịch sử.
Vệt máu trên kiếm gỗ – Lời nhắc nhở từ quá khứ
Kết thúc bài thơ, Thạch Quỳ quay về hiện tại, nhưng quá khứ vẫn chưa bao giờ ngủ yên:
“Dưới rừng thông xanh biếc của thời gian
trưa nay nắng, tôi về thăm dấu cũ
vệt máu ngỡ khô rồi trên kiếm gỗ
bỗng sáng lên như nói một điều gì…”
Hình ảnh “vệt máu trên kiếm gỗ” là một biểu tượng đầy ám ảnh. Những tưởng thời gian đã làm nó khô đi, nhưng thực ra, vết thương của lịch sử vẫn còn đó, vẫn sáng lên như một lời nhắc nhở: rằng quá khứ không bao giờ mất đi, và những sai lầm của cha ông phải được ghi nhớ để không lặp lại.
Lời kết
Với Qua đền Công ghi chuyện cũ, Thạch Quỳ không chỉ kể lại một câu chuyện lịch sử, mà còn gợi lên trong lòng người đọc những suy tư sâu sắc về niềm tin, về sự phản bội, về nỗi đau và sự chuộc tội. Những vết thương của quá khứ không thể phai mờ, những bi kịch của lịch sử vẫn còn vang vọng trong từng cơn gió thổi qua rừng thông, trong từng tia nắng rọi xuống kiếm gỗ.
Và câu hỏi cuối cùng vẫn còn đó, không chỉ dành cho Trọng Thủy, mà còn cho chính chúng ta – những người đang sống trong hiện tại: Liệu ta có học được điều gì từ những giọt máu đã đổ xuống nghìn năm trước?
*
Thạch Quỳ – Nhà thơ tài hoa xứ Nghệ
Thạch Quỳ, tên thật là Vương Đình Huấn, sinh năm 1941 tại thôn Đông Bích, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An. Ông xuất thân trong một gia đình có nền tảng văn hóa sâu sắc: cha tinh thông Hán học, mẹ dù không biết chữ nhưng am tường ca dao, tục ngữ và Truyện Kiều.
Học ngành Sư phạm Toán tại Đại học Vinh năm 1960, nhưng Thạch Quỳ sớm bén duyên với văn chương khi bài thơ đầu tay Mà thương cũng nhiều được đăng trên tạp chí Văn nghệ Quân đội. Sau khi tốt nghiệp, ông giảng dạy Toán trước khi chuyển sang công tác tại Hội Văn học Nghệ thuật Nghệ An và trở thành hội viên Hội Nhà văn Việt Nam.
Thơ Thạch Quỳ mang đậm dấu ấn cá nhân, nhạy bén trong cảm nhận, phản ánh hiện thực một cách sắc sảo mà vẫn đầy chất trữ tình. Ông có nhiều tập thơ tiêu biểu như Sao và đất (1967), Tảng đá nhành cây (1973), Cuối cùng vẫn một mình em (1996), Bức tường (2009)… Đặc biệt, bài thơ Với con đăng trên báo Văn nghệ năm 1980 đã gây tranh cãi lớn, đến mức nhà thơ Xuân Diệu phải lên tiếng bảo vệ ông.
Những đóng góp của Thạch Quỳ được ghi nhận qua nhiều giải thưởng văn học, trong đó có giải thưởng Hồ Xuân Hương của tỉnh Nghệ An. Nhà phê bình Thái Doãn Hiếu nhận xét: “Thơ Thạch Quỳ có phần nhỉnh hơn mọi lý thuyết về thơ”, còn nhà văn Võ Văn Trực gọi ông là “Ông đồ gàn xứ Nghệ”. Hiện tại, ông sống và sáng tác tại thành phố Vinh, Nghệ An.
Viên Ngọc Quý.