Quán dương liễu
Đôi cành quỳnh ngọc, đôi cành liễu,
Chất ngọc quỳnh xinh, lá liễu tươi;
Ngan ngát gió thơm trầm kết quạt,
Bốn bề xuân khoá áng hương trời.
Vườn thơ đôi cánh hồng mơn mởn,
Đôi đoá đào non nhúng nhính cười.
Giếng ngọc nước ngâm lòng mát rượi,
Lời vàng nhạc nổi khúc chơi vơi.
Quanh đây khói lửa nghìn phương dậy
Lặng lẽ lòng mây ý Biển khơi
Mưa sớm gọi về chiều nắng ấm
Mành mành hoa lọt bóng trăng soi.
1949
*
Dưới Tán Dương Liễu – Bóng Thơ và Tâm Tư Đông Hồ
Trong Quán dương liễu, Đông Hồ vẽ lên một không gian thơ mộng, nơi vẻ đẹp của thiên nhiên hòa quyện cùng tâm hồn thi nhân. Nhưng ẩn sau những hình ảnh mềm mại và thanh thoát ấy, bài thơ còn mang theo một nỗi niềm sâu kín về thời cuộc, về sự mong manh của những giá trị tinh thần giữa bao biến động của cuộc đời.
Bức tranh thiên nhiên trong sáng và huyền diệu
“Đôi cành quỳnh ngọc, đôi cành liễu,
Chất ngọc quỳnh xinh, lá liễu tươi;”
Ngay từ đầu, hình ảnh quỳnh ngọc và liễu xanh đã mở ra một khung cảnh trong trẻo và tràn đầy sức sống. Quỳnh là loài hoa nở về đêm, mang vẻ đẹp tinh khôi, còn liễu lại uyển chuyển, mềm mại, như dáng người thiếu nữ. Cách tả của Đông Hồ vừa gợi lên sự thanh tao của cảnh vật, vừa thấp thoáng một nét đẹp đầy nữ tính và duyên dáng.
“Ngan ngát gió thơm trầm kết quạt,
Bốn bề xuân khoá áng hương trời.”
Gió thổi hương trầm lan tỏa, xuân như một tấm màn vô hình bao trùm cả không gian. Đây không chỉ là xuân của đất trời mà còn là xuân của lòng người, của những rung động và khát khao tinh thần.
Vườn thơ và những nét chấm phá của tâm hồn thi nhân
“Vườn thơ đôi cánh hồng mơn mởn,
Đôi đoá đào non nhúng nhính cười.”
Hình ảnh vườn thơ với những “đôi cánh hồng mơn mởn” hay “đôi đóa đào non” gợi lên nét thanh xuân, sức sống dạt dào và vẻ đẹp tươi trẻ của văn chương. Như những cánh hoa trong khu vườn xuân, thơ ca cũng là một phần của sự sống, của sự vươn lên và lan tỏa.
“Giếng ngọc nước ngâm lòng mát rượi,
Lời vàng nhạc nổi khúc chơi vơi.”
Dòng nước giếng ngọc tượng trưng cho sự thanh khiết của tâm hồn và sự trong trẻo của thơ ca. Lời thơ như tiếng nhạc vang lên giữa không gian, nhẹ nhàng, phiêu du, làm dịu lòng người trong những tháng ngày đầy bất ổn.
Biến động thời cuộc và tâm trạng thi nhân
Nhưng không chỉ có những gam màu tươi sáng, bài thơ còn lắng lại ở những câu cuối:
“Quanh đây khói lửa nghìn phương dậy
Lặng lẽ lòng mây ý Biển khơi
Mưa sớm gọi về chiều nắng ấm
Mành mành hoa lọt bóng trăng soi.”
Từ một bức tranh thiên nhiên thanh bình, tác giả bất ngờ đưa vào hình ảnh “khói lửa nghìn phương”. Đây là dấu hiệu của thời cuộc, của chiến tranh và những biến động không ngừng. Đối lập với khói lửa ấy, lòng thi nhân vẫn “lặng lẽ như mây”, vẫn mang trong mình một nỗi trăn trở sâu xa, một ý vị xa xăm như biển khơi.
Dẫu vậy, bài thơ không dừng lại ở bi thương mà vẫn mở ra một niềm hy vọng. “Mưa sớm gọi về chiều nắng ấm” – sau cơn mưa sẽ lại có nắng, sau những ngày giông bão, có lẽ bình yên sẽ quay trở lại. Bóng trăng vẫn soi qua những tán hoa, thơ ca vẫn tồn tại như một chứng nhân của thời đại, một nguồn sáng dịu dàng giữa những biến động không ngừng.
Lời kết – Dư âm của tĩnh lặng và trăn trở
Quán dương liễu không chỉ là một bài thơ ca ngợi thiên nhiên mà còn là sự phản chiếu của tâm trạng Đông Hồ trong thời cuộc. Ở đó có sự rung động trước cái đẹp, nhưng cũng có những suy tư trước những đổi thay của đời sống. Giữa khói lửa, giữa bất ổn, thơ ca vẫn như một mảnh vườn thanh bình, một dòng nước giếng ngọc, giữ lại vẻ đẹp và tinh thần của một thời đại đầy thử thách.
Bài thơ khép lại bằng một nốt trầm nhẹ, nhưng dư âm của nó vẫn mãi lan tỏa như ánh trăng khuya, soi chiếu vào lòng người, gợi lên những suy tư không dễ gì phai nhòa.
*
Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc
Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.
Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.
Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.
Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.
Viên Ngọc Quý