Quán khách xuân về
Thân bệnh triền miên sầu quán khách
Đầu đường dương liễu nảy tươi xanh
Gởi tình cái én xuân muôn dặm
Hắt giọt lòng đông cảnh một mình.
*
Quán Khách Xuân Về – Nỗi Cô Đơn Giữa Dòng Chảy Thời Gian
Có những bài thơ như một nét chạm khẽ vào tâm hồn, để rồi khi đọc lên, ta cảm nhận được cả một không gian đầy hoài niệm, một nỗi cô đơn lặng lẽ nhưng thấm sâu vào lòng người. Quán khách xuân về của Bích Khê là một bài thơ như thế – ngắn gọn, tinh tế nhưng hàm chứa cả một trời tâm sự.
Thân bệnh và nỗi sầu quán khách
“Thân bệnh triền miên sầu quán khách
Đầu đường dương liễu nảy tươi xanh.”
Ngay từ câu mở đầu, thi nhân đã vẽ lên hình ảnh của một con người đang mang trong mình bệnh tật, sống trong cảnh quán khách, lữ thứ xa lạ. “Sầu quán khách” không chỉ là nỗi buồn của một kẻ lữ hành cô độc mà còn là nỗi sầu muôn thuở của những tâm hồn nhạy cảm trước dòng chảy vô tình của thời gian.
Đối lập với cái u ám của bệnh tật và sầu muộn là hình ảnh “đầu đường dương liễu nảy tươi xanh”. Xuân đã về, sự sống đang hồi sinh, cỏ cây đang đâm chồi nảy lộc, nhưng trong tâm hồn thi nhân, dường như vẫn còn vương nỗi lạnh lẽo, lạc lõng giữa thiên nhiên tươi đẹp.
Cánh én xuân và giọt lòng đông
“Gởi tình cái én xuân muôn dặm
Hắt giọt lòng đông cảnh một mình.”
Hình ảnh cánh én bay về báo hiệu xuân sang, là biểu tượng của đoàn viên, của niềm vui hội ngộ. Nhưng trong bài thơ này, cánh én không chỉ là dấu hiệu của mùa xuân mà còn là niềm mong mỏi của thi nhân – một khát khao gửi gắm tình cảm đến những nơi xa xôi.
Tuy nhiên, trái với vẻ rộn ràng của mùa xuân, câu cuối cùng lại khép lại bài thơ bằng một hình ảnh đầy xót xa: “Hắt giọt lòng đông cảnh một mình.” Đông là mùa của giá rét, của tàn phai. “Giọt lòng đông” có thể hiểu là những giọt nước mắt, những nỗi buồn của một tâm hồn cô đơn, lặng lẽ giữa cảnh xuân tràn đầy sức sống.
Thông điệp: Nỗi cô đơn của con người trước thời gian và sự đổi thay
Bài thơ Quán khách xuân về không chỉ nói về bệnh tật hay nỗi cô đơn của một cá nhân, mà còn phản ánh một quy luật muôn đời: con người nhỏ bé trước sự đổi thay của thiên nhiên và thời gian. Khi xuân về, vạn vật tươi xanh, nhưng không phải ai cũng có thể vui vẻ đón nhận sự chuyển mình ấy. Có những con người vẫn lặng lẽ, vẫn chìm trong những nỗi buồn riêng, vẫn bị bó chặt trong những giới hạn của kiếp người.
Có lẽ, điều thi nhân thực sự khao khát không chỉ là một mùa xuân rực rỡ ngoài kia, mà là một mùa xuân trong chính tâm hồn mình – một mùa xuân không còn bệnh tật, không còn cô đơn, không còn những giọt lòng đông hiu quạnh.
Lời kết
Chỉ với bốn câu thơ ngắn ngủi, Bích Khê đã vẽ nên một bức tranh đầy cảm xúc về sự đối lập giữa con người và thiên nhiên, giữa nỗi cô đơn và sự đổi thay của thời gian. Xuân có thể đến với vạn vật, nhưng liệu có đến với những tâm hồn đang chịu nhiều đau thương? Bài thơ khép lại trong sự lặng lẽ, nhưng chính sự lặng lẽ ấy lại khiến lòng ta xao động mãi không thôi.
*
Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam
Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.
Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.
Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.