Cảm nhận bài thơ: Quán tưởng – Thiền sư Nhất Hạnh

Quán tưởng

 

Trăng tròn đêm nay, xin gọi hết muôn sao về cầu nguyện
Và định lực khiến trời rung đất chuyển
Tập trung về nơi điểm sáng của tự tâm
Có muôn loài làm chứng đây, đau thương đã ngập tràn rồi,
Mười phương nghe tiếng chuông khuya
Hãy chấp tay quán từ bi
Cho mật ngọt tình thương nơi trái tim ứa thành cam lộ
Giọt nước thanh lương, trên lòng đau thế gian, xoá tan sầu khổ
Từ đỉnh tâm linh cao chót vót
Cam lộ chảy về từng mạch
Thấm nhuận đồng xanh, ruộng mía, vườn dâu.
Con rắn hổ mang uống xong giọt sương khuya trên đầu ngọn cỏ,
Bỗng cảm thấy tiêu tan nọc độc trên lưỡi mình
Và những mũi tên tẩm thuốc của loài ma
nở thành bông hoa khi bay đến

Cam lộ vương như lai!
Cam lộ vương như lai!
Phép mầu hiển hiện:
Với hai cánh tay trẻ thơ mũm mĩm, em nghiêng đầu
thương yêu ôm con rắn vào lòng

Lá xanh vườn xưa, nắng lên trên tuyết trắng
Dòng Tào Khê vẫn hướng về phương Đông
Tịnh thuỷ trong bình là tịnh thuỷ trong lòng:
Cho súng đạn trần gian khuya nay rơi xuống tan thành cát bụi.

Một bông hoa nở rồi
Hai bông hoa nở rồi
Muôn bông hoa tím vàng lấm tấm trên thảm nhung đồng nội
Và thiên đường hé mở một lần với nụ cười trên đôi môi em thơ.

Nếu hỏi rằng “người muốn bao nhiêu “
Tôi sẽ xin rằng “tất cả “
Tôi tham lam hơn ngày xưa, tham lam tột độ,
Cả ngài, cả tôi
Cả người thiên hạ
Xuôi về, sáng hôm nay, trong duy nhất nhiệm mầu.
Ôi những mảnh rời nhau, khổ đau,
Tách ra ngoài đại thể!
Đã từ lâu, ngàn vạn đời,
Chúng tôi tự tìm, sờ soạng, trong ngục tù giả trá an vui

Sáng hôm nay em tôi trở về quỳ dưới Phật đài
Mắt đầm đìa lệ,
Ôi những linh hồn đi tìm bến đỗ
(Hình bóng của tôi xưa
Phiêu lưu ngàn năm, một hôm sầu khổ, khao khát bến bờ)

Hãy để yên cho em quỳ lâu trên điện Phật
Cho lệ em thầm lặng chảy
Cho lệ em mặc sức tràn trề
Hãy để yên cho quỳ lâu thêm nữa
Đủ thì giờ cho lệ em khô ráo

Bởi vì người ơi, một sáng mai kia,
Tôi sẽ đến châm lửa vào túp lều nho nhỏ của em ở ven đồi
Túp lều duy nhất còn lại của đời em
Cho lửa cháy lên cao
Cho tan hoang tất cả
Cho chỗ nương tựa cuối cùng tan rã
Cũng như chiếc bè, trên đại dương, tan rã,
Để vỏ cứng hồn em, trong hỗn độn nhiệm mầu,
Sẽ vỡ toang. Tràn trề ánh sáng!

Tôi sẽ gặp em, bên ánh lửa hồng cháy rực của túp lều
Nước mắt sung sướng chan hoà
Tôi nhìn em
Và khi cầm tay em, tôi hỏi rằng: “em muốn bao nhiêu”
Tất nhiên em sẽ cười và sẽ xin rằng “tất cả”.

(Bài thơ nằm trong Tập thơ Chắp tay nguyện cầu cho bồ câu trắng hiện (NXB Lá Bối, 1965) gồm những bài thơ kêu gọi hoà bình cho Việt Nam)

*

“Quán tưởng” – Từ nước mắt nhân gian đến biển cam lộ

Trong dòng thơ thiền của Thiền sư Thích Nhất Hạnh, bài thơ “Quán tưởng” nổi lên như một ngọn sóng nội tâm mạnh mẽ nhưng thẳm sâu, dẫn dắt người đọc đi qua từng tầng địa ngục khổ đau của con người để tìm ra ánh sáng, lòng từ, và chân hạnh phúc. Đây không chỉ là một bài thơ – đó là một hành trình chuyển hóa, là bản tụng dài bằng nước mắt, bằng định lực, bằng trái tim khao khát trọn vẹn hòa bình và giác ngộ.

1. Tập trung ánh sáng tự tâm – thức tỉnh từ lòng người

Trăng tròn đêm nay, xin gọi hết muôn sao về cầu nguyện
Và định lực khiến trời rung đất chuyển
Tập trung về nơi điểm sáng của tự tâm

Khởi đầu bài thơ là một lời triệu thỉnh trời đất, nhưng không phải để van xin một đấng quyền năng ngoài ta, mà là để thức tỉnh “điểm sáng của tự tâm” – nơi thiêng liêng nhất trong lòng người. Từ cái nhìn thiền quán, giải thoát không nằm ngoài cuộc đời này, mà nằm ở sự trở về với chánh niệm và lòng từ.

2. Từ bi là nước cam lộ – chữa lành thế gian bằng tình thương

Cho mật ngọt tình thương nơi trái tim ứa thành cam lộ
Giọt nước thanh lương, trên lòng đau thế gian, xoá tan sầu khổ

Ở đây, cam lộ – biểu tượng của sự thanh tịnh và bất tử – không đến từ trời cao, mà được ép ra từ trái tim nhân loại. Lòng từ không phải là khái niệm mơ hồ, mà là nguồn nước cụ thể có thể xoa dịu, hóa giải và cảm hóa – kể cả rắn độc, mũi tên tẩm thuốc độc hay súng đạn chiến tranh.

Con rắn hổ mang uống xong giọt sương khuya… tiêu tan nọc độc…
Những mũi tên… nở thành bông hoa

Đây là hình ảnh huyền nhiệm nhưng đầy thật tính: tình thương không chỉ xoa dịu mà chuyển hóa tận gốc rễ, làm tan nọc độc, hóa hung thành lành. Đó là Phật pháp giữa đời sống, là “quán tưởng” trong hành động.

3. Em thơ và nụ cười thiên đường – Hòa bình hiện khởi từ những điều nhỏ bé

Với hai cánh tay trẻ thơ mũm mĩm, em nghiêng đầu
Thương yêu ôm con rắn vào lòng

Giữa những phép mầu thiêng liêng, hình ảnh em bé ôm con rắn là điểm sáng tinh khôi nhất. Không có chiến thắng, không có tranh đấu – chỉ là cái ôm thuần hậu, không sợ hãi, không phân biệt. Và rồi:

Một bông hoa nở rồi
Hai bông hoa nở rồi
Muôn bông hoa tím vàng…
Thiên đường hé mở một lần với nụ cười em thơ.

Thiên đường không ở đâu xa – nó mở ra chỉ khi ta mỉm cười không điều kiện, như em thơ kia.

4. Tận diệt mọi nương tựa để thấy sự toàn vẹn

Một sáng mai kia, tôi sẽ đến châm lửa vào túp lều nho nhỏ…
Cho tan hoang tất cả

Để vỏ cứng hồn em, trong hỗn độn nhiệm mầu,
Sẽ vỡ toang. Tràn trề ánh sáng!

Khúc cuối là một hình ảnh mạnh mẽ, tàn nhẫn mà từ bi: phá nát nơi nương tựa cuối cùng để người ấy được giải thoát. Thiền sư không dừng lại ở việc xoa dịu nỗi đau – Ngài đi xa hơn, dùng từ bi và trí tuệ để thiêu cháy mọi ảo tưởng, đưa ta về với sự trọn vẹn trong sáng nguyên sơ.

Đó là lòng từ không chỉ vỗ về mà còn can đảm đoạn trừ. Và rồi:

Tôi hỏi rằng: “em muốn bao nhiêu”
Tất nhiên em sẽ cười và sẽ xin rằng “tất cả”.

Từ “tôi” hỏi “em”, và “em” xin “tất cả” – không còn ranh giới giữa tôi và em, giữa người cầu xin và người ban cho. Đó là Pháp thân – là sự thống nhất tuyệt đối giữa chúng sinh và giác ngộ.

Kết: “Quán tưởng” – bài tụng cho một thế giới mới

Trong thời đại mà tiếng súng vẫn chưa dứt, mà những “túp lều ven đồi” của biết bao người vẫn là nơi trú ngụ tạm bợ của hạnh phúc, bài thơ “Quán tưởng” của Thiền sư là lời kêu gọi mạnh mẽ nhưng không bi lụy, là lời cầu nguyện sâu lắng nhưng không xa rời hành động.

Bài thơ ấy nhắc ta rằng: chỉ khi lòng từ lan tỏa từ chính tâm ta, thì cam lộ mới chảy ra, chiến tranh mới hóa cát bụi, và mọi “mảnh rời nhau” mới trở về trong duy nhất nhiệm mầu.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *