Quay về nương tựa
Quay về nương tựa
Hải đảo tự thân
Chánh niệm là Bụt
Soi sáng xa gần
Hơi thở là Pháp
Bảo hộ thân tâm
Năm uẩn là Tăng
Phối hợp tinh cần
Thở vào
Thở ra
Là hoa
Tươi mát
Là núi
Vững vàng
Nước tĩnh
Lặng chiếu
Không gian
Thênh thang.
(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Nến ngọc”)
*
“Hải Đảo Tự Thân – Bến Bình Yên Giữa Biển Động”
Trong mỗi con người đều có một hải đảo – nơi chốn sâu lắng, an lành và bất khả xâm phạm, nơi không cơn sóng đời nào có thể đánh chìm được. Bài thơ “Quay về nương tựa” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là lời nhắn gửi nhẹ nhàng và vững chãi: hãy quay về với chính mình, trở về nương tựa vào chánh niệm, nơi Bụt luôn hiện hữu, nơi Pháp luôn chảy trong từng hơi thở, và Tăng thân chính là thân tâm ta đang phối hợp hài hòa trong từng khoảnh khắc sống.
Quay về nương tựa
Hải đảo tự thân
Hai câu mở đầu mộc mạc như một lời gọi. Không cần tìm kiếm sự an ổn từ bên ngoài, không cần phải chạy trốn thế gian. Nơi quay về chính là nơi sâu thẳm nhất trong tâm hồn ta, là “hải đảo tự thân” – vững chãi, tĩnh lặng và đầy hiểu biết. Trong giáo lý nhà Phật, đây chính là chốn “an trú” đích thực.
Chánh niệm là Bụt
Soi sáng xa gần
Chánh niệm không còn là một khái niệm mơ hồ. Trong cái nhìn của Thiền sư, chánh niệm chính là Bụt, là sự tỉnh thức sáng soi cho từng hành động, từng lời nói, từng tâm niệm. Khi có chánh niệm, ta thấy rõ được mọi điều đang xảy ra trong thân tâm và hoàn cảnh quanh ta. Ta không còn bị dẫn dắt bởi vô minh và vọng tưởng.
Hơi thở là Pháp
Bảo hộ thân tâm
Trong truyền thống thiền quán mà Thiền sư đã dày công vun bồi, hơi thở chính là cửa ngõ bước vào tỉnh thức. Hơi thở chánh niệm là bài Pháp sống động nhất, là sợi dây nối kết ta với giây phút hiện tại. Chỉ cần trở về với hơi thở – ta có thể bảo hộ được thân và tâm, có thể ngăn được những cơn sóng cảm xúc đang trỗi dậy, và thiết lập lại sự vững vàng trong nội tâm.
Năm uẩn là Tăng
Phối hợp tinh cần
Đây là một cái nhìn sâu sắc và đầy thực nghiệm: năm uẩn (sắc, thọ, tưởng, hành, thức) chính là Tăng thân – không phải ở ngoài ta, mà ở trong ta. Khi năm uẩn hài hòa, ta sống trong tỉnh thức, như một tăng thân nội tại đang hành trì. Khi ta chăm sóc thân tâm bằng sự tinh cần, chính là lúc ta tham dự vào sự sống nhiệm mầu một cách trọn vẹn nhất.
Thở vào
Thở ra
Là hoa
Tươi mát
Là núi
Vững vàng
Nước tĩnh
Lặng chiếu
Không gian
Thênh thang.
Đoạn thơ cuối như một bài kệ thiền hành – giản dị nhưng đầy thi vị và công năng chuyển hóa. Mỗi hơi thở vào là một đóa hoa của tươi mát. Mỗi hơi thở ra là một ngọn núi của vững chãi. Trong sự thực tập ấy, tâm trở nên tĩnh lặng như mặt hồ, có thể phản chiếu mọi cảnh vật, mọi xúc cảm mà không bị khuấy động. Và rồi, tâm ấy mở ra như không gian – không còn giới hạn, không còn chấp thủ, chỉ còn lại sự bao dung và thảnh thơi.
“Quay về nương tựa” không chỉ là một bài thơ thiền. Đó là lời mời gọi trở về, là tiếng chuông thức tỉnh giữa những ồn ào và lao xao của cuộc sống hiện đại. Trong từng nhịp thở, từng bước chân, Thiền sư Thích Nhất Hạnh dạy ta rằng: không cần đi xa để tìm cầu hạnh phúc, chỉ cần quay về là có mặt đầy đủ. Có mặt trong giây phút hiện tại, ta trở thành hải đảo cho chính mình, và cũng trở thành nơi nương tựa cho người khác.
Bài thơ ấy, với những từ ngữ nhẹ như mây và sâu như núi, đã dắt ta về gần với sự sống chân thật – nơi Bụt không ở đâu xa, Pháp không ở trên cao, và Tăng thân chính là thân tâm tỉnh thức của ta.
Đó là con đường của hoa sen, của ngọn núi, của mặt hồ lặng, và của bầu trời bao la trong chính lòng mình.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý