Quên rằm
Mưa sao mưa mãi âm thầm,
Mưa quên quên cả đêm rằm có trăng.
Hôm nay ngỏ mặt chị Hằng,
Hồi thăm người ở cung trăng thế nào?
Cung trăng mưa gió thì sao?
Trần gian mưa gió xiết bao lạnh lùng!
*
Ánh Trăng Ký Ức Giữa Cơn Mưa – Nỗi Niềm Trong “Quên Rằm”
Trong cõi thơ Đông Hồ, mỗi bài thơ không chỉ là một bức tranh ngôn ngữ mà còn là một nỗi lòng gửi gắm. Quên Rằm là một bài thơ nhỏ nhưng mang sức nặng tâm tư, nơi ánh trăng rằm bị che khuất bởi những cơn mưa dai dẳng, để lại trong lòng người nỗi bâng khuâng, hoài niệm và cả sự trăn trở về cuộc đời.
Mưa mãi – Trăng quên hiện hữu
“Mưa sao mưa mãi âm thầm,
Mưa quên quên cả đêm rằm có trăng.”
Câu mở đầu như một tiếng thở dài, một lời trách móc nhẹ nhàng mà day dứt. Mưa rơi mãi, rơi không ngừng nghỉ, như thể quên mất rằng đêm nay là rằm – đêm của ánh trăng tròn viên mãn. Hình ảnh này không chỉ là một hiện tượng thiên nhiên mà còn ẩn chứa một tầng nghĩa sâu sắc hơn: khi những biến động, những lo toan của đời sống cứ kéo dài, người ta có thể vô tình quên đi những vẻ đẹp thanh khiết, những điều vốn dĩ nên được trân trọng.
Mưa ở đây có thể là mưa của thời gian, của những thăng trầm và đổi thay, làm cho con người dần lãng quên những điều thuộc về quá khứ, những giá trị tinh thần từng soi sáng cuộc đời.
Nỗi nhớ cung trăng – Nhớ một thời tươi đẹp
“Hôm nay ngỏ mặt chị Hằng,
Hồi thăm người ở cung trăng thế nào?”
Khi cơn mưa ngừng rơi, ánh trăng cuối cùng cũng xuất hiện. Nhưng nó không còn vẹn nguyên như trong ký ức, mà mang theo một câu hỏi đầy trăn trở: “Người ở cung trăng thế nào?” Đây là lời hỏi thăm tưởng như gửi đến chị Hằng, nhưng thực chất lại là tiếng vọng từ chính lòng thi nhân, một nỗi nhớ nhung về một thế giới đẹp đẽ, lý tưởng mà có lẽ đã xa dần theo thời gian.
Cung trăng ở đây có thể tượng trưng cho những giấc mơ, những lý tưởng đẹp đẽ của con người. Khi cuộc sống trở nên khắc nghiệt với những “mưa gió” triền miên, người ta chợt giật mình tự hỏi: liệu những điều mình từng tin yêu, từng mong ước có còn nguyên vẹn?
Trần gian và những cơn mưa lạnh lùng
“Cung trăng mưa gió thì sao?
Trần gian mưa gió xiết bao lạnh lùng!”
Đoạn kết là một nốt trầm buồn. Thi nhân không chỉ hỏi về cung trăng mà còn quay lại với thực tại. Nếu ngay cả nơi thanh khiết như cung trăng cũng có mưa gió, thì ở trần gian này, những cơn mưa càng lạnh lùng hơn biết bao. Ở đây, mưa gió không chỉ là thời tiết mà còn là những biến động của cuộc đời, là những đau thương, những thử thách mà con người phải đối mặt.
Câu thơ cuối mang một nỗi buồn không thể xua tan, như một sự nhận thức rõ ràng rằng thế gian này vốn dĩ luôn có những khắc nghiệt, những điều không như ý. Nhưng chính trong nỗi buồn ấy, cũng có một sự thức tỉnh: dù mưa gió có ra sao, ánh trăng vẫn có đó, chỉ chờ cơ hội để lại sáng lên.
Lời kết – Ánh trăng trong lòng người
Quên Rằm tuy ngắn gọn nhưng chất chứa một nỗi niềm sâu lắng về những điều đã mất, những ký ức đẹp đẽ bị thời gian và cuộc sống che phủ. Nhưng ẩn trong đó cũng là một lời nhắc nhở: dù cuộc đời có bao nhiêu mưa gió, dù ánh trăng có bị che khuất nhất thời, nhưng chỉ cần có một khoảnh khắc yên tĩnh, ta vẫn có thể nhìn thấy lại vẻ đẹp ấy – trong lòng mình, trong những điều ta trân quý.
Bài thơ khép lại trong dư âm của một nỗi buồn, nhưng cũng mở ra một khoảng lặng cho người đọc tự tìm lấy câu trả lời: liệu ta có còn nhớ ánh trăng của mình hay không, hay đã để những cơn mưa cuốn trôi mất?
*
Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc
Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.
Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.
Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.
Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.
Viên Ngọc Quý