Cảm nhận bài thơ: Riêng tây – Xuân Diệu

Riêng tây

 

Trời mưa gió hôm nay ta đóng cửa,
Nằm riêng tây trong nỗi nhớ ngàn đời;
Gối âm thầm nâng đỡ tóc buông rơi,
Chăn im lặng phủ trùm vai rã rượi.
Chiều chi vậy để lòng ta chết nuối
Giữa lòng ta thương tiếc nỗi mênh mang.
Ngó ra: rung rinh lệ ngọc hai hàng,
Biển nước mắt của lòng thương bát ngát.
Trên trần lạnh thẩn thơ dăm bóng nhạt.
Gợn làn không, sầu lớp lớp đi qua…

Ta nằm đây như một ải quan xa.
Suốt năm tháng chẳng có người tiếp nối.
Viên tướng trẻ đêm đêm nằm bó gối,
Chăn giá đơn vang dội rét biên thuỳ;
Cho đến như con ngựa phận truy tuỳ,
Cũng nhớ nước thẫn thờ nhai miếng cỏ.

Ta buồn bã riêng tây như đứa nhỏ
Mẹ bỏ đi, vò võ kiếm đồ chơi;
Không ai thương nên chẳng dám hé lời,
Biết thân phận, ghì môi không muốn khóc.
Ngoài kia mưa bay, mây lùa, gió thốc,
Cây rung, nước lạnh, ai kẻ song pha
Đội một trời để tưởng tới lòng ta,
Ai ghé đến?
               – Thôi ta gài thêm cửa,
Chẳng mong ai, có thắp đèn chi nữa,
Lặng mà nghe thời khắc xuống êm êm,
Hững hờ trông ngày tranh thở với đêm.
Chiếu xa vắng một mình ta ở giữa,
Nhớ hương xưa, gọi là thêm chút lửa,
Đắp thêm chăn im lặng cho đằm…
– Ngủ đi, ngủ đi, sầu hận muôn năm.

*

“Riêng Tây” – Nỗi Cô Đơn Giam Cầm Một Kiếp Người

Có những ngày, con người khép chặt lòng mình như một cánh cửa giữa trời giông bão, để tự giam mình trong nỗi cô đơn không ai hay biết. Riêng tây của Xuân Diệu là tiếng thở dài nặng nề của một tâm hồn đơn độc, lặng lẽ đối diện với chính mình trong miền quạnh hiu bất tận.

Căn phòng đóng kín – Nơi trú ẩn của tâm hồn

“Trời mưa gió hôm nay ta đóng cửa,
Nằm riêng tây trong nỗi nhớ ngàn đời;”

Ngay từ những câu thơ đầu, Xuân Diệu đã dựng lên một không gian khép kín – cánh cửa đóng lại không chỉ để ngăn gió mưa, mà còn để nhốt cả một tâm hồn vào nỗi cô đơn riêng mình. “Nỗi nhớ ngàn đời” không phải chỉ là nhớ về một ai đó cụ thể, mà là nhớ thương cuộc đời, là sự tiếc nuối dằng dặc về một điều gì đã mất, đã xa.

Gối, chăn – những vật vốn mang hơi ấm – giờ đây lại trở thành biểu tượng của sự trống trải, là những người bạn lặng lẽ che chở cho một tâm hồn đã mỏi mệt.

Nỗi buồn không thể gọi tên

“Chiều chi vậy để lòng ta chết nuối
Giữa lòng ta thương tiếc nỗi mênh mang.”

Chiều xuống, thời gian trôi chậm hơn, để lại một tâm hồn chết lặng giữa tiếc thương mơ hồ. Không có gì cụ thể để tiếc nuối, nhưng lại là một sự trống trải không thể khỏa lấp. Có lẽ, Xuân Diệu đang nói đến nỗi cô đơn của kiếp người – một nỗi buồn không cần lý do, chỉ đơn giản là tồn tại như một phần tất yếu của cuộc sống.

Kẻ gác thành trong cô độc

“Ta nằm đây như một ải quan xa.
Suốt năm tháng chẳng có người tiếp nối.
Viên tướng trẻ đêm đêm nằm bó gối,
Chăn giá đơn vang dội rét biên thuỳ;”

Nhà thơ ví mình như một viên tướng trẻ đơn độc nơi biên cương xa xôi, suốt năm tháng không ai đến thăm. Không còn những trận chiến oanh liệt, không còn vinh quang hay hào quang chiến thắng – chỉ còn lại những đêm dài giá buốt. Cô đơn không phải vì thiếu người bên cạnh, mà là vì cảm giác bị lãng quên giữa dòng đời.

Hình ảnh con ngựa “thẫn thờ nhai miếng cỏ” càng làm nỗi cô đơn thêm xót xa. Đến cả loài vật cũng biết nhớ quê hương, thì con người sao tránh khỏi những phút giây lạc lõng giữa cuộc đời?

Nỗi cô đơn như một đứa trẻ bị bỏ rơi

“Ta buồn bã riêng tây như đứa nhỏ
Mẹ bỏ đi, vò võ kiếm đồ chơi;
Không ai thương nên chẳng dám hé lời,
Biết thân phận, ghì môi không muốn khóc.”

Cô đơn không chỉ là nỗi buồn của người trưởng thành, mà còn là cảm giác lạc lõng của một đứa trẻ bị bỏ rơi. Không có bàn tay mẹ dắt, không ai đoái hoài, đứa trẻ chỉ biết tự ôm lấy mình, nhặt nhạnh chút niềm vui nhỏ nhoi để khỏa lấp nỗi trống vắng.

Đến cả khóc cũng trở thành một điều xa xỉ. Không phải vì không muốn khóc, mà là vì đã hiểu rõ thân phận mình – có khóc cũng chẳng ai hay. Đó là nỗi cô đơn tận cùng, là sự cam chịu đầy đau đớn.

Khép lại cánh cửa, chôn chặt nỗi buồn

“Ai ghé đến?
– Thôi ta gài thêm cửa,
Chẳng mong ai, có thắp đèn chi nữa,”

Khi đã cô đơn quá lâu, con người không còn mong đợi ai đến nữa. Cánh cửa không chỉ đóng để ngăn cách thế giới bên ngoài, mà còn là sự tự giam cầm, một sự chối từ cả niềm hy vọng. Không cần ai đến, không cần ánh sáng – chỉ còn lại bóng tối để vùi sâu tất cả.

“Ngủ đi, ngủ đi, sầu hận muôn năm.”

Khép lại bài thơ là một lời ru lạnh lẽo. Ngủ không phải để nghỉ ngơi, mà là để quên đi – quên đi nỗi buồn, quên đi cả sự tồn tại của chính mình. Nhưng liệu có thể quên được không, hay chỉ là chôn chặt những sầu hận ấy xuống sâu hơn nữa, để rồi một ngày nào đó, chúng lại trỗi dậy?

Lời kết – Khi cô đơn trở thành định mệnh

Riêng tây không đơn thuần là một bài thơ về sự cô đơn, mà là tiếng lòng của một kẻ đã quá quen với nó. Xuân Diệu không chống lại nỗi cô đơn, không tìm cách thoát ra, mà chấp nhận nó như một phần không thể thiếu của cuộc sống.

Bài thơ không có cao trào, không có những tiếng gào thét dữ dội – chỉ là những dòng thơ nhẹ nhàng, thầm lặng nhưng thấm thía đến tận cùng. Nó khiến ta nhận ra rằng, đôi khi, cô đơn không phải là điều gì quá xa lạ hay đáng sợ – nó là một phần tất yếu của kiếp người, và ai cũng có những ngày “riêng tây” như thế.

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *