Cảm nhận bài thơ: Sao thu về quá vội vàng – Anh Thơ

Sao thu về quá vội vàng

 

Em về anh lại bay đi
Nhớ nhau cả một mùa hè, nắng khơi
Sáng nay, gió gọi cửa ngoài
Se se lá mướp hoa cài  ánh sương
Chân trời mây trắng ngổn ngang
Mắt ai, mây có ngợp đường chia xa?
Đường anh, em đã từng qua
Bên dòng Đa-nuýp. nhìn hoa nhớ người
Mùa thu bên ấy, tuyết rơi
Mùa thu Hà Nội liễu phơi tơ vàng.
Nhớ nhau lại một mùa sang
Sao thu vì quá vội vàng thu ơi?


Hà Nội, 22-9-1970

*

Sao Thu Về Quá Vội Vàng – Nỗi Nhớ Trong Mùa Thay Lá

Mùa thu – mùa của những nỗi nhớ, của những cuộc chia xa, của những cơn gió se lạnh mang theo hoài niệm về một thời ấm áp. Trong bài thơ Sao thu về quá vội vàng, nhà thơ Anh Thơ đã gửi gắm một tâm tư man mác, một nỗi nhớ lặng thầm nhưng da diết, khi tình yêu và sự xa cách đan xen trong những ngày chuyển mùa.

Nỗi nhớ trải dài theo năm tháng

“Em về anh lại bay đi
Nhớ nhau cả một mùa hè, nắng khơi”

Chỉ hai câu thơ đầu, người đọc đã cảm nhận ngay sự chia ly. Hai con người từng gắn bó, từng nhớ thương suốt một mùa hè, giờ đây lại tiếp tục rời xa nhau. Họ gặp gỡ trong chớp mắt, nhưng xa cách thì kéo dài. Và chính khoảng cách ấy khiến nỗi nhớ càng trở nên da diết, bền bỉ theo thời gian.

Mùa hè vừa trôi qua chưa kịp nguôi ngoai, thì mùa thu đã vội vã ùa về. Không gian mở ra với những hình ảnh rất đặc trưng của thu Hà Nội:

“Sáng nay, gió gọi cửa ngoài
Se se lá mướp hoa cài ánh sương
Chân trời mây trắng ngổn ngang”

Mùa thu đến không chỉ trong tiết trời, mà còn len lỏi vào lòng người. Cơn gió se lạnh chạm nhẹ vào cửa, những giọt sương đọng trên cánh hoa, mây trắng trôi đầy trên nền trời. Nhưng giữa khung cảnh ấy, lòng người lại bỗng chùng xuống, bởi thu đến cũng đồng nghĩa với một lần nữa chia xa.

Mùa thu và những miền nhớ thương

“Mắt ai, mây có ngợp đường chia xa?
Đường anh, em đã từng qua
Bên dòng Đa-nuýp, nhìn hoa nhớ người.”

Không chỉ có Hà Nội, bài thơ mở rộng biên độ không gian đến dòng Đa-nuýp xa xôi, nơi người thương đã từng đi qua, từng gửi lại dấu chân và nỗi nhớ. Hình ảnh “mây có ngợp đường chia xa” gợi lên một cảm giác bâng khuâng, như thể cả thiên nhiên cũng đang chứng kiến và đồng cảm với sự chia ly.

Mùa thu ở hai nơi khác biệt – một bên là Đa-nuýp với tuyết rơi lạnh giá, một bên là Hà Nội với sắc liễu vàng buông tơ mềm mại. Dù cách xa nửa vòng trái đất, nhưng lòng người vẫn hướng về nhau, vẫn khắc khoải nhớ mong:

“Mùa thu bên ấy, tuyết rơi
Mùa thu Hà Nội liễu phơi tơ vàng.”

Hình ảnh đối lập giữa “tuyết rơi” và “liễu phơi tơ vàng” không chỉ thể hiện sự khác biệt của hai vùng đất, mà còn gợi lên một nỗi nhớ thấm đẫm tình cảm. Dù thu nơi này có lạnh lẽo, hay thu nơi kia có dịu dàng, thì nỗi nhớ vẫn là như nhau – chân thành và không đổi thay.

Lời trách thu – hay lời trách lòng?

“Nhớ nhau lại một mùa sang
Sao thu về quá vội vàng thu ơi?”

Câu thơ cuối là một lời trách khẽ khàng nhưng đầy cảm xúc. Người nói đang trách thu đến nhanh, hay thực ra đang trách lòng người chưa kịp chuẩn bị cho những cuộc chia xa? Mùa hè dài đằng đẵng trong nỗi nhớ, nhưng mùa thu lại quá ngắn ngủi để trọn vẹn yêu thương.

Có lẽ, thu không vội vã – chỉ là lòng người chưa sẵn sàng để tiễn biệt.

Lời kết

Bài thơ Sao thu về quá vội vàng của Anh Thơ không chỉ là một bản tình ca về sự xa cách, mà còn là những rung cảm tinh tế về thời gian, không gian và nỗi nhớ. Dù cách xa nhau, dù mùa thu có trôi qua nhanh đến mấy, nhưng tình cảm vẫn còn đó, vẫn đong đầy qua từng mùa sang.

Và có lẽ, trong sâu thẳm lòng người, nỗi nhớ ấy sẽ không bao giờ phai, dù thu có đến bao nhiêu lần đi nữa.

*

Nhà thơ Anh Thơ – Người vẽ tranh quê bằng thơ

Anh Thơ (1918 – 2005), tên thật là Vương Kiều Ân, là một trong những nữ thi sĩ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại. Bà nổi tiếng từ năm 17 tuổi với tập thơ Bức tranh quê, đoạt giải khuyến khích của Tự Lực Văn Đoàn, mở ra một hướng đi riêng trong phong trào Thơ mới: thơ về nông thôn, thiên nhiên Bắc Bộ với những hình ảnh bình dị, đầy chất trữ tình.

Sinh ra trong một gia đình Nho học, cuộc sống kín cổng cao tường đã hun đúc trong bà một tâm hồn nhạy cảm, luôn khát khao tự do. Những câu thơ của Anh Thơ không chỉ vẽ nên bức tranh làng quê thanh bình mà còn phản ánh nỗi niềm sâu lắng của người phụ nữ trước những ràng buộc xã hội.

Sau Cách mạng tháng Tám, bà tham gia Việt Minh, giữ nhiều trọng trách trong Hội Phụ nữ, tiếp tục sáng tác thơ ca ngợi người phụ nữ hậu phương, vẻ đẹp cuộc sống mới và tinh thần đấu tranh anh dũng của dân tộc. Bà là một trong những hội viên đầu tiên của Hội Nhà văn Việt Nam, từng giữ vị trí ủy viên Ban chấp hành Hội.

Với những đóng góp lớn cho văn học, Anh Thơ được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 2007. Những vần thơ của bà vẫn mãi ngân vang, gợi lên trong lòng người đọc tình yêu quê hương tha thiết:

“Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng
Bên chòm xoan hoa tím rụng tơi bời…”
(Chiều xuân)

Viên Ngọc Quý.

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *