Sáu chiếc chèo tay
Thuyền đi từ bến sông lầm lạc
Gió cuốn mang xa một cánh buồm
Sáu chiếc chèo tay khua nước bạc
Đi từ mây nước gọi hoàng hôn
Mưa rơi từng hạt trên mui vắng
Như tiếng than van của mọi trời
Sóng nở thành hoa trên mặt nước
Sắc hoàng hôn, tím, ngã chơi vơi
Sáu chiếc chèo tay mang nhịp sống
Đưa thuyền tách khỏi bến mê mờ
Qua ngàn lớp sóng trần xô đẩy
Hướng thẳng về nơi bản thể xưa
Đây rồi: tràn lan trên đất yêu
Ngàn bông hoa lạ nở trong chiều
Hương thơm lúa chín say mùi rạ
Sắc thắm mây hồng quyện tiếng tiêu
Thuyền đến bên sông: ngừng nhịp nước
Quay nhìn bến cũ lúc ra đi
Thì đâu? nơi cõi xa xăm ấy
Là cả mênh mông chẳng thấy gì!
Đã xa hun hút bờ mê vọng
Sóng gió trần gian cũng lặng rồi
Phương xa ngây ngất trời hương khói
Bến bờ giải thoát hiện ngàn nơi.
(Bài thơ nằm trong Tập thơ Chắp tay nguyện cầu cho bồ câu trắng hiện (NXB Lá Bối, 1965) gồm những bài thơ kêu gọi hoà bình cho Việt Nam)
*
“Sáu Chiếc Chèo Tay và Hành Trình Về Bến Giác”
Khi đọc “Sáu chiếc chèo tay”, ta không chỉ lắng nghe âm thanh của mái chèo khua nước, tiếng mưa rơi, hay những đợt sóng lăn tăn trên dòng sông chiều tím – mà còn đang đi cùng Thiền sư Thích Nhất Hạnh trong một chuyến trở về vô cùng tĩnh lặng, vượt qua mê mờ, để chạm tới bản thể thanh tịnh của chính mình.
Bài thơ là một bức thủy mặc chan hòa màu sắc Thiền, nhưng ẩn dưới đó là một thông điệp sâu sắc về giác ngộ, về hành trình vượt thoát khỏi bến bờ vô minh, nơi chiến tranh, khổ đau, và tham vọng từng bủa vây tâm hồn con người.
1. Khởi hành từ bến mê – chiếc thuyền của thức tỉnh
“Thuyền đi từ bến sông lầm lạc
Gió cuốn mang xa một cánh buồm”
Câu mở đầu đã định vị vị trí xuất phát của hành trình – “bến sông lầm lạc”. Đó là nơi con người lạc hướng, cuốn trôi giữa dòng đời đầy khói lửa, tranh đoạt, khổ đau. Chiếc thuyền, có thể hiểu là tâm thức con người đang tìm đường trở về, rời xa bến mê, rời xa những ràng buộc của vô minh.
Sáu chiếc chèo tay – có thể là hình ảnh biểu tượng cho sáu căn (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý) – khua nước bạc, mỗi nhịp chèo là một cố gắng vượt qua sóng gió trần gian để đưa thuyền về hướng sáng.
2. Sóng là hoa, mưa là lời – thiên nhiên cũng trở thành đồng hành
“Sóng nở thành hoa trên mặt nước
Sắc hoàng hôn, tím, ngã chơi vơi”
Trong cái nhìn của Thiền sư, ngay cả sóng – thứ từng làm ta chao đảo – cũng có thể nở thành hoa. Và hoàng hôn, lẽ ra là thời điểm tàn phai, lại trở nên dịu dàng và mộng mị. Thiên nhiên không còn đe dọa mà trở thành pháp thoại vô ngôn, giúp người chèo thuyền nhận ra: khổ đau không còn là chướng ngại, mà chính là lối đi.
Những hạt mưa không chỉ rơi vô hồn, mà trở thành “tiếng than van của mọi trời” – tiếng kêu từ sâu thẳm vũ trụ, vang vọng cùng tâm thức người tìm đạo. Thiên nhiên trong thơ Thiền sư không chỉ là cảnh trí – mà là bạn đồng hành giác ngộ.
3. Bến bờ không nằm ở đâu xa – mà trong chính phút giây hiện tại
“Thuyền đến bên sông: ngừng nhịp nước
Quay nhìn bến cũ lúc ra đi
Thì đâu? nơi cõi xa xăm ấy
Là cả mênh mông chẳng thấy gì!”
Đi hết hành trình, ngoảnh lại nhìn bến cũ – người chèo thuyền chợt nhận ra: nơi từng là bờ mê vọng, giờ đã không còn tồn tại. Nó vốn chỉ là một ảo tưởng do tâm khởi lên, và khi ta vượt thoát được chính mình, mọi khổ đau từng ám ảnh cũng tan biến như mây khói.
Không có gì cần đoạn trừ, không có gì cần đạt tới – vì bến bờ giải thoát không nằm ở cuối con đường, mà là lúc ta thức tỉnh, ngay đây.
“Phương xa ngây ngất trời hương khói
Bến bờ giải thoát hiện ngàn nơi.”
Câu thơ cuối cùng không dừng lại ở một điểm đến, mà mở ra vô hạn. Giải thoát không còn bị giới hạn trong không gian hay thời gian. Khi tâm ta an trú, khi sáu căn không còn chạy theo vọng tưởng, thì mọi nơi đều là bến giác.
4. Một bài thơ – một pháp thoại về con đường trở về
“Sáu chiếc chèo tay” không cần đến lời thuyết pháp dài dòng. Nó chỉ nhẹ nhàng mở ra một hành trình – từ bến mê lầm, qua sóng gió trần gian, để rồi trở về với chính mình trong lặng lẽ và hương sen tỏa.
Bài thơ là một đóa hoa đạo – mềm mại, không cắt phê, không hô hào – mà mời gọi người đọc tự soi lại chính hành trình của mình: có phải ta vẫn đang ở bến mê, hay đang khua những chiếc chèo tay của chánh niệm?
Kết: Hãy tự chèo thuyền bằng sáu căn tỉnh thức
Trong thế giới ngày nay, khi lo âu, phiền muộn, chiến tranh và áp lực đang giằng kéo từng hơi thở, “Sáu chiếc chèo tay” không chỉ là một bài thơ Thiền – mà là một bản đồ hướng dẫn tỉnh thức.
Bằng mỗi nhịp chèo của chánh niệm, mỗi hơi thở sâu lắng, ta có thể rời xa bến khổ. Bến bờ giải thoát không đâu xa – mà chính là nơi ta ngồi đây, nếu tâm được lắng xuống.
*
Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm
Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.
Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.
Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.
Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.
Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100m2 được đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.
Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.
Viên Ngọc Quý