Sơ giá Thịnh Đường
(Hoạ đề Đường thi trích dịch)
Men thơ dâng ý rượu ngà ngà,
Đất rượu trời thơ mở nẻo qua.
Đài Phượng chim ca quanh án sách,
Đình trầm hương toả ngát song sa.
Bút đầm ngọn thỏ sương về tối,
Nghiên rực ao sen nắng quái tà.
Chuông khánh Thịnh Đường ti trúc Việt
Cổ kim nô nức hội tài hoa.
*
Men Thơ Trong Hội Tài Hoa – Cảm Nhận Về “Sơ Giá Thịnh Đường”
Giữa những dòng chảy bất tận của thi ca, Đông Hồ như một người lữ khách say đắm trong hương rượu ngôn từ, nâng ly thơ để mở ra cả một thế giới diễm lệ. Sơ Giá Thịnh Đường không chỉ là một bài thơ gợi tả cảnh sắc mà còn là một bức họa về không gian thi nhân hội tụ, nơi tinh hoa nghệ thuật và tài hoa con người hòa quyện trong những vần điệu bất hủ.
Rượu và thơ – Hai cánh cửa mở ra tâm hồn
“Men thơ dâng ý rượu ngà ngà,
Đất rượu trời thơ mở nẻo qua.”
Ngay từ những câu đầu, hình ảnh rượu và thơ xuất hiện song hành, như một sự kết hợp trác tuyệt của nghệ thuật và cảm xúc. Men rượu làm đắm say lòng người, nhưng chính men thơ mới là thứ dẫn dắt thi nhân bước vào cảnh giới của cái đẹp. Ở đây, không gian thơ ca không còn là một khung cảnh tĩnh lặng mà trở thành một vùng đất rộng mở, nơi con người có thể phiêu lãng trong những cảm xúc thanh tao.
Tác giả không chỉ đang thưởng thức rượu, mà còn tận hưởng hương vị của những vần thơ, để rồi tâm hồn ông trôi dạt vào cõi nghệ thuật mênh mang. Câu thơ như một lời khẳng định: thơ ca không chỉ là sự sáng tạo, mà còn là một trạng thái của tâm hồn, nơi con người có thể tìm thấy chính mình trong những câu chữ bay bổng.
Không gian thi nhân – Một hội ngộ của cái đẹp
“Đài Phượng chim ca quanh án sách,
Đình trầm hương toả ngát song sa.”
Từ men rượu ngà ngà, Đông Hồ vẽ ra một khung cảnh đầy tính nghệ thuật và trang nhã. Hình ảnh “đài Phượng” và “chim ca” tạo nên một không gian vừa cao quý vừa thi vị, nơi án sách không chỉ là vật vô tri mà trở thành biểu tượng của tri thức và cảm hứng.
Câu thơ tiếp theo mở ra một không gian trầm mặc, nơi hương trầm lan tỏa qua những song cửa, như sự giao hòa giữa tĩnh lặng và thanh tao. Trong không gian ấy, con người không đơn độc, mà như đang đắm chìm trong một thế giới nghệ thuật thuần khiết, nơi chữ nghĩa được chắp cánh và bay lên cùng hương trầm lan xa.
Thời gian, ánh sáng và nghệ thuật bất tận
“Bút đầm ngọn thỏ sương về tối,
Nghiên rực ao sen nắng quái tà.”
Thời gian trong bài thơ không còn là một dòng chảy tuyến tính, mà được cảm nhận qua những khoảnh khắc tinh tế. “Bút đầm ngọn thỏ sương về tối” vẽ nên hình ảnh người thi nhân thức đêm, khi nét bút thấm đẫm sương trời, khi thời gian lặng lẽ trôi qua đầu ngọn bút.
Trong khi đó, ánh sáng của buổi chiều tà phản chiếu lên nghiên mực như ánh lên một tia lửa của sáng tạo. Hình ảnh ao sen rực trong nắng quái gợi lên sự vĩnh cửu của nghệ thuật, nơi những tác phẩm vẫn còn đó, lung linh như ánh chiều tà phản chiếu trên mặt nước, không bao giờ tắt lịm.
Hội tài hoa – Nối dài tinh thần văn hiến
“Chuông khánh Thịnh Đường ti trúc Việt,
Cổ kim nô nức hội tài hoa.”
Khép lại bài thơ là một sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa hồn thơ Thịnh Đường của Trung Hoa và những tinh hoa văn học của đất Việt. Tiếng chuông, tiếng khánh ngân vang như lời gọi mời của văn chương, nơi hội tụ những tâm hồn tài hoa qua bao thế hệ.
Hội ngộ giữa “cổ kim” chính là tinh thần xuyên suốt của bài thơ – nghệ thuật không có biên giới, cũng không có điểm dừng. Đông Hồ không chỉ bày tỏ lòng ngưỡng mộ đối với những giá trị văn học cổ điển mà còn khẳng định sự tiếp nối của dòng chảy văn chương, nơi những tài năng tiếp tục tỏa sáng và lưu dấu ấn cho muôn đời sau.
Lời kết – Một sự hoài niệm và khẳng định giá trị thi ca
Sơ Giá Thịnh Đường không chỉ là một bài thơ hoài niệm về không gian văn chương cổ, mà còn là một lời khẳng định rằng thơ ca sẽ luôn tồn tại và tỏa sáng. Từ men rượu đến ánh chiều tà, từ hương trầm đến tiếng chuông khánh, bài thơ đã khắc họa một thế giới mà nghệ thuật và con người hòa quyện vào nhau, nơi những tâm hồn tài hoa cùng gặp gỡ trong một hội ngộ vượt thời gian.
Phải chăng, đó cũng là một lời nhắn gửi của Đông Hồ: trong dòng đời bất tận, khi ta nâng chén thơ và viết lên những vần điệu, cũng là lúc ta đang tiếp nối một truyền thống, đang góp phần làm nên hội tài hoa của chính thời đại mình?
*
Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc
Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.
Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.
Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.
Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.
Viên Ngọc Quý