Sống chết là lẽ thường mà thôi
Tâm mà sanh chừ sanh tử sanh
Tâm mà diệt chừ sanh tử diệt.
Sanh tử xưa nay tự tánh không
Thân huyễn hoá này rồi sẽ diệt.
Phiền não Bồ-đề thầm tiêu mòn
Địa ngục thiên đường tự khô kiệt.
Lò lửa dầu sôi chóng mát lành
Cây kiếm núi đao liền gãy hết.
Thanh văn ngồi thiền, ta không ngồi
Bồ-tát nói pháp, ta nói thật.
Sống tự dối sống, chết dối chết
Bốn đại vốn không, từ đâu khởi?
Chớ như nai khát đuổi sóng nắng
Chạy đông tìm tây không tạm nghỉ.
Pháp thân không đến cũng không đi
Chân tánh không phải cũng không quấy.
Đến nhà, nên biết thôi hỏi đường
Thấy trăng, đâu nhọc tìm tay ấy.
Kẻ ngu điên đảo sợ sống chết
Người trí thấy suốt nhàn thôi vậy.
(Bản dịch của Thiền sư Thích Thanh Từ)
*
Sống Chết – Một Lẽ Thường Nhiên Giữa Cõi Vô Thường
Trong cõi nhân sinh, có lẽ không gì ám ảnh con người hơn sống và chết. Cả đời người vùi mình trong nỗi sợ hãi, hoặc bám víu vào sự sống, hoặc trốn chạy cái chết, nhưng rốt cuộc, có ai thoát được vòng quay ấy?
Tuệ Trung Thượng Sĩ, bằng cái nhìn thấu suốt và tâm thế tự tại, đã đưa ra một lời khẳng định đầy khí phách:
“Sống tự dối sống, chết dối chết
Bốn đại vốn không, từ đâu khởi?”
Sống hay chết, suy cho cùng cũng chỉ là hư vọng, là trò đùa của ý thức. Nếu chấp vào hai bờ sinh tử, thì chẳng khác nào con nai khát đuổi theo bóng nước giữa sa mạc, càng chạy càng xa rời thực tại.
Sống Chết – Chỉ Là Một Dòng Chảy Vô Ngã
“Tâm mà sanh chừ sanh tử sanh
Tâm mà diệt chừ sanh tử diệt.”
Sống và chết không phải là hai thực thể đối lập, mà chỉ là biểu hiện của tâm. Khi ta bám víu vào cái tôi, khi ta sợ hãi hay mong cầu, thì vòng xoáy sinh – diệt liền khởi lên. Nhưng nếu ta buông bỏ, nếu ta nhận ra bản thể vốn không sinh diệt, thì còn gì để chấp vào?
“Sanh tử xưa nay tự tánh không
Thân huyễn hoá này rồi sẽ diệt.”
Thân xác này chỉ là ảo ảnh, là một lớp sóng trên mặt biển vô tận. Nó đến rồi đi, tan rồi hợp, như mây trôi giữa trời. Nếu đã biết trước một ngày nó sẽ trở về cát bụi, thì cớ gì phải khổ đau, phải sợ hãi?
Địa Ngục Hay Thiên Đường – Tất Cả Đều Do Tâm
“Phiền não Bồ-đề thầm tiêu mòn
Địa ngục thiên đường tự khô kiệt.”
Những khái niệm như địa ngục, thiên đường, khổ đau hay giải thoát, thực ra không hề tồn tại độc lập. Chúng chỉ là sản phẩm của tâm, khi tâm còn vướng mắc, thì cảnh giới khổ đau vẫn còn, khi tâm đã sáng tỏ, thì dù giữa lửa đỏ vẫn có thể thấy mát lành.
“Lò lửa dầu sôi chóng mát lành
Cây kiếm núi đao liền gãy hết.”
Người đời sợ địa ngục, sợ nghiệp báo, nhưng đâu hay, địa ngục vốn ở trong lòng, chỉ khi buông bỏ vọng niệm, thì dù đứng giữa chốn khổ đau vẫn có thể thong dong.
Buông Bỏ Truy Cầu – Về Thẳng Quê Nhà
“Đến nhà, nên biết thôi hỏi đường
Thấy trăng, đâu nhọc tìm tay ấy.”
Chân lý không ở đâu xa, cũng không phải điều gì huyền bí. Nó vẫn luôn hiển lộ ngay trước mắt, chỉ là con người quá mải mê chạy theo truy cầu, mà quên mất bản lai diện mục.
Tâm trí ta vẫn mãi chạy đông tìm tây, như người lữ hành quên mất rằng ngôi nhà đã luôn ở đó, chỉ cần quay đầu lại là thấy. Nhưng người ta cứ mãi hỏi đường, mãi đi tìm một thứ vốn chưa từng mất.
Lời Kết – Nhàn Nhiên Trước Sống Chết
“Kẻ ngu điên đảo sợ sống chết
Người trí thấy suốt nhàn thôi vậy.”
Người trí không sợ sống, cũng chẳng sợ chết. Họ sống hết mình trong từng khoảnh khắc, nhưng không bám víu vào bất cứ điều gì. Khi đến, họ cười mà đến, khi đi, họ thản nhiên mà đi, chẳng có gì để tiếc nuối.
Bài thơ “Sống chết là lẽ thường mà thôi” không chỉ là một lời nhắn nhủ, mà còn là một tiếng cười xé toang màn vô minh, để ai đó giữa cuộc đời đầy huyễn hoặc này có thể dừng lại, để thấy rằng chẳng có gì phải sợ hãi, chẳng có gì phải giữ lấy.
Bởi rốt cuộc, sống cũng chỉ là một giấc mộng, chết cũng chỉ là một lần thức tỉnh mà thôi.
*
Tuệ Trung Thượng Sĩ (1230-1291), tên thật là Trần Tung, là một thiền sư lỗi lạc đời Trần, đồng thời là anh trai của Trần Hưng Đạo. Ông không chỉ giỏi binh pháp, từng góp công lớn trong kháng chiến chống Nguyên Mông, mà còn là bậc cao tăng với tư tưởng thiền học sâu sắc. Tuệ Trung không ràng buộc vào hình thức tôn giáo mà đề cao sự tự tại, xem Phật tính vốn sẵn trong mỗi người.
Tác phẩm Tuệ Trung Thượng Sĩ Ngữ Lục ghi chép những lời dạy và bài kệ của ông, thể hiện tinh thần thiền phá chấp, tự nhiên mà thâm sâu. Ảnh hưởng của Tuệ Trung đã đặt nền móng quan trọng cho sự phát triển của Thiền phái Trúc Lâm sau này.
Viên Ngọc Quý