Sương mờ
Sương lan mờ, bờ sông tưởng gần nhau,
Sương lan mờ, và hồn tôi nghe đau.
Sương bạc lấp cả một trời trắng sữa;
Sương mông lung như giữa khoảng giang hà.
Mắt tuy mở mà lòng không thấy nữa,
Hồn lạc rồi, không biết ngõ nào ra.
Sương lan mờ, cây gần cũng như xa;
Sương lan bay, ngày đứng cũng như tà.
Những sao cũ chưa sáng bừng trở lại,
Trong đêm tăm đi mãi biết ngừng đâu?
Buồm giữa bạc biết phương mô trở lái;
Tình xa xôi không ai vẽ nên mầu.
Sương lan mờ, bờ sông tưởng gần nhau,
Sương lan mờ, và hồn tôi nghe đau…
*
Sương Mờ – Khi Tâm Hồn Lạc Giữa Cõi Mông Lung
Sương – thứ vô hình mà hữu hình, thứ mong manh mà lại có thể che phủ cả bầu trời. Sương không chỉ mờ ảo trước mắt mà còn len lỏi vào tận tâm hồn con người, phủ một lớp trắng mông lung lên những xúc cảm vốn đã chông chênh. Trong bài thơ Sương mờ, Xuân Diệu đã vẽ nên một bức tranh đầy sương khói, nơi mà cảnh vật và lòng người hòa quyện vào nhau trong nỗi đau buồn lặng lẽ.
Sương – ranh giới mong manh giữa gần và xa
“Sương lan mờ, bờ sông tưởng gần nhau,
Sương lan mờ, và hồn tôi nghe đau.”
Mở đầu bài thơ, Xuân Diệu đưa ta vào một không gian huyền ảo, nơi bờ sông tưởng chừng như gần lại nhưng thực chất vẫn xa vời. Đó chính là ảo giác mà sương mang đến – đánh lừa đôi mắt, làm chông chênh cảm xúc.
Nhưng nỗi đau trong thơ không chỉ đến từ cảnh vật mà còn xuất phát từ lòng người. Sương làm mọi thứ nhòe đi, như chính những kỷ niệm, những giấc mơ đang dần tan biến trong tâm trí tác giả.
Lạc lối trong chính tâm hồn mình
“Sương bạc lấp cả một trời trắng sữa;
Sương mông lung như giữa khoảng giang hà.
Mắt tuy mở mà lòng không thấy nữa,
Hồn lạc rồi, không biết ngõ nào ra.”
Sương không chỉ che phủ cảnh vật, mà còn che lấp cả tâm hồn con người. Đứng giữa màn sương dày đặc, dù đôi mắt vẫn mở nhưng lòng đã mất phương hướng. Một cảm giác hoang mang, trống rỗng bao trùm, khiến con người như trôi dạt vào một không gian vô định, không biết đâu là bến bờ.
Tâm trạng ấy không đơn thuần chỉ là sự lạc lõng trước thiên nhiên, mà còn là sự lạc lõng giữa cuộc đời. Khi những điều quen thuộc trở nên xa lạ, khi những ước vọng tan vào hư vô, ta thấy mình như một chiếc bóng trôi giữa dòng sương mù, không biết đâu là lối ra.
Thời gian cũng trở nên vô nghĩa
“Sương lan mờ, cây gần cũng như xa;
Sương lan bay, ngày đứng cũng như tà.”
Không gian trong Sương mờ không chỉ bị làm nhòe đi mà thời gian cũng trở nên vô định. Khi sương phủ kín, khoảng cách không còn rõ ràng, và ngay cả ngày và đêm cũng chẳng còn ranh giới.
Câu thơ tạo nên một cảm giác ngột ngạt, bế tắc – một thế giới nơi mọi thứ đều mơ hồ, ngay cả thời gian cũng trở thành một dòng chảy vô hình, không còn điểm bắt đầu hay kết thúc.
Tình yêu xa xôi – không ai vẽ được màu
“Những sao cũ chưa sáng bừng trở lại,
Trong đêm tăm đi mãi biết ngừng đâu?
Buồm giữa bạc biết phương mô trở lái;
Tình xa xôi không ai vẽ nên mầu.”
Ở đoạn thơ này, Xuân Diệu không chỉ nói về cảnh vật, mà còn nói về tình yêu – một thứ cũng mong manh, xa vời như ánh sao cũ, như con thuyền không biết hướng về đâu.
Tình yêu trong thơ Xuân Diệu không còn rực rỡ như thời thanh xuân, mà trở nên nhạt nhòa, xa cách. Nó không còn là những gam màu tươi sáng, mà chỉ còn là một màn sương trắng xóa – không ai có thể vẽ nên màu sắc của nó nữa.
Lời kết – Khi sương che phủ cả tâm hồn
“Sương lan mờ, bờ sông tưởng gần nhau,
Sương lan mờ, và hồn tôi nghe đau…”
Khép lại bài thơ, vẫn là hình ảnh sương mờ giăng lối, vẫn là một nỗi đau không tên. Nhưng lần này, có lẽ nỗi đau đã sâu hơn, khi mà người đọc nhận ra rằng không chỉ cảnh vật bị che phủ mà chính tâm hồn tác giả cũng đang chìm trong làn sương ấy.
Sương mờ không đơn thuần chỉ là một bài thơ tả cảnh, mà là một bài thơ chất chứa tâm trạng. Đó là nỗi cô đơn, là sự hoang mang giữa cuộc đời, là cảm giác lạc lối khi tất cả những điều quen thuộc bỗng trở nên xa lạ.
Và có lẽ, ai trong đời cũng từng có lúc như thế – khi tâm hồn bị bao phủ bởi một lớp sương mờ, khi mọi thứ trở nên nhạt nhòa, và khi ta chỉ biết ngồi lặng lẽ, cảm nhận nỗi đau thấm dần vào lòng…
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý