Tạ từ
Tặng Lê Trí
Thiếp đi từ độ hoa sen nở
Ngày nắng đêm sương cúc lại tàn
Rắp hẹn một chiều Tư Mã ấy
Trên cầu xe ngựa khách nghênh ngang
Thời vị ngộ hề cho đến nỗi
Hai tay đành trắng những gian nan
Tới đây năm tháng mùa mưa lạnh
Nằm mãi mà xem cái nhỡ nhàng
Mười việc vẫn thường sai tám chín
Ba sinh âu chịu lỗi muôn vàn
Những tưởng anh em đầy bốn biển
Nào ngờ trăng gió nhốt ba gian
Được cái cả đôi cùng một lúc
Người con nhà lính, tính nhà quan
Văn tự bán trời toan viết mãi
Ngông như chàng trẻ đất Hàm Đan
Ồ mai, ồ mốt, ồ mai mốt
Ngất ngưởng làm văn tế Dã Tràng
Mắt xanh may được chàng thương tiếc
Duyên nợ đôi câu gửi tạ chàng
Qua sông đâu có như người trước
Đến nỗi ông chài phải thác oan
Chuyện xưa dám học theo Hàn Tín
Ân nghĩa dù không trả được vàng
Chàng vẫn từ lâu tu một lứa
Kiếp này trôi dạt mấy quan san
Gặp nhau thì dễ, xa nhau khó
Bèo, nước tha hồ chuyện hợp tan
Thiếp về Ải Bắc giăng đơn chiếc
Chàng ở vườn Nam gió bạt ngàn
Kẻ về người ở sầu như bể
Ai chắp cho nhau chữ đoạn tràng
Tâm sự đôi lời chàng giữ lấy
Ân tình một mảnh thiếp xin mang
Tràng An mùa thu năm Tân Tỵ (1941)
*
“Ai chắp cho nhau chữ đoạn trường” – Lời tạ từ thấm đẫm ân tình và bi kịch phận người
Trong dòng thơ tình yêu của thi ca Việt Nam hiện đại, Nguyễn Bính là một nhà thơ đặc biệt. Không chỉ vì chất dân gian mộc mạc và những vần thơ như có mùi khói bếp làng quê, mà còn bởi ông đã truyền vào thơ mình một nỗi buồn tha thiết, một nỗi cô đơn của những con người sống giữa yêu thương nhưng mãi mãi bị ngăn cách bởi định mệnh. Bài thơ “Tạ từ”, đề tặng Lê Trí, là một minh chứng cho điều ấy – một khúc biệt ly mà từng câu, từng chữ đều như rướm máu của những mối tình không trọn, những tâm sự không thể giãi bày hết, và những day dứt không bao giờ nguôi.
1. Biệt ly không chỉ là chia xa, mà là lời thừa nhận số phận
Ngay từ khổ đầu, Nguyễn Bính đã gợi một khung cảnh vừa nên thơ vừa phảng phất u buồn:
Thiếp đi từ độ hoa sen nở
Ngày nắng đêm sương cúc lại tàn
Hình ảnh “hoa sen nở” – mùa hè thanh khiết – và “cúc tàn” – mùa thu buồn tê tái – như một phép ẩn dụ cho chu kỳ tình yêu: từ lúc bắt đầu hẹn hò đến khi chia tay. Khoảnh khắc ấy không phải một ngày cụ thể, mà là một đoạn đời, một độ người “thiếp đi” cả trong nghĩa bóng lẫn nghĩa đen – mê mải giữa những ảo vọng, ngây thơ giữa hy vọng. Và rồi mọi mong đợi tan vỡ:
Thời vị ngộ hề cho đến nỗi
Hai tay đành trắng những gian nan
Một câu thơ đau đáu. Không phải không yêu, mà là “thời chưa gặp” – định mệnh không sắp xếp cho kịp lúc. Và khi “hai tay đành trắng”, thì tình yêu hóa thành niềm tiếc nuối.
2. Khát vọng và sự bất lực – nghịch lý muôn đời của con người
Cả bài thơ như một bản tự thú vừa xót xa vừa ngạo nghễ. Nguyễn Bính không chỉ viết cho người ra đi, mà còn cho chính mình – người ở lại với nỗi niềm “ngất ngưởng làm văn tế Dã Tràng”. Cái ngông, cái hoài bão “văn tự bán trời toan viết mãi”, rồi sự thất bại tất yếu “mười việc vẫn thường sai tám chín” khiến người đọc cảm nhận rõ sự vật vã của một trái tim muốn vượt số phận, nhưng cuối cùng vẫn đành bất lực.
Những tưởng anh em đầy bốn biển
Nào ngờ trăng gió nhốt ba gian
Lời thơ đầy chất châm biếm, nhưng sâu xa là nỗi thất vọng trước thế cuộc: một con người với lý tưởng rộng lớn, nhưng lại bị trói buộc trong cái “ba gian” trần thế, không ra khỏi được chính thân phận mình.
3. Tình yêu – mảnh ghép mong manh giữa bể đời
Trong “Tạ từ”, Nguyễn Bính không chỉ viết một khúc biệt ly cá nhân, mà còn tái hiện cả bi kịch tình yêu của thời loạn lạc. Những câu như:
Thiếp về Ải Bắc giăng đơn chiếc
Chàng ở vườn Nam gió bạt ngàn
Kẻ về người ở sầu như bể
Ai chắp cho nhau chữ đoạn tràng
…là những dòng đau đáu của chia lìa không chỉ bởi lòng người, mà còn bởi không gian, bởi cuộc đời rộng lớn không dành chỗ cho những mối duyên nhỏ bé. Trong mối tương phản giữa “Ải Bắc” và “vườn Nam”, giữa “giăng đơn chiếc” và “gió bạt ngàn”, là một bi kịch chung của những người yêu nhau trong hoàn cảnh trắc trở: sự bất lực không phải chỉ ở tình yêu, mà ở cả vận mệnh.
4. Một lời gửi gắm lặng lẽ, thủy chung giữa tan vỡ
Kết bài thơ, Nguyễn Bính không oán trách, không thù hận, không quy lỗi. Chỉ có một lời nhắn gửi bình dị mà xúc động:
Tâm sự đôi lời chàng giữ lấy
Ân tình một mảnh thiếp xin mang
Một người ra đi không mang theo oán hận, chỉ mang theo ân tình. Và một người ở lại cũng không giữ sự tiếc nuối, chỉ giữ lại “tâm sự đôi lời”. Đó là vẻ đẹp cuối cùng của tình yêu: khi tất cả tan vỡ, người ta vẫn có thể dành cho nhau những điều đẹp đẽ nhất.
5. Thông điệp của bài thơ: Tình yêu là một cuộc hành trình nhiều dang dở, nhưng đầy nhân bản
“Tạ từ” không chỉ là lời từ biệt giữa hai người, mà là một khúc tâm tình gửi vào đời: về những điều ta từng mơ ước, từng ngông cuồng, từng đợi chờ… và cuối cùng phải học cách buông tay. Nhưng ngay cả khi phải buông tay, thì tình yêu vẫn có thể trở thành một điều thiêng liêng – khi nó được lưu giữ bằng lòng chân thành, bằng sự lặng thầm chấp nhận.
“Tạ từ” là một trong những bài thơ tình đẹp nhất của Nguyễn Bính, không phải vì tình trọn vẹn, mà chính vì nó không trọn. Trong thế giới của ông, yêu là chịu khổ, yêu là gắn với lỡ làng – nhưng càng thế, yêu càng đẹp. Và bài thơ này, như một nén nhang trầm đốt lên giữa nhân gian, để tiễn đưa không chỉ một mối tình, mà cả một thời mộng mị đã đi qua… với tất cả niềm yêu thương, trân trọng và tiếc nuối.
*
Nguyễn Bính (1918-1966) là một trong những nhà thơ nổi bật của phong trào Thơ mới Việt Nam. Ông được biết đến với phong cách mộc mạc, giản dị, đậm chất dân gian và mang hồn quê sâu sắc. Thơ Nguyễn Bính thường gắn với hình ảnh thôn quê, con người bình dị và những chuyện tình duyên đầy cảm xúc, thể hiện một tâm hồn tha thiết với truyền thống. Một số bài thơ tiêu biểu như Lỡ bước sang ngang, Tương tư, Chân quê… đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bạn đọc nhiều thế hệ.
Viên Ngọc Quý