Cảm nhận bài thơ: Tâm nguyệt – Thiền sư Nhất Hạnh

Tâm nguyệt

 

Xôn xao, trời dậy hoàng hôn mới

Mắt biếc, chim chuyền lá thủy tinh

Thức giấc lãng quên

Hồn rực sáng

Hồ Tâm lặng chiếu Nguyệt thanh bình.

(Bài thơ nằm trong tuyển tập “Dấu chân trên cát”)

*

“Tâm nguyệt” – Khi mặt hồ lặng, trăng tự hiện

Bài thơ “Tâm nguyệt” trong tuyển tập Dấu chân trên cát của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một bài thơ rất ngắn nhưng vô cùng sâu lắng. Mỗi dòng là một cảnh, một tâm, một khoảnh khắc tỉnh thức. Ở đó, thiên nhiên không chỉ là khung cảnh bên ngoài mà là hình ảnh nội tâm – nơi sự sống, cảm thức và chân lý giao thoa trong sự lặng yên tinh khôi.

Xôn xao, trời dậy hoàng hôn mới
Mắt biếc, chim chuyền lá thủy tinh

Bài thơ mở đầu bằng một cảnh động, “xôn xao”, nhưng không hề hỗn loạn. Đó là xôn xao của một chiều mới, hoàng hôn đang “dậy” – không phải lịm xuống như thường thấy, mà vươn lên, thức dậy. Hình ảnh này rất “thiền”: sự tàn tạ cũng là một hình thức sinh khởi, cái kết thúc cũng là bắt đầu.

“Hoàng hôn mới” gợi nên một nhịp sống nhẹ nhàng, mênh mang. Trong khoảnh khắc ấy, đôi “mắt biếc” mở ra – như mắt của một đứa trẻ vừa nhìn thấy thế giới, hoặc như đôi mắt của một người đã đi qua vô minh và chạm vào hiện tại. “Chim chuyền lá thủy tinh” là một hình ảnh thơ tuyệt đẹp: tinh khiết, mỏng manh, lung linh như những cảm thức trong trẻo đầu tiên khi tâm bắt đầu tỉnh thức.

Thức giấc lãng quên
Hồn rực sáng

Hai dòng giữa là bước ngoặt tâm linh. Không còn xôn xao bên ngoài, mà là sự xoay về bên trong. “Thức giấc lãng quên” – nghĩa là tỉnh dậy từ cõi mộng, từ sự buông trôi, lãng đãng trong đời sống vô thức. Lúc ấy, tâm không còn ngủ mê trong ảo ảnh của ham muốn, sợ hãi hay thói quen cũ.

Và khi tâm thức tỉnh, “hồn rực sáng”. Không cần ánh sáng từ bên ngoài – không đèn, không trăng, không lửa – chính sự tỉnh thức là ánh sáng lớn nhất. Trong một khoảnh khắc, ta thấy đời sống đang nở rộ, thấy bản thân có mặt trọn vẹn với tất cả tình yêu thương và sự minh triết.

Hồ Tâm lặng chiếu Nguyệt thanh bình.

Dòng thơ cuối là nơi mọi hình ảnh tụ về: “Hồ Tâm” – tức tâm thức khi đã lặng, không còn gợn sóng, không còn vọng tưởng. Và lúc ấy, “Nguyệt” – vầng trăng – hiện ra. Trăng không cần tìm, cũng không cần tạo. Nó vốn có đó, nhưng vì hồ xao động nên ta không thấy.

Câu thơ ấy là tinh yếu của thiền: khi tâm lặng, trăng hiện. Khi buông bỏ hết những hơn thua, vướng mắc, hối hả, cái đẹp tuyệt đối thanh bình và vĩnh cửu sẽ tự soi rọi. Đó là vầng nguyệt trong tim, là bản thể chân như trong mỗi người, vốn chưa từng vẩn đục, chỉ vì ta chưa đủ lặng để thấy.

“Tâm nguyệt” là một bài thơ của sự trở về. Thiền sư không giảng giải đạo lý, không mô tả cảnh giới cao siêu, mà chỉ đặt tay lên nhịp đập rất nhẹ của đời sống – nơi hoàng hôn, chim chuyền, giấc quên và mặt hồ tâm.

Thông điệp từ bài thơ thật nhẹ nhàng nhưng sâu sắc: Khi ta dừng lại, hít một hơi thật sâu, nhìn thật kỹ vào khoảnh khắc hiện tại, ta sẽ thấy mọi cái đẹp đều đang có mặt. Và quan trọng hơn – ta cũng có mặt, không trong sự lạc lõng mà trong sự hợp nhất với vũ trụ, với trăng, với chính mình.

Trong tiếng xôn xao của hoàng hôn ấy, nếu tâm ta lặng xuống, có thể ta sẽ thấy:
Nguyệt xưa chưa từng rời hồ.
Chỉ là hồ chưa từng lặng.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *