Cảm nhận bài thơ: Tân hôn – Bích Khê

Tân hôn

 

Ô lạ! Làm sao thương nhớ quá!
Đêm nay trăng ngủ ở bên đường
Hồn chiêm bao hốt mơ trăng lạnh
Để giả vờ như ấp bóng nường!

Họ tưởng tân hôn êm ấm lạ!
Không hay sao ốm lá hoa tàn!
Và đêm nay khóc cho nên mới
Lộ một sông trăng chảy lệ vàng!

Họ tưởng tân hôn êm ấm lạ!
Không hay xuân kín mở màn trinh!
Ngoài kia gió lá lòn qua cửa
Chứng kiến làm sao chuyển đến cành?

Một rớt đêm nay như chất ngọc:
Người ta say nghiến những men tình:
Tôi hoan hô – phút giây thần diệu!
Chết giả nhưng cười trắng thuỷ tinh.

*

Tân Hôn – Khi Trăng Khóc Trên Giường Mộng

Tình yêu và hôn nhân vốn dĩ là những điều đẹp đẽ, là giấc mộng ngọt ngào mà bao người khát khao. Nhưng trong Tân hôn của Bích Khê, hôn lễ không rực rỡ sắc hồng, không rộn rã những thanh âm vui tươi mà chìm trong một không gian kỳ lạ, nơi trăng không sáng mà “ngủ ở bên đường”, nơi người say tình mà lòng vẫn chất đầy hoài niệm và cô đơn.

Giấc mộng đêm tân hôn – Khi nhớ thương hóa lạnh lùng

“Ô lạ! Làm sao thương nhớ quá!
Đêm nay trăng ngủ ở bên đường
Hồn chiêm bao hốt mơ trăng lạnh
Để giả vờ như ấp bóng nường!”

Bài thơ mở đầu bằng một tiếng kêu lạ lẫm: “Ô lạ!” – không phải là sự hoan hỉ, mà là một nỗi ngạc nhiên đến bàng hoàng. Đêm tân hôn, lẽ ra phải rực rỡ ánh trăng, lại trở thành một đêm lạnh lẽo khi “trăng ngủ ở bên đường”. Không gian nhuốm màu cô tịch, lạnh lẽo, và bóng người thiếu nữ dường như cũng chỉ là một ảo ảnh được “giả vờ như ấp” trong cơn mơ.

Cảm xúc của nhân vật trữ tình trong bài thơ không phải niềm hạnh phúc vỡ òa, mà là một nỗi nhớ thương đến quay quắt. Phải chăng đó là hoài niệm về một bóng hình xa xăm nào khác? Hay chính tình yêu cũng đã trở nên mong manh như ánh trăng kia, chỉ còn là ảo giác trong tâm hồn người thi sĩ?

Tân hôn – Niềm vui hay một nỗi đau ẩn giấu?

“Họ tưởng tân hôn êm ấm lạ!
Không hay sao ốm lá hoa tàn!
Và đêm nay khóc cho nên mới
Lộ một sông trăng chảy lệ vàng!”

Xã hội ngoài kia vẫn luôn hình dung đêm tân hôn là một điều đẹp đẽ, hạnh phúc, là khởi đầu viên mãn cho tình yêu lứa đôi. Nhưng ở đây, Bích Khê lại vạch ra một thực tại đầy chua xót: “Không hay sao ốm lá hoa tàn!”. Hạnh phúc ấy liệu có thực sự trọn vẹn, hay chỉ là một lớp vỏ bọc che giấu những u uẩn bên trong?

Hình ảnh “sông trăng chảy lệ vàng” là một trong những câu thơ đẹp và ám ảnh nhất của bài thơ. Trăng – biểu tượng của tình yêu và mộng ước, lại trở thành giọt lệ dài bất tận. Đêm tân hôn lẽ ra phải rực rỡ và tràn đầy hơi ấm, lại thấm đẫm nỗi buồn không tên. Phải chăng, đó là nỗi đau của một tình yêu đã phai nhạt ngay trong chính khoảnh khắc khởi đầu?

Khoảnh khắc thiêng liêng hay một bi kịch thầm lặng?

“Họ tưởng tân hôn êm ấm lạ!
Không hay xuân kín mở màn trinh!
Ngoài kia gió lá lòn qua cửa
Chứng kiến làm sao chuyển đến cành?”

Sự đối lập giữa “họ tưởng”“không hay” được nhắc lại như một lời nhấn mạnh đầy ám ảnh. Xã hội nhìn vào và ngỡ rằng đó là một đêm tình hạnh phúc, nhưng đâu ai hay rằng sự e ấp, ngại ngùng kia không phải là niềm vui mà lại chất chứa những khắc khoải.

Câu thơ “xuân kín mở màn trinh” như một hình ảnh vừa thực vừa ảo, nhắc đến khoảnh khắc thiêng liêng của lứa đôi. Nhưng điều đáng nói ở đây là sự im lặng, sự khắc khoải ẩn giấu trong từng câu chữ. Hạnh phúc liệu có thật sự trọn vẹn, hay chỉ là một màn kịch mà ngay cả gió lá cũng phải lặng lẽ chứng kiến?

Say tình hay say trong nỗi đau?

“Một rớt đêm nay như chất ngọc:
Người ta say nghiến những men tình:
Tôi hoan hô – phút giây thần diệu!
Chết giả nhưng cười trắng thuỷ tinh.”

Câu thơ cuối cùng là một cú chuyển đầy bất ngờ. Đêm nay, cảm xúc vỡ òa, dường như người trong cuộc đã say trong men tình. Nhưng liệu đó có phải là một niềm hạnh phúc thực sự?

Câu thơ “Tôi hoan hô – phút giây thần diệu!” vang lên như một tiếng cười chua chát. Người ta tưởng rằng đó là khoảnh khắc viên mãn của tình yêu, nhưng kỳ thực, đó lại là một cái “chết giả”, một nụ cười lạnh lẽo như “trắng thủy tinh”.

Phải chăng, đêm tân hôn trong thơ Bích Khê không phải là một khởi đầu hạnh phúc, mà là sự kết thúc của một giấc mộng tình yêu? Phải chăng, người trong cuộc đang cố say để quên đi thực tại, đang cười để che giấu nỗi đau trong lòng?

Tân hôn – Một bản nhạc buồn về tình yêu và hạnh phúc mong manh

Tân hôn của Bích Khê không ca ngợi hạnh phúc lứa đôi, không vẽ nên bức tranh tình yêu rực rỡ, mà lại mang trong mình một nỗi buồn u uẩn, một sự hoài nghi về cái gọi là “êm ấm lạ” mà người đời vẫn ngợi ca.

Hình ảnh trăng xuyên suốt bài thơ chính là biểu tượng cho sự mong manh của tình yêu, của những giấc mộng đẹp nhưng dễ vỡ. Ánh trăng ấy không sáng rực mà lại “ngủ ở bên đường”, ánh trăng ấy không chiếu rọi mà lại “chảy lệ vàng”. Phải chăng, tình yêu cũng như ánh trăng kia – đẹp đẽ nhưng vô định, lung linh nhưng lạnh lẽo?

Và cuối cùng, điều ám ảnh nhất của bài thơ chính là nụ cười “trắng thủy tinh”, một nụ cười trong suốt nhưng vô hồn, như thể chính người trong cuộc cũng không biết mình đang hạnh phúc hay đang đau khổ. Đêm tân hôn – khoảnh khắc thiêng liêng ấy, lại trở thành một giấc mơ lạ lẫm, một màn kịch mà ngay cả gió cũng phải len lén nhìn qua khe cửa.

Bích Khê đã khắc họa một Tân hôn đầy ám ảnh, nơi tình yêu không còn là một câu chuyện cổ tích, mà là một cuộc chơi với cảm xúc, nơi hạnh phúc và đau khổ hòa lẫn vào nhau, nơi con người cười mà lòng vẫn khóc, nơi ánh trăng dù đẹp vẫn không thể sưởi ấm tâm hồn…

*

Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam

Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.

Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.

Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *