Cảm nhận bài thơ: Tặng đồng chí tâm giao – Xuân Diệu

Tặng đồng chí tâm giao

 

Bạn gốc gác nông dân,
Tôi ở nhiều thành thị,
Xã hội cũ chia phân
Thành hai người vị kỷ.

Những hôm đầu vào nhóm,
Ta vẫn chẳng gần nhau.
Bạn xem tôi “trí thức”,
Tôi nghĩ bạn “cường hào”.

Một hai tuần lễ qua,
Như đôi tri kỷ gượng,
Thấy nhau chẳng mặn mà,
Gặp nhau là lướng vướng.

Nhưng hai bên cố gắng,
Bước đầu bạn đến với tôi
Bắc nhịp cầu tâm tưởng,
Kể chuyện rồi khoác vai.

Thân mật đến dần dần,
Thấy nhau không lạ nữa,
Hai tháng, mối tình thân
Xây từng ngày, từng bữa.

Từ hai người xa lạ,
Biết hay không chẳng cần,
Đảng cho ta được gần,
Gọi nhau là đồng chí.

Tôi nhìn trên mặt bạn,
Thấy những nét hồn nhiên;
Tôi thấy nụ cười hiền,
Thấy bạn là người tốt.

Nghĩ những ngày bạn ở trong bộ đội,
Ốm đau trên rừng núi Hoà Bình,
Những ngày trong địch hậu,
Bạn nằm hầm nghe tiếng giày đinh.

Kỳ kiểm thảo tham ô,
Hai đứa cùng đau xót,
Thấy xã hội cũ bùn nhơ
Đã dạy chúng mình ăn cắp.

Càng đấu tranh thảo luận
Tình thân mến càng sâu.
Không hiểu sao lúc trước
Chúng mình thành kiến nhau.

Ấy vì tư tưởng cũ
Đem hồn ta trát bùn.
Chui mình trong vỏ cứng,
Ta tự phụ rằng khôn.

Nay muốn thấy lòng người,
Phải đập tan cái vỏ!
Khơi trong, gạn đục rồi,
Lòng ta đều thắm đỏ!

Yêu bạn, tôi yêu tất cả Trường.
Đảng đưa tình lạ hoá tình thương
Rộng trên bốn biển, tình vô sản
Giải phóng lòng ta khỏi xích xiềng.


4-1953

*

Từ Thành Kiến Đến Đồng Chí: Khi Trái Tim Cởi Mở

Bài thơ Tặng đồng chí tâm giao của Xuân Diệu là một hành trình cảm xúc đầy chân thực về sự thay đổi nhận thức giữa hai con người từng xa lạ, từng bị ngăn cách bởi định kiến, nhưng rồi lại tìm thấy nhau dưới ánh sáng của cách mạng. Đó không chỉ là câu chuyện của hai cá nhân mà còn là biểu tượng cho sự chuyển biến trong tư tưởng của cả một thế hệ.

Ban đầu, tác giả và người bạn của mình đứng ở hai thế giới khác nhau. Một người có nguồn gốc nông dân, một người trưởng thành nơi thành thị. Chính xã hội cũ với những bất công đã vô hình trung dựng lên những bức tường ngăn cách, khiến họ nhìn nhau bằng con mắt dè chừng:

“Bạn xem tôi ‘trí thức’,
Tôi nghĩ bạn ‘cường hào’.”

Cái nhìn nghi kỵ ấy không phải của riêng hai người, mà là sản phẩm của một xã hội đầy chia rẽ. Họ từng là nạn nhân của những quan niệm cũ, của những định kiến khó phá bỏ. Nhưng rồi, dưới sự dìu dắt của Đảng, họ bắt đầu gần nhau hơn, bắt đầu thử tìm hiểu nhau bằng cả trái tim chân thành.

Sự thay đổi không diễn ra ngay lập tức. Đầu tiên là những cuộc trò chuyện, rồi đến những cái khoác vai thân mật, những lần cùng nhau kiểm thảo, cùng nhau nhìn lại quá khứ. Họ dần hiểu rằng, cả hai đều là những con người lương thiện bị xã hội cũ vùi dập, từng có những lỗi lầm nhưng không vì thế mà đáng bị xa cách. Đó là sự thức tỉnh, là hành trình bước qua thành kiến để đến với tình đồng chí.

“Từ hai người xa lạ,
Biết hay không chẳng cần,
Đảng cho ta được gần,
Gọi nhau là đồng chí.”

Câu thơ ngắn gọn nhưng chứa đựng một sự chuyển biến sâu sắc. Khi gỡ bỏ những rào cản trong suy nghĩ, con người mới có thể thực sự hiểu và trân trọng nhau. Cũng từ đó, tác giả không chỉ nhìn thấy một con người bình thường trước mắt mà còn thấy cả một tấm lòng hồn hậu, một sự hi sinh thầm lặng vì lý tưởng.

Bài thơ không chỉ nói về tình bạn mà còn là sự khẳng định niềm tin vào cách mạng. Chính cách mạng đã giúp họ xóa bỏ những hoài nghi, những ranh giới vô hình mà xã hội cũ áp đặt. Chính cách mạng đã dạy họ rằng tình đồng chí không phân biệt nguồn gốc, giai cấp, mà chỉ cần chung một lý tưởng, chung một tấm lòng sẵn sàng vì nhau.

“Yêu bạn, tôi yêu tất cả Trường.
Đảng đưa tình lạ hoá tình thương
Rộng trên bốn biển, tình vô sản
Giải phóng lòng ta khỏi xích xiềng.”

Khi con người biết yêu thương nhau, thế giới sẽ rộng mở hơn, những rào cản sẽ tự khắc bị xô đổ. Đó chính là thông điệp lớn lao mà Xuân Diệu gửi gắm: tình bạn, tình đồng chí không phải thứ tự nhiên có, mà phải vun đắp bằng sự thấu hiểu, bằng việc dám bước ra khỏi lớp vỏ của chính mình. Khi đó, mỗi con người không chỉ tìm thấy bạn bè mà còn tìm thấy chính mình trong một thế giới mới – thế giới của những con người thực sự gắn kết với nhau bằng tình yêu và lý tưởng.

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *