Tay ngà
Đêm nay chờ trăng mọc,
Ngồi thẩn thơ trong vườn.
Quanh hoa lá róc rách,
Như đua bắt làn hương.
Ta ngồi bên tảng đá,
Mơ lều chiếu ngày xưa,
Mơ quan Nghè, quan Thám
Đi có cờ lọng đưa.
Rồi bao nàng yểu điệu
Ngấp nghé bay trên lầu,
Vừa leng keng tiếng ngựa,
Lẹ gót tiên gieo cầu.
Tay vơ cầu ngũ sắc
Má quan Nghè hây hây.
Quân hầu reo chuyển đất,
Tung cán lọng vừa quay.
Trên lầu mấy thị nữ
Cùng nhau khúc khích cười:
“Thưa cô đừng thẹn nữa,
Quan Nghè trông lên rồi!”
Cúi đầu nàng tha thướt,
Yêu kiều như mây qua.
Mắt xanh nhìn man mác
Mỉm cười vê cành hoa.
Ta còn đang luyến mộng,
Yêu bóng người vẩn vơ;
Tay ngà ai phủ trán?
– Hiu hắt ánh trăng mờ…
2-5-1934
*
Tay Ngà – Dấu Xưa Vấn Vương Dưới Trăng Mờ
Trong thơ Nguyễn Nhược Pháp, ta thường gặp những hình ảnh nhẹ nhàng, bay bổng, gợi nhớ về một thời xa xưa đầy phong nhã và thi vị. Tay ngà là một bài thơ như thế một giấc mộng giữa đêm trăng, nơi quá khứ và hiện tại hòa quyện vào nhau, nơi những bóng hình đã khuất vẫn còn vương vấn trong tâm hồn người lữ khách.
Đêm trăng – khoảnh khắc của hồi ức
Bài thơ mở ra trong một không gian tĩnh lặng, huyền ảo của đêm trăng.
“Đêm nay chờ trăng mọc,
Ngồi thẩn thơ trong vườn.
Quanh hoa lá róc rách,
Như đua bắt làn hương.”
Ánh trăng chưa lên, nhưng đã có một tâm hồn ngồi đó, lặng lẽ giữa vườn khuya, đắm chìm trong suy tưởng. Tiếng róc rách của lá hoa như những làn hương đang đùa giỡn trong không gian, làm nền cho một cõi mộng đang dần mở ra.
Dấu vết vàng son của một thời phong lưu
Trong cõi mộng ấy, hình ảnh của một thời quá vãng hiện về:
“Ta ngồi bên tảng đá,
Mơ lều chiếu ngày xưa,
Mơ quan Nghè, quan Thám
Đi có cờ lọng đưa.”
Đó là một thời mà những bậc tài hoa của đất nước quan Nghè, quan Thám được vinh quy bái tổ, được đón rước bằng cờ lọng trang nghiêm. Hình ảnh đó không chỉ là niềm tự hào về truyền thống khoa bảng, mà còn là nét đẹp của một thời đại thanh cao, nơi chữ nghĩa là con đường để con người vươn lên giữa đời.
Nhưng bên cạnh sự huy hoàng đó, bài thơ không chỉ ca ngợi danh vọng mà còn hướng về một góc khuất tinh tế hơn những rung động yêu kiều trong khoảnh khắc vinh quy ấy.
Nét e ấp của một chuyện tình thoáng qua
Giấc mơ của tác giả không chỉ dừng lại ở hình ảnh của những bậc hiền tài, mà còn chạm đến những giai nhân:
“Rồi bao nàng yểu điệu
Ngấp nghé bay trên lầu,
Vừa leng keng tiếng ngựa,
Lẹ gót tiên gieo cầu.”
Những bóng dáng kiều diễm xuất hiện như những cánh bướm nhẹ bay trong không gian. Cảnh sắc ấy không chỉ có uy nghi của cờ lọng mà còn có sự mềm mại của những tà áo, những bước chân e lệ nơi lầu son gác tía.
Đỉnh điểm của bài thơ là khoảnh khắc giao hòa giữa ánh mắt và con tim:
“Trên lầu mấy thị nữ
Cùng nhau khúc khích cười:
‘Thưa cô đừng thẹn nữa,
Quan Nghè trông lên rồi!'”
Chỉ một câu nói vui đùa của những thị nữ, mà lòng người con gái bỗng xao động. Sự e thẹn của nàng, cái cúi đầu tha thướt, đôi mắt xanh man mác, tất cả gợi lên một nét đẹp vừa duyên dáng vừa kín đáo của người thiếu nữ xưa.
Bóng trăng và giấc mộng chưa tàn
Nhưng mộng đẹp nào cũng đến lúc tàn. Khi người thơ còn đang đắm chìm trong giấc mộng ấy, thực tại bỗng trở nên mơ hồ:
“Ta còn đang luyến mộng,
Yêu bóng người vẩn vơ;
Tay ngà ai phủ trán?
– Hiu hắt ánh trăng mờ…”
Câu thơ cuối là một hình ảnh đầy mê hoặc. Có phải tay ngà ấy là của người thiếu nữ trong mộng, hay chỉ là một ảo ảnh do ánh trăng tạo nên? Đó là sự giao thoa giữa mộng và thực, giữa quá khứ và hiện tại. Giấc mộng về một thời vàng son, về những rung động e ấp thuở ban đầu, vẫn còn vương vấn, như ánh trăng mờ hiu hắt trên vườn đêm.
Thông điệp của bài thơ – Vẻ đẹp vĩnh cửu của hoài niệm
Tay ngà không chỉ đơn thuần là một bài thơ miêu tả một khung cảnh đẹp, mà sâu xa hơn, nó là tiếng lòng của một con người đang hoài niệm về những điều đẹp đẽ đã qua.
Đó là nỗi tiếc nuối về một thời đại phong lưu, nơi tri thức và tình yêu cùng song hành, nơi sự kiêu hãnh của kẻ sĩ hòa cùng nét e ấp của người thiếu nữ. Nhưng thời gian trôi đi, tất cả những điều ấy giờ chỉ còn là dư ảnh trong giấc mộng.
Và có lẽ, chính vì thế, ánh trăng trong bài thơ mới “hiu hắt”. Nó không còn là vầng trăng rực rỡ của những ngày hội, mà là ánh trăng của một tâm hồn đang lặng lẽ thương nhớ những gì đã xa.
*
Nguyễn Nhược Pháp – Nhà thơ trữ tình tài hoa
Nguyễn Nhược Pháp (1914-1938) là một nhà thơ trữ tình của Việt Nam, được biết đến với phong cách thơ nhẹ nhàng, hóm hỉnh nhưng vẫn thấm đượm chất trữ tình và tinh thần dân tộc. Ông là con trai của học giả, nhà báo, dịch giả Nguyễn Văn Vĩnh – người có nhiều đóng góp quan trọng trong việc truyền bá chữ Quốc ngữ và văn hóa phương Tây vào Việt Nam.
Ngay từ nhỏ, Nguyễn Nhược Pháp đã bộc lộ năng khiếu văn chương. Ông theo học tại Trường Trung học Albert Sarraut, sau đó tiếp tục học tại Trường Cao đẳng Luật và Pháp chính. Bên cạnh việc học, ông còn tham gia viết báo và sáng tác thơ, truyện ngắn, kịch bản.
Năm 1935, tập thơ “Ngày xưa” của ông ra đời, mang đến một làn gió mới cho thi đàn Việt Nam. Các bài thơ như Chùa Hương, Tay Ngà, Sơn Tinh Thủy Tinh đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả nhờ lối thơ giản dị, trong sáng, kết hợp giữa chất dân gian và hơi thở hiện đại. Ngoài thơ, ông còn viết kịch, tiêu biểu là vở Người học vẽ (1936).
Cuộc đời Nguyễn Nhược Pháp ngắn ngủi, ông qua đời vì bệnh lao hạch khi mới 24 tuổi. Dù vậy, thơ ông vẫn để lại dấu ấn đặc biệt trong nền văn học Việt Nam, được đánh giá là mang nét duyên dáng riêng biệt, hiền lành và thanh tao.
*