Tay người
Giời làm mấy tháng không mưa,
Mạ chiêm cháy táp, cỏ bờ vàng hoe.
Lá cành xơ xác vườn quê,
Giếng trơ mạch đá, ao chìa bùn đen.
Đất cằn vắng cả bóng chim,
Quầng trăng tê tái trùm lên cánh đồng.
Tay người vạch đất thành sông,
Mồ hôi đã chảy từng dòng về đây!
Ruộng xanh cò trắng lại bay,
Nước trong, uống ngọt từng cây lúa mềm.
Lòng ao nhấp nháy sao đêm,
Tiếng cười ai đó đi xem hội làng.
Bụi bờ ếch nhái kêu vang,
Giếng thơi ngập ánh trăng vàng đêm qua.
Trời xuân lại ấm lời ca,
Vườn quê lại đỏ màu hoa hải đường.
Tháng 1-1958
*
Tay người – khúc ca phục sinh trên đất cằn quê hương
Có những bài thơ nhẹ nhàng như một bức tranh đồng quê, nhưng ẩn sau từng nét vẽ lại là sức mạnh phi thường của con người. Bài thơ “Tay người” của Nguyễn Bính là một bài thơ như thế – không hô hào, không triết lý lớn lao, chỉ giản dị kể lại một mùa hạn, một vùng đất chết khô, rồi hồi sinh dưới bàn tay lao động. Nhưng ẩn sau tất cả là một thông điệp lớn: chính bàn tay người – chứ không phải thần linh hay phép màu – đã khơi dậy sự sống từ nơi tận cùng cằn cỗi.
Mở đầu bài thơ là một bức tranh hạn hán:
Giời làm mấy tháng không mưa,
Mạ chiêm cháy táp, cỏ bờ vàng hoe.
Lá cành xơ xác vườn quê,
Giếng trơ mạch đá, ao chìa bùn đen.
Đó là một hình ảnh đau đớn và quen thuộc trong nông thôn Việt Nam: cỏ úa, mạ chết, ao khô cạn, giếng không nước – một miền quê cạn kiệt đến tận linh hồn. Không chỉ đất nứt nẻ, mà cả sự sống cũng lùi xa:
Đất cằn vắng cả bóng chim,
Quầng trăng tê tái trùm lên cánh đồng.
Chỉ hai câu, Nguyễn Bính vẽ ra nỗi cô quạnh đến tận cùng. Thiên nhiên không còn chim, trăng không còn đẹp – trăng cũng “tê tái”. Thi sĩ nhìn nỗi khô hạn không chỉ bằng mắt, mà bằng trái tim.
Nhưng rồi, câu thơ chuyển mạch như một tiếng trống nổi lên trong tịch mịch:
Tay người vạch đất thành sông,
Mồ hôi đã chảy từng dòng về đây!
Hai câu thơ lấp lánh một vẻ đẹp thiêng liêng. Không phải phép lạ nào từ trời cao, mà chính “tay người” – đôi bàn tay trần, bằng lao động, bằng kiên nhẫn, bằng mồ hôi – đã hồi sinh cả một miền đất. Câu thơ đầu mang tính biểu tượng: tay người biến đất khô thành sông, mở nguồn sống từ nơi khô cạn. Câu thơ sau cụ thể hơn: mồ hôi chảy như nước – và chính dòng mồ hôi ấy đã tưới mát cánh đồng.
Từ đây, cảnh vật bắt đầu thay đổi – một sự hồi sinh ngoạn mục:
Ruộng xanh cò trắng lại bay,
Nước trong, uống ngọt từng cây lúa mềm.
Ruộng lại xanh, cò lại bay – như trong những ngày yên lành nhất của làng quê. Và đẹp hơn nữa, hạt gạo bây giờ không chỉ là thức ăn, mà là kết tinh từ mồ hôi, từ sự sống do bàn tay người khơi dậy. Câu thơ “nước trong, uống ngọt từng cây lúa mềm” vừa là tả thực, vừa như một ẩn dụ đẹp về một cuộc sống mới tinh khôi, mát lành.
Không gian hồi sinh từng chút một:
Lòng ao nhấp nháy sao đêm,
Tiếng cười ai đó đi xem hội làng.
Bụi bờ ếch nhái kêu vang,
Giếng thơi ngập ánh trăng vàng đêm qua.
Chỉ một đoạn ngắn, nhưng Nguyễn Bính đã trả lại cho làng quê tiếng cười, ánh trăng, con ếch, giọt nước – những điều tưởng rất nhỏ nhưng chính là linh hồn của sự sống. Hội làng lại có người đi xem, giếng lại đầy trăng – đó là khi sự sống không chỉ đủ đầy, mà còn chan chứa niềm vui.
Và rồi:
Trời xuân lại ấm lời ca,
Vườn quê lại đỏ màu hoa hải đường.
Câu thơ kết không nói về tay người nữa, nhưng người đọc vẫn thấy rất rõ: chính tay người đã dẫn mùa xuân trở lại. Hoa nở, lời ca ấm – không phải vì mưa, không phải nhờ ơn trời – mà vì con người đã không chịu khuất phục.
Bài thơ “Tay người” là bản anh hùng ca lặng thầm về sức lao động và phẩm giá của người nông dân. Ở thời điểm 1958, khi cả nước đang bước vào công cuộc phục hồi hậu chiến, bài thơ như một lời khích lệ âm thầm nhưng đầy sức mạnh: đất có thể cằn, trời có thể hạn, nhưng con người – bằng chính đôi tay mình – có thể làm nên sự sống.
Nguyễn Bính, bằng giọng thơ dịu dàng quen thuộc, không ca ngợi ai bằng danh hiệu hay khẩu hiệu. Ông chỉ viết về một bàn tay – bàn tay vạch đất thành sông. Và từ bàn tay ấy, một thế giới hồi sinh.
“Tay người” là một lời tri ân sâu lắng:
Tri ân với bàn tay lam lũ mà vĩ đại,
Tri ân với người gieo hạt giữa nắng hạn,
Tri ân với chính con người –
khi họ không chờ phép lạ, mà tự biến mình thành phép lạ.
Và cũng là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng:
Không có cánh đồng nào nở hoa nếu không có mồ hôi người vun trồng.
*
Nguyễn Bính (1918-1966) là một trong những nhà thơ nổi bật của phong trào Thơ mới Việt Nam. Ông được biết đến với phong cách mộc mạc, giản dị, đậm chất dân gian và mang hồn quê sâu sắc. Thơ Nguyễn Bính thường gắn với hình ảnh thôn quê, con người bình dị và những chuyện tình duyên đầy cảm xúc, thể hiện một tâm hồn tha thiết với truyền thống. Một số bài thơ tiêu biểu như Lỡ bước sang ngang, Tương tư, Chân quê… đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bạn đọc nhiều thế hệ.
Viên Ngọc Quý