Cảm nhận bài thơ: Tết xưa – Bàng Bá Lân

Tết xưa

Tết về, nhớ bánh chưng xanh,
Nhớ tràng pháo chuột, nhớ tranh lợn gà.
Nhớ cành đào thắm đầy hoa,
Nhớ giây phút đợi giao thừa nghiêm trang.
Nhớ ngũ vị, nhớ chè lam,
Nhớ cây nêu, nhớ khánh vang tiếng sành.
Nhớ tam cúc đẹt: Nhớ… mình!
Nhớ cân mứt lạc, nhớ khoanh giò bì…

Bắc, Nam từ buổi chia lìa.
Xuân sang mỗi độ nhớ về xa xưa.
Đã tàn hơn một giấc mơ,
Ngược dòng kỷ niệm ấu thơ ngại ngùng!


(Miền Nam, xuân Đinh Dậu)

*

Tết Xưa – Nỗi Nhớ Một Thời Không Trở Lại

Tết không chỉ là sự chuyển giao của thời gian, mà còn là khoảnh khắc thiêng liêng, nơi những ký ức xưa cũ ùa về trong tâm trí mỗi người. Trong bài thơ Tết xưa, Bàng Bá Lân đã gói trọn nỗi nhớ nhung, tiếc nuối và hoài niệm về một cái Tết của những ngày thơ ấu – nơi mà từng tiếng pháo nổ, từng bức tranh dân gian, từng miếng bánh chưng xanh đều trở thành những mảnh ghép của một bức tranh ký ức đầy ấm áp.

Nhớ về một cái Tết truyền thống đậm đà hồn quê

Ngay từ những câu thơ đầu, tác giả đã vẽ lên một bức tranh sống động về cái Tết xưa với những hình ảnh quen thuộc:

“Tết về, nhớ bánh chưng xanh,
Nhớ tràng pháo chuột, nhớ tranh lợn gà.”

Bánh chưng xanh – biểu tượng của ngày Tết cổ truyền, của sự sum vầy, của bàn tay mẹ tỉ mỉ gói gém từng lớp lá dong, từng hạt gạo nếp dẻo thơm. Tiếng pháo nổ lách tách, bức tranh lợn gà với những gam màu đỏ thắm của dòng tranh Đông Hồ – tất cả gợi lên một cái Tết rất Việt Nam, rất bình dị nhưng cũng rất thiêng liêng.

Cành đào nở rộ sắc thắm, khoảnh khắc giao thừa đầy trang nghiêm – những hình ảnh ấy không chỉ là một phần của không gian Tết, mà còn là một phần ký ức in sâu trong lòng người xa quê.

“Nhớ cành đào thắm đầy hoa,
Nhớ giây phút đợi giao thừa nghiêm trang.”

Có lẽ ai đã từng sống qua những cái Tết của ngày xưa mới hiểu được cảm giác mong chờ khoảnh khắc giao thừa – cái giây phút mà cả đất trời như ngừng lại, khi tiếng chuông vang lên báo hiệu một năm mới bắt đầu, và lòng người cũng lắng xuống để hướng về những điều thiêng liêng nhất.

Nhớ những hương vị Tết – nhớ cả một thời thơ ấu

Không chỉ nhớ không gian, tác giả còn khắc khoải trong lòng những hương vị đặc trưng của Tết:

“Nhớ ngũ vị, nhớ chè lam,
Nhớ cây nêu, nhớ khánh vang tiếng sành.
Nhớ tam cúc đẹt: Nhớ… mình!
Nhớ cân mứt lạc, nhớ khoanh giò bì…”

Chè lam, mứt lạc, giò bì – những món ăn tuy giản dị nhưng lại là linh hồn của ngày Tết. Cái ngọt bùi của chè lam, vị béo ngậy của giò bì, hương thơm nồng của mứt lạc… tất cả đều gợi nhớ về những ngày còn bé, khi ta háo hức chờ đợi Tết chỉ để được thưởng thức những món ngon mà ngày thường ít có.

Nhưng có lẽ câu thơ khiến người ta chạnh lòng nhất là:

“Nhớ tam cúc đẹt: Nhớ… mình!”

Chơi tam cúc ngày Tết, một trò chơi quen thuộc của những ngày xuân quây quần bên gia đình. Nhưng giữa những hoài niệm ấy, tác giả bỗng lặng lại trong hai chữ “Nhớ… mình!”. Nhớ chính bản thân của ngày xưa, nhớ một cái tôi đã từng vô tư, hồn nhiên trong những ngày Tết của thời thơ ấu. Phải chăng, càng lớn lên, con người ta càng thấy Tết khác đi, càng cảm thấy thiếu vắng một điều gì đó không thể gọi tên?

Nỗi buồn ly biệt và sự tiếc nuối của người xa quê

Nhưng Tết xưa không chỉ đơn thuần là một bài thơ hoài niệm về những ngày Tết tuổi thơ, mà còn là một nỗi niềm của người xa xứ, của những con người đã rời xa miền Bắc, phải sống trong cảnh chia lìa giữa hai miền đất nước:

“Bắc, Nam từ buổi chia lìa.
Xuân sang mỗi độ nhớ về xa xưa.”

Tết đáng lẽ phải là lúc đoàn viên, là lúc cả gia đình sum vầy bên nhau. Nhưng vì hoàn cảnh, vì thời cuộc, có những người phải đón Tết trong xa cách, chỉ có thể hoài niệm về một cái Tết của quá khứ – một quá khứ không còn quay trở lại.

Câu thơ cuối như một tiếng thở dài tiếc nuối:

“Đã tàn hơn một giấc mơ,
Ngược dòng kỷ niệm ấu thơ ngại ngùng!”

Tết xưa giờ đây chỉ còn là một giấc mơ đã lùi xa. Có muốn níu giữ, cũng không thể. Chỉ có thể “ngược dòng kỷ niệm” để tìm về những ký ức ngày nào, nhưng ngay cả khi nhớ lại, lòng cũng chợt “ngại ngùng” – bởi lẽ, quá khứ ấy nay đã quá xa vời.

Lời kết – Nỗi nhớ không bao giờ tắt

Tết xưa không chỉ là một bài thơ nhớ về một cái Tết truyền thống, mà còn là tiếng lòng của những con người hoài niệm, những người đã trải qua một thời vàng son mà nay chỉ còn trong ký ức.

Bàng Bá Lân đã vẽ lên một bức tranh về ngày Tết không chỉ bằng hình ảnh, mà còn bằng cảm xúc – một nỗi nhớ da diết về những điều thân thuộc đã lùi xa theo năm tháng.

Dù thời gian có trôi đi, dù cuộc sống có đổi thay, nhưng trong lòng mỗi người, Tết của tuổi thơ vẫn luôn là một điều gì đó thiêng liêng và đẹp đẽ nhất. Và mỗi khi xuân về, ta lại không khỏi chạnh lòng khi nhớ về… một cái Tết xưa.

*

Bàng Bá Lân – Nhà thơ của hồn quê Việt

Bàng Bá Lân (1912–1988) là một nhà thơ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại, nổi bật với những vần thơ mộc mạc, giản dị nhưng thấm đẫm tình quê hương và nhân sinh. Ông là một trong những gương mặt chủ chốt của phong trào Thơ Mới, với phong cách trữ tình, nhẹ nhàng và giàu hình ảnh.

Thơ Bàng Bá Lân phản ánh vẻ đẹp của làng quê Việt Nam, từ những buổi trưa hè, xóm chợ chiều đông đến hình ảnh mái trường làng, vườn dừa xanh mướt. Bên cạnh đó, ông còn có những vần thơ sâu sắc về tình yêu, hoài niệm và triết lý nhân sinh. Các tác phẩm tiêu biểu của ông gồm Trưa hè, Xóm chợ chiều đông, Vườn dừa, Giai nhân…

Không chỉ là nhà thơ, Bàng Bá Lân còn là nhà giáo và nhiếp ảnh gia, để lại dấu ấn sâu đậm trong văn hóa Việt Nam. Thơ ông như một bức tranh làng quê yên bình, là tiếng lòng của những tâm hồn yêu thương vẻ đẹp dung dị mà vĩnh hằng của đất nước.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *