Cảm nhận bài thơ: Thăm Hoà Bình  – Xuân Diệu

Thăm Hoà Bình

Mắt của ta đầy những núi non;
Lòng so dây với suối kia đờn.
Lên rừng thăm lại, nghe chim hót,
Trời với hồn ta, ai biếc hơn?

Trên những ngọn cao thường khi nhẹ,
Chưa trèo, mới nghĩ đã nghe trong.
Hoà Bình! cảnh đẹp và tên đẹp,
Đã sáu năm rồi ta nhớ mong.

Hỡi chị Mường ơi khăn trắng tinh,
Hỡi anh bộ đội bước đi nhanh,
Hỡi nhà sàn ấy ai đang lợp,
Hỡi ruộng cày bên nương sắn xanh;

Hỡi những bông lau tím bạc hoa!
Hỡi xe đang chạy với bu gà!
– Mến yêu, tôi muốn vang lên gọi
Tất cả rừng sâu! cả núi xa!


Hoà Bình, 11-1959

*

Hòa Bình – Vang vọng giữa núi rừng yêu thương

Giữa những ngọn núi trùng điệp, giữa tiếng suối chảy róc rách, Hòa Bình hiện lên trong thơ Xuân Diệu như một bức tranh tràn đầy cảm xúc, nơi thiên nhiên giao hòa cùng con người trong niềm vui rộn ràng của cuộc sống mới.

Tình yêu thiên nhiên tha thiết

Ngay từ những câu thơ đầu tiên, người đọc đã cảm nhận được tình yêu thiên nhiên sâu sắc của nhà thơ:

“Mắt của ta đầy những núi non;
Lòng so dây với suối kia đờn.
Lên rừng thăm lại, nghe chim hót,
Trời với hồn ta, ai biếc hơn?”

Hòa Bình hiện lên với núi non trùng điệp, với tiếng suối chảy như khúc nhạc thiên nhiên, với tiếng chim hót ríu ran trong buổi sáng trong lành. Đứng trước cảnh sắc ấy, tâm hồn thi sĩ như một dây đàn rung lên từng hồi cộng hưởng cùng đất trời. Một câu hỏi đầy chất thơ được cất lên – giữa bầu trời xanh thẳm và tâm hồn thi nhân, đâu mới là nơi chứa chan sắc biếc nhiều hơn?

Niềm mong nhớ và sự trở lại

Hòa Bình không chỉ đẹp trong khoảnh khắc mà còn in sâu trong tâm khảm nhà thơ:

“Trên những ngọn cao thường khi nhẹ,
Chưa trèo, mới nghĩ đã nghe trong.
Hoà Bình! cảnh đẹp và tên đẹp,
Đã sáu năm rồi ta nhớ mong.”

Sáu năm xa cách, giờ trở lại, Hòa Bình vẫn đẹp như một giấc mơ. Cái tên “Hòa Bình” không chỉ là một địa danh mà còn gợi lên sự bình yên, sự thanh thản và một niềm tự hào sâu sắc về vùng đất này.

Hòa Bình – Sự sống và con người

Nhưng Hòa Bình không chỉ có thiên nhiên, mà còn có những con người mộc mạc, chân chất và đầy sức sống:

“Hỡi chị Mường ơi khăn trắng tinh,
Hỡi anh bộ đội bước đi nhanh,
Hỡi nhà sàn ấy ai đang lợp,
Hỡi ruộng cày bên nương sắn xanh;”

Những con người ấy, từ người chị Mường dịu dàng với chiếc khăn trắng, đến anh bộ đội vững bước hành quân, từ những bàn tay cần mẫn lợp mái nhà sàn đến những người nông dân hăng say trên đồng ruộng – tất cả tạo nên một bức tranh sinh động về cuộc sống nơi đây. Đó là những con người lao động, những người đã góp phần dựng xây và gìn giữ vẻ đẹp Hòa Bình.

Tiếng gọi vang vọng giữa núi rừng

Tình cảm của nhà thơ dành cho Hòa Bình không thể chỉ giữ trong lòng, mà muốn vang xa, muốn ôm trọn cả thiên nhiên rộng lớn:

“Hỡi những bông lau tím bạc hoa!
Hỡi xe đang chạy với bu gà!

– Mến yêu, tôi muốn vang lên gọi
Tất cả rừng sâu! cả núi xa!”

Những bông lau tím bạc, những chuyến xe lăn bánh, tất cả đều mang trong mình hơi thở của vùng đất này. Nhà thơ muốn cất lên tiếng gọi tha thiết, muốn hòa mình vào từng nhịp sống nơi đây, muốn ôm trọn tất cả trong trái tim yêu thương.

Lời kết

Thăm Hòa Bình không chỉ là một bài thơ ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên mà còn là một bản hòa ca dành cho con người, cho cuộc sống lao động bền bỉ và những đổi thay đang diễn ra trên mảnh đất này. Từng câu thơ là những rung động chân thành của Xuân Diệu trước cảnh sắc và tình người, một tình cảm nồng nàn, gắn bó, khiến người đọc cũng cảm thấy như chính mình đang đứng giữa núi rừng Hòa Bình, lắng nghe những âm thanh dịu dàng của thiên nhiên và con người nơi đây.

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *