Thăm mộ ông bà
Mỗi năm dù đi đâu cũng gắng một lần dắt díu nhau về thăm ông bà
Bên khe Tra Am người sống, người chết xúm xít
Con cháu mắt mờ khói nhang
Bia cổ chữ còn, chữ mất
Ông bà xưa từ xứ Đông xa xôi
Đi bộ, đi thuyền, đi ngựa vào vùng sỏi đá này
Rách rưới và đói khát
Bùn và máu sạm mặt
Ông bà xưa, người làm quan, làm dân, vong gia thất thổ
Dù đói dù no, không ai làm giặc
Trai thời trung hiếu làm đầu
Gái thời tiết hạnh làm câu trau mình
Lụt lội, hạn hán, giặc giã triền miên hai đầu đất nước
Ông bà xưa rong ruổi phận thần dân
Trên vì nước, dưới vì nhà
Chưa một lần khuất mặt.
Bây giờ ông bà nghỉ dưới đám cỏ may
Trả việc đời cho con cháu
Lắng nghe tim mình đập trong lồng ngực tương lai
Mỉm cười ngàn năm sông núi
Ngày 31-1-2001
*
Nén nhang dâng cội nguồn – Nghĩa tình vẹn tròn qua tháng năm
Mỗi con người, dù đi xa đến đâu, cuối cùng cũng mong một lần trở về, nghiêng mình trước mộ phần tổ tiên, để cảm nhận hơi ấm cội nguồn. Trong bài thơ Thăm mộ ông bà, Nguyễn Khoa Điềm không chỉ kể lại hành trình về nơi an nghỉ của tiền nhân mà còn khắc họa một truyền thống đẹp đẽ – đạo lý uống nước nhớ nguồn, sự nối tiếp của các thế hệ, và tấm gương kiên trung của những người đi trước.
Bóng thời gian phủ lên bia mộ – nhưng không che lấp được nghĩa tình
“Mỗi năm dù đi đâu cũng gắng một lần dắt díu nhau về thăm ông bà
Bên khe Tra Am người sống, người chết xúm xít
Con cháu mắt mờ khói nhang
Bia cổ chữ còn, chữ mất”
Tác giả mở đầu bằng hình ảnh gia đình cùng nhau về thăm mộ ông bà. Không chỉ là một chuyến đi đơn thuần, đó là một hành trình của lòng tri ân, một cuộc trở về đầy thiêng liêng. Không khí ấm áp của cuộc đoàn tụ không chỉ có người còn sống mà còn cả những người đã khuất, tựa như hai thế giới đang giao hòa trong làn khói hương bảng lảng.
Nhưng thời gian không ngừng trôi, bia mộ cũng phai mờ theo năm tháng. Những dòng chữ khắc trên đá, dù “còn, chữ mất”, vẫn là chứng tích của một cuộc đời, một hành trình gian truân mà tổ tiên đã đi qua.
Hành trình gian khổ – Tổ tiên đặt nền móng cho hậu thế
“Ông bà xưa từ xứ Đông xa xôi
Đi bộ, đi thuyền, đi ngựa vào vùng sỏi đá này
Rách rưới và đói khát
Bùn và máu sạm mặt”
Những câu thơ tái hiện lại hành trình gian nan của tổ tiên khi từ miền Bắc di cư vào vùng đất mới, mang theo giấc mơ lập nghiệp giữa vùng đất cằn cỗi. Không có sự ấm êm, chỉ có “rách rưới và đói khát”, chỉ có bùn đất và máu mồ hôi thấm vào từng thớ đất quê hương. Họ đã trải qua những tháng ngày nhọc nhằn để dựng xây một nơi chốn, một mái nhà cho con cháu đời sau.
Nhưng dù khó khăn thế nào, họ vẫn giữ trọn khí phách:
“Ông bà xưa, người làm quan, làm dân, vong gia thất thổ
Dù đói dù no, không ai làm giặc
Trai thời trung hiếu làm đầu
Gái thời tiết hạnh làm câu trau mình”
Dù là quan hay dân, dù nghèo khổ hay vất vả, tổ tiên vẫn giữ vững nhân cách, không phản bội quê hương, không khuất phục trước nghịch cảnh. Đây chính là tinh thần của những con người sống “trên vì nước, dưới vì nhà”, xem đạo nghĩa làm trọng, xem danh dự làm lẽ sống.
Ông bà yên nghỉ – nhưng vẫn sống mãi trong cháu con
“Bây giờ ông bà nghỉ dưới đám cỏ may
Trả việc đời cho con cháu
Lắng nghe tim mình đập trong lồng ngực tương lai
Mỉm cười ngàn năm sông núi”
Sau bao năm tháng bôn ba, ông bà giờ đây đã yên nghỉ trong lòng đất mẹ. Không còn những nhọc nhằn, không còn những lo toan, nhưng linh hồn họ vẫn không rời xa con cháu, vẫn lặng lẽ dõi theo từng bước chân thế hệ sau. Hình ảnh “lắng nghe tim mình đập trong lồng ngực tương lai” vừa đẹp vừa xúc động – bởi lẽ, tổ tiên không thực sự mất đi, họ sống trong huyết quản của con cháu, trong từng giọt máu, từng nhịp đập tiếp nối qua các thế hệ.
Nụ cười của ông bà không chỉ là sự an yên sau một đời lao khổ, mà còn là niềm tin vào tương lai, vào lớp con cháu đã kế thừa ý chí, đạo đức và truyền thống của mình.
Lời kết
Thăm mộ ông bà không chỉ là bài thơ về nỗi nhớ, mà còn là một áng văn khắc sâu tinh thần uống nước nhớ nguồn của dân tộc Việt Nam. Bài thơ gợi lên trong lòng mỗi người niềm xúc động, sự biết ơn và lòng tự hào về tổ tiên – những người đã chịu bao gian khổ để xây dựng nên nền tảng vững chắc cho thế hệ hôm nay.
Qua những vần thơ dung dị mà thấm đượm tình cảm, Nguyễn Khoa Điềm nhắc nhở chúng ta về giá trị cội nguồn, về sự gắn kết giữa các thế hệ, và về trách nhiệm của mỗi người trong việc gìn giữ và phát huy những gì tổ tiên đã gây dựng. Để mỗi lần về thăm mộ, không chỉ là đặt một nén nhang, mà còn là một lần nhìn lại chính mình, hiểu mình đến từ đâu và phải sống sao cho xứng đáng.
*
Nguyễn Khoa Điềm – Nhà thơ và Nhà chính trị Việt Nam
Nguyễn Khoa Điềm (sinh ngày 15/4/1943), tên thật là Nguyễn Hải Dương, là một nhà thơ, nhà chính trị nổi bật của Việt Nam. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương Đảng khóa IX, Trưởng ban Tư tưởng – Văn hóa Trung ương, Bộ trưởng Bộ Văn hóa – Thông tin và Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa X.
Sinh ra tại Thừa Thiên Huế, Nguyễn Khoa Điềm xuất thân trong một gia đình có truyền thống văn hóa, là con trai của nhà báo Hải Triều. Ông học tập tại miền Bắc và tốt nghiệp Đại học Sư phạm Hà Nội năm 1964. Sau đó, ông vào miền Nam tham gia phong trào học sinh, sinh viên, hoạt động trong Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam, vừa chiến đấu vừa sáng tác thơ ca.
Nguyễn Khoa Điềm được biết đến với những tác phẩm mang đậm chất sử thi và tinh thần yêu nước. Tiêu biểu nhất là trường ca Mặt đường khát vọng (1974), tác phẩm thể hiện sâu sắc tinh thần dân tộc và tư tưởng về đất nước, con người Việt Nam. Ngoài ra, ông còn có nhiều tập thơ giá trị như Ngôi nhà có ngọn lửa ấm (1986), Cõi lặng (2007), và được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật.
Sau khi nghỉ hưu, ông sống tại Huế, tiếp tục đóng góp cho văn học nước nhà bằng những tác phẩm giàu ý nghĩa. Nguyễn Khoa Điềm là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca kháng chiến và văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.