Cảm nhận bài thơ: Tháng chạp ở Hồng Trường – Nguyễn Khoa Điềm

Tháng chạp ở Hồng Trường

 

Những viên đá đứng theo chiều nhân loại
Và tuyết bay như năm tháng bay qua
Tháng chạp, ở Hồng Trường, tôi trở lại
Nghe ngân chuông trên tháp Xpat-xkai-a..
Chào ngọn tháp mới lần đầu gặp mặt
Mà tiếng chuống đã vang biết bao lần
Trong tâm tư, những ngày trăn trở nhất
Ở miền Nam bùn máu dưới bàn chân
“Vùng lên hỡi các nô lệ ở thế gian”
Lời chuông nhắc-lời Lênin kêu gọi
Ôi có phải khi miền Nam thắng lợi
Chinh chúng ta đang đi suốt bài ca
Ba phần tư thế kỷ sắp đi qua
Những bão táp và ngọn trào cách mạng
Chiếc đồng hồ vàng như vành hào quang tỏa sáng
Cho những ai biết sống ngẩng cao đầu
Mắt rưng rưng tôi nhớ hết từng câu
Tôi đã hát trong buổi mình kết nạp
Tôi nhớ bạn bè phút giây sống chết
Nhớ quê hương cuộc sống mới bắt đầu
Nghe chuông ngân trên tháp Xpat-xkai-a
Tháng chạp, ở Hồng Trường, tôi trở lại
Những viên đá đứng theo chiều nhân loại
Và tuyết bay như năm tháng bay qua..


(Maxcơca, 12-1975)

*

Tháng Chạp ở Hồng Trường – Dòng Chảy Lịch Sử Trong Tiếng Chuông Ngân

Những khoảnh khắc lịch sử đôi khi được gói trọn trong một không gian, một thời điểm, và một tiếng chuông ngân vang. Tháng chạp ở Hồng Trường của Nguyễn Khoa Điềm là một bài thơ thấm đẫm suy tư về thời gian, về lịch sử, về những chặng đường cách mạng mà nhân loại đã đi qua. Đứng trước Hồng Trường – trái tim lịch sử của nước Nga, tác giả không chỉ cảm nhận cái lạnh của tuyết mà còn lắng nghe nhịp đập của thời đại, của những cuộc cách mạng đã làm thay đổi thế giới.

Tiếng chuông vang vọng – sự kết nối giữa lịch sử và hiện tại

Ngay từ những câu thơ mở đầu, Nguyễn Khoa Điềm đã khắc họa một khung cảnh trầm mặc nhưng đầy ý nghĩa:

“Những viên đá đứng theo chiều nhân loại
Và tuyết bay như năm tháng bay qua
Tháng chạp, ở Hồng Trường, tôi trở lại
Nghe ngân chuông trên tháp Xpat-xkai-a..”

Hồng Trường không chỉ là một địa danh, mà còn là biểu tượng của lịch sử. Những viên đá nơi đây không đơn thuần là vật vô tri, mà chúng “đứng theo chiều nhân loại” – tức là chúng đã chứng kiến biết bao biến cố, bao cuộc đổi thay của thế giới. Trong cái lạnh tháng Chạp, giữa tuyết trắng phủ kín không gian, tiếng chuông từ tháp Xpat-xkai-a ngân vang, như một lời nhắc nhở về những trang sử oanh liệt, về những tư tưởng đã làm nên những cuộc cách mạng.

Từ Hồng Trường đến miền Nam Việt Nam – sự giao thoa của cách mạng

Khi nghe tiếng chuông ấy, tác giả không chỉ nghĩ về nước Nga, mà còn nghĩ về quê hương mình, về những năm tháng chiến đấu gian khổ:

“Chào ngọn tháp mới lần đầu gặp mặt
Mà tiếng chuông đã vang biết bao lần
Trong tâm tư, những ngày trăn trở nhất
Ở miền Nam bùn máu dưới bàn chân”

Dù chỉ mới lần đầu trực tiếp đứng trước ngọn tháp này, nhưng tiếng chuông đã vang lên bao lần trong tâm trí tác giả – những lúc gian nan nhất, những lúc chiến tranh khốc liệt nhất ở miền Nam Việt Nam. Tiếng chuông không đơn thuần là âm thanh, mà nó là biểu tượng của ý chí đấu tranh, của khát vọng cách mạng đã từng vang vọng khắp thế giới, từ những ngày tháng Lênin kêu gọi những người nô lệ đứng lên.

“Vùng lên hỡi các nô lệ ở thế gian”
Lời chuông nhắc – lời Lênin kêu gọi”

Lời bài ca của Quốc tế ca, lời kêu gọi của Lênin, giờ đây vang lên trong lòng tác giả, như một sự kết nối giữa những cuộc cách mạng. Tác giả nhận ra rằng, chiến thắng của miền Nam Việt Nam cũng chính là một phần trong bản hùng ca cách mạng của nhân loại.

Thời gian trôi qua, nhưng lý tưởng vẫn còn mãi

Chiến tranh kết thúc, nhưng lịch sử vẫn tiếp tục vận động. Tác giả nhìn vào chiếc đồng hồ trên tháp, thấy ánh sáng của lịch sử tỏa rạng:

“Ba phần tư thế kỷ sắp đi qua
Những bão táp và ngọn trào cách mạng
Chiếc đồng hồ vàng như vành hào quang tỏa sáng
Cho những ai biết sống ngẩng cao đầu”

Chiếc đồng hồ vàng trên tháp không chỉ đo đếm thời gian, mà nó còn là biểu tượng cho những ai đã và đang dấn thân vào con đường cách mạng, dám sống vì lý tưởng, dám ngẩng cao đầu trước mọi thử thách. Thời gian có thể trôi qua, tuyết có thể phủ trắng những con đường, nhưng những giá trị về tự do, công bằng vẫn còn đó, mãi mãi không phai mờ.

Ký ức và hiện tại – những tiếng vọng từ quá khứ

Đứng trước Hồng Trường, nghe tiếng chuông ngân, Nguyễn Khoa Điềm không chỉ nhớ về lịch sử thế giới, mà còn nhớ về chính mình, về những người đồng đội đã cùng nhau chiến đấu:

“Mắt rưng rưng tôi nhớ hết từng câu
Tôi đã hát trong buổi mình kết nạp
Tôi nhớ bạn bè phút giây sống chết
Nhớ quê hương cuộc sống mới bắt đầu”

Giây phút đứng trước tháp Xpat-xkai-a, tác giả không chỉ là một cá nhân, mà còn là một phần của cả một dòng chảy lịch sử. Những bài hát đã từng hát, những lời thề đã từng thốt lên trong ngày kết nạp Đảng, những ký ức về đồng đội – tất cả đều ùa về. Chiến tranh đã qua, nhưng những hy sinh và lý tưởng của một thời tuổi trẻ không thể nào quên.

Lời kết – những viên đá của lịch sử và sự tiếp nối

Bài thơ kết lại bằng một hình ảnh đầy suy tư:

“Nghe chuông ngân trên tháp Xpat-xkai-a
Tháng chạp, ở Hồng Trường, tôi trở lại
Những viên đá đứng theo chiều nhân loại
Và tuyết bay như năm tháng bay qua..”

Thời gian cứ trôi, tuyết cứ bay, nhưng những viên đá lịch sử vẫn đứng đó, sừng sững và vững chãi như chính những lý tưởng của cách mạng. Nguyễn Khoa Điềm đã khéo léo gắn kết những mốc son lịch sử, từ cuộc cách mạng tháng Mười Nga đến cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam, để rồi từ đó gửi gắm một thông điệp sâu sắc: lịch sử không chỉ là những câu chuyện đã qua, mà nó còn là động lực để thế hệ hôm nay và mai sau tiếp tục tiến lên.

Tháng chạp ở Hồng Trường không chỉ là một bài thơ mang đậm dấu ấn lịch sử, mà còn là một bản nhạc suy tư về thời gian, về con người và về những giá trị không bao giờ phai mờ. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, dù năm tháng có qua đi, tuyết có phủ trắng những con đường, thì tiếng chuông từ những tháp cao vẫn sẽ vang vọng, như một lời kêu gọi, một niềm tin vào tương lai.

*

Nguyễn Khoa Điềm – Nhà thơ và Nhà chính trị Việt Nam

Nguyễn Khoa Điềm (sinh ngày 15/4/1943), tên thật là Nguyễn Hải Dương, là một nhà thơ, nhà chính trị nổi bật của Việt Nam. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương Đảng khóa IX, Trưởng ban Tư tưởng – Văn hóa Trung ương, Bộ trưởng Bộ Văn hóa – Thông tin và Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa X.

Sinh ra tại Thừa Thiên Huế, Nguyễn Khoa Điềm xuất thân trong một gia đình có truyền thống văn hóa, là con trai của nhà báo Hải Triều. Ông học tập tại miền Bắc và tốt nghiệp Đại học Sư phạm Hà Nội năm 1964. Sau đó, ông vào miền Nam tham gia phong trào học sinh, sinh viên, hoạt động trong Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam, vừa chiến đấu vừa sáng tác thơ ca.

Nguyễn Khoa Điềm được biết đến với những tác phẩm mang đậm chất sử thi và tinh thần yêu nước. Tiêu biểu nhất là trường ca Mặt đường khát vọng (1974), tác phẩm thể hiện sâu sắc tinh thần dân tộc và tư tưởng về đất nước, con người Việt Nam. Ngoài ra, ông còn có nhiều tập thơ giá trị như Ngôi nhà có ngọn lửa ấm (1986), Cõi lặng (2007), và được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật.

Sau khi nghỉ hưu, ông sống tại Huế, tiếp tục đóng góp cho văn học nước nhà bằng những tác phẩm giàu ý nghĩa. Nguyễn Khoa Điềm là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca kháng chiến và văn học Việt Nam hiện đại.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *