Tháng giêng về Văn Giang
Tháng Giêng, sao anh không về Văn Giang ngắm sông Hồng
Nhìn cỏ chân đê trôi trong sương khói
Mùa xuân ngủ ngon trên lưng những con bò vàng
Ngoài đồng đã kín những người đi tìm no ấm
Trong ngôi chùa cổ nở xoè pho tượng Quan Âm nghìn tay nghìn mắt
Tôi nắm tay những người nông dân ấm, mềm, chân thật
Như níu được nhau tự ngày xưa vỡ đê
Mừng đến rưng nước mắt
Nhà nối nhà, đã ấm, đã sáng, vọng một điệu chèo
Sông Hồng mải miết làm lịch sử…
*
Tháng Giêng Về Văn Giang – Nơi Sông Hồng Mãi Mê Làm Lịch Sử
Tháng Giêng, giữa tiết xuân ngập tràn sức sống, nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm đưa ta về với Văn Giang – một miền quê bên sông Hồng, nơi mang trong mình bao thăng trầm lịch sử. Bài thơ “Tháng Giêng về Văn Giang” không chỉ vẽ lên bức tranh xuân tươi đẹp mà còn chạm đến chiều sâu của quá khứ và hiện tại, nơi con người và đất trời gắn bó, nơi những nỗi đau xưa cũ được bù đắp bằng sự ấm áp của tình người.
Sắc xuân nơi miền sông nước
“Tháng Giêng, sao anh không về Văn Giang ngắm sông Hồng
Nhìn cỏ chân đê trôi trong sương khói”
Lời thơ mở ra như một lời mời gọi thiết tha, dịu dàng. Tháng Giêng – mùa xuân chạm ngõ, là thời khắc đất trời giao hòa trong hơi thở của sự sống mới. Sông Hồng hiện lên trong màn sương khói, cỏ ven đê trôi chậm như những mảnh ký ức lững lờ trên dòng nước. Đó không chỉ là cảnh sắc thiên nhiên mà còn là dòng chảy của thời gian, của những biến động đã từng đi qua mảnh đất này.
Sự sống hồi sinh trong từng hơi thở mùa xuân
“Mùa xuân ngủ ngon trên lưng những con bò vàng
Ngoài đồng đã kín những người đi tìm no ấm”
Hình ảnh mùa xuân nằm yên trên lưng những con bò vàng gợi lên một cảm giác an yên, dung dị. Không còn những ngày tháng đói nghèo, lầm than, bây giờ Văn Giang tràn đầy sinh khí, với những người dân hối hả ra đồng, tìm kiếm no ấm từ đất đai màu mỡ. Câu thơ không chỉ gợi ra một bức tranh lao động chân thực mà còn mang theo hy vọng về một cuộc sống đủ đầy hơn, ấm áp hơn sau bao sóng gió.
Từ quá khứ đau thương đến hiện tại ấm áp
“Trong ngôi chùa cổ nở xoè pho tượng Quan Âm nghìn tay nghìn mắt
Tôi nắm tay những người nông dân ấm, mềm, chân thật
Như níu được nhau tự ngày xưa vỡ đê
Mừng đến rưng nước mắt”
Bài thơ bất chợt lắng lại khi nhắc đến pho tượng Quan Âm – biểu tượng của sự bao dung, cứu độ. Sự hiện diện của pho tượng như một chứng nhân lặng lẽ cho bao biến thiên của đất trời, bao nỗi đau của con người. Bàn tay nhà thơ chạm vào bàn tay người nông dân – những bàn tay đã từng oằn mình chống chọi với thiên tai, từng chìm nổi theo những mùa nước lũ. Khoảnh khắc ấy không chỉ là sự gặp gỡ giữa con người với nhau mà còn là sự giao cảm giữa hiện tại và quá khứ, giữa những nỗi đau xưa cũ và niềm hạnh phúc hiện tại.
Văn Giang từng trải qua 18 năm liền bị vỡ đê – một ký ức hằn sâu trong lịch sử, trong tâm hồn người dân nơi đây. Nhưng giờ đây, khi những bàn tay nắm lấy nhau trong ấm áp, khi cuộc sống đã đổi thay, niềm hạnh phúc giản đơn cũng đủ khiến lòng người rưng rưng xúc động.
Sự tiếp nối của thời gian – Con người làm nên lịch sử
“Nhà nối nhà, đã ấm, đã sáng, vọng một điệu chèo
Sông Hồng mải miết làm lịch sử…”
Một câu thơ ngắn mà chứa đựng bao niềm vui. Nhà đã ấm, đã sáng, những mái nhà không còn xiêu vẹo vì lũ, không còn u tối trong những ngày bần hàn. Hơi ấm của mùa xuân không chỉ đến từ trời đất mà còn từ lòng người, từ tiếng hát chèo ngân vang trong đêm.
Và trên tất cả, sông Hồng vẫn chảy, vẫn “mải miết làm lịch sử”. Sông Hồng chứng kiến bao lần nước tràn bờ, bao cuộc đời đổi thay. Nhưng không chỉ dòng sông, chính những con người Văn Giang mới là những người làm nên lịch sử – họ đã đứng lên sau những mất mát, đã biến những đau thương ngày cũ thành động lực để dựng xây một cuộc sống mới, đủ đầy và hạnh phúc hơn.
Lời kết: Một bài thơ xuân thấm đẫm tình người
Bài thơ “Tháng Giêng về Văn Giang” không chỉ là một bức tranh mùa xuân mà còn là câu chuyện về con người, về lịch sử và sự hồi sinh. Ở đó, có sông Hồng bền bỉ chảy, có những người dân chân chất, có những nỗi đau xưa cũ và niềm vui hiện tại. Và trên hết, bài thơ nhắc nhở ta về sự kết nối giữa con người với nhau, giữa quá khứ và hiện tại, để hiểu rằng dù cuộc đời có biến động thế nào, con người vẫn có thể nắm lấy nhau, cùng bước qua những ngày gian khó, để rồi cùng đón một mùa xuân bình yên, ấm áp.
*
Nguyễn Khoa Điềm – Nhà thơ và Nhà chính trị Việt Nam
Nguyễn Khoa Điềm (sinh ngày 15/4/1943), tên thật là Nguyễn Hải Dương, là một nhà thơ, nhà chính trị nổi bật của Việt Nam. Ông từng giữ nhiều chức vụ quan trọng như Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương Đảng khóa IX, Trưởng ban Tư tưởng – Văn hóa Trung ương, Bộ trưởng Bộ Văn hóa – Thông tin và Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa X.
Sinh ra tại Thừa Thiên Huế, Nguyễn Khoa Điềm xuất thân trong một gia đình có truyền thống văn hóa, là con trai của nhà báo Hải Triều. Ông học tập tại miền Bắc và tốt nghiệp Đại học Sư phạm Hà Nội năm 1964. Sau đó, ông vào miền Nam tham gia phong trào học sinh, sinh viên, hoạt động trong Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam, vừa chiến đấu vừa sáng tác thơ ca.
Nguyễn Khoa Điềm được biết đến với những tác phẩm mang đậm chất sử thi và tinh thần yêu nước. Tiêu biểu nhất là trường ca Mặt đường khát vọng (1974), tác phẩm thể hiện sâu sắc tinh thần dân tộc và tư tưởng về đất nước, con người Việt Nam. Ngoài ra, ông còn có nhiều tập thơ giá trị như Ngôi nhà có ngọn lửa ấm (1986), Cõi lặng (2007), và được trao tặng Giải thưởng Nhà nước về Văn học Nghệ thuật.
Sau khi nghỉ hưu, ông sống tại Huế, tiếp tục đóng góp cho văn học nước nhà bằng những tác phẩm giàu ý nghĩa. Nguyễn Khoa Điềm là một trong những gương mặt tiêu biểu của nền thơ ca kháng chiến và văn học Việt Nam hiện đại.
Viên Ngọc Quý.