Thanh minh có mưa phùn
Trận mưa như rửa bóng thiều quang,
Đề tiết thanh minh cảnh đoạn trường?
Trời đất khéo treo tranh ảm đạm,
Non sông như ngậm về thê lương.
Sè sè nắm đất người kim cổ,
Phất phởi tro tàn cuộc hải tang.
Nào khách trăm năm câu chuyện cũ?
Rầu rầu ngọn cỏ nửa xanh vàng.
*
Mưa Phùn Thanh Minh – Giọt Lệ Của Đất Trời
Thanh minh – khoảng thời gian của hoài niệm, của những bước chân tìm về quá khứ, của những nấm đất lặng lẽ ôm trọn bao phận người xưa. Nhưng trong bài thơ Thanh minh có mưa phùn, Đông Hồ không chỉ vẽ nên bức tranh ngày tảo mộ mà còn gửi gắm một nỗi buồn man mác về kiếp nhân sinh.
Mưa phùn và nỗi niềm thiên cổ
“Trận mưa như rửa bóng thiều quang,
Đề tiết thanh minh cảnh đoạn trường?”
Cơn mưa phùn giăng nhẹ, tưởng như rửa sạch ánh nắng ngày qua, nhưng lại phủ lên lòng người một nỗi trống trải vô biên. Thiều quang – ánh sáng của mùa xuân – nay bị cơn mưa làm nhòe đi, phải chăng cũng là hình ảnh của những tháng ngày rực rỡ đã bị dòng thời gian xóa mờ?
Thanh minh vốn đã là dịp để con người lắng lòng tưởng nhớ, nhưng nay lại bị bao phủ bởi cảnh đoạn trường – một khung cảnh tang thương khiến lòng người thêm se sắt. Có phải cơn mưa kia chỉ là của trời, hay còn là nước mắt của những người đang đối diện với sự hữu hạn của đời người?
Đất trời – chứng nhân của cuộc bể dâu
“Trời đất khéo treo tranh ảm đạm,
Non sông như ngậm về thê lương.”
Tự nhiên vốn vô tình hay hữu ý? Phải chăng trời đất đang khéo treo một bức tranh ảm đạm để phù hợp với lòng người trong tiết thanh minh? Cảnh vật dường như cũng biết đau thương, non sông rộng lớn nhưng lại ngậm về thê lương, như đang ôm trong mình bao điều chẳng nói nên lời.
Từ ngàn năm qua, biết bao thế hệ đã đến rồi đi, như những lớp sóng vỗ vào bờ đá thời gian. Những người xưa giờ chỉ còn là một nắm đất sè sè, là tro tàn của những cuộc đổi thay:
“Sè sè nắm đất người kim cổ,
Phất phới tro tàn cuộc hải tang.”
Từng nắm đất nhỏ nhoi kia có thể là nơi yên nghỉ của một danh nhân từng làm rạng danh sông núi, hoặc cũng có thể là của một người vô danh nào đó, lặng lẽ đi qua cuộc đời. Hải tang – biển thương đau, tượng trưng cho những biến động của nhân gian, những phồn hoa rồi cũng thành tro bụi, những bi kịch rồi cũng bị vùi lấp theo thời gian.
Nỗi lòng của kẻ lữ hành trước cõi vô thường
“Nào khách trăm năm câu chuyện cũ?
Rầu rầu ngọn cỏ nửa xanh vàng.”
Người khách của trăm năm, người lữ hành của thời gian, đứng giữa nghĩa trang rộng lớn, tự hỏi về những câu chuyện xưa cũ. Biết bao nhiêu kiếp người đã đi qua, biết bao nhiêu giấc mộng đã hóa thành hư không?
Ngọn cỏ ven đường nửa xanh, nửa vàng, như chính ranh giới mong manh giữa sự sống và cái chết. Có những điều tưởng chừng vẫn còn đó, nhưng cũng đã bắt đầu úa tàn. Giữa cơn mưa phùn, giữa bầu trời ảm đạm, kẻ viếng mộ lặng lẽ tự vấn: Rốt cuộc, điều gì sẽ còn mãi với thời gian?
Lời kết – Thanh minh của trời, thanh minh của lòng
Bài thơ của Đông Hồ không chỉ là một bức tranh tảo mộ ngày mưa, mà còn là tiếng thở dài của một người thấu hiểu lẽ đời. Thanh minh không chỉ là dịp nhớ về người đã khuất, mà còn là khoảnh khắc để người sống tự nhìn lại chính mình – giữa cuộc đời ngắn ngủi và vô thường.
Cơn mưa phùn có thể sẽ tạnh, nhưng nỗi niềm về kiếp nhân sinh vẫn mãi đọng lại trong tâm hồn người lữ khách. Thanh minh không chỉ là một ngày trong năm, mà có lẽ là một cõi nhớ trong lòng người – nơi ta đối diện với những gì đã mất, và tự hỏi về ý nghĩa của những điều còn lại.
*
Đông Hồ – Nhà thơ và người bảo tồn văn hóa dân tộc
Đông Hồ (1906-1969), tên thật Lâm Tấn Phác, là một nhà thơ, nhà giáo, nhà nghiên cứu văn học có tầm ảnh hưởng lớn đối với nền văn học Việt Nam. Sinh ra tại Hà Tiên, vùng đất giàu truyền thống văn hóa, ông sớm bộc lộ niềm say mê đối với quốc văn và quốc ngữ, từ đó dành trọn đời để nghiên cứu, giảng dạy và sáng tác bằng tiếng Việt.
Là thành viên của nhóm “Hà Tiên tứ tuyệt”, Đông Hồ không chỉ sáng tác thơ mà còn viết văn, ký, khảo cứu, góp phần quan trọng trong việc gìn giữ và phát huy văn hóa dân tộc. Ông từng sáng lập Trí Đức học xá, xuất bản tuần báo Sống, điều hành nhà xuất bản Bốn Phương và tạp chí Nhân Loại, với mục tiêu cổ vũ tinh thần dân tộc, đề cao giá trị tiếng Việt.
Thơ và văn của ông nhẹ nhàng, sâu sắc, giàu tình cảm, đi từ thể loại truyền thống đến hiện đại. Những tác phẩm tiêu biểu có thể kể đến Thơ Đông Hồ, Linh Phượng, Cô gái xuân, Hà Tiên thập cảnh… Bên cạnh đó, ông cũng được biết đến là người tiên phong trong việc phát triển thư pháp chữ Quốc ngữ.
Cuộc đời và sự nghiệp của Đông Hồ là minh chứng cho một tấm lòng tha thiết với văn hóa Việt Nam. Ông mất năm 1969 ngay trên bục giảng khi đang giảng bài thơ Trưng Nữ Vương, để lại một di sản văn học đáng trân trọng.
Viên Ngọc Quý