Cảm nhận bài thơ: Thịt da và gạch ngói – Thiền sư Nhất Hạnh

Thịt da và gạch ngói

 

Máy bay thật đã bay đi
Nắng im lìm
Trưa xế, nao lòng đất cũ
Và lửa cháy tàn rồi
Mái chùa cong đổ nát
Tượng Bụt thếp vàng loang lổ ngồi kia, mỉm cười nhìn vôi gạch
Chiều thêm im
Tiếng sáo diều vi vu tiềm thức
Đám mây bay
Nát mái chùa làng chở che đàn bé thơ
Tóc mướt học trò
Những đứa bị thương đã về bệnh xá
Những đứa tắt thở
Sẽ được đem chôn sáng mai nghĩa địa cuối làng
Âm thầm đất nước tôi – hôm nay còn đang cắn răng chịu đựng
Để đâu cho hết căm hờn thống khổ?
Chị Năm làm gì với những thúng đạn
Những trái đạn nổ tung, mấy mươi mảnh thép ghim một thân người!

Ơi thịt da ơi
Và gạch ngói ơi
Thế kỷ hai mươi gọi về quá khứ
Có phải đứa bé nuôi bằng khoai sắn đất nghèo
Sinh sau hiệp định Genève
Cũng có thịt da, tư tưởng
Nô đùa cười vang trên cánh đồng cỏ non
mỗi khi tiếng chuông chiều xuống
Có phải đã mất từ lâu quyền được làm người?

(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).

*

“Ơi thịt da ơi, và gạch ngói ơi – Lời khóc than từ mái chùa đổ nát”

Có những bài thơ được sinh ra không chỉ từ cảm hứng, mà từ nỗi đau khôn cùng của một dân tộc bị dày xéo. Có những ngôn từ không được viết để trang điểm cho đời, mà là để gọi tên máu thịt, để giữ lại những gì đang bị xoá sạch bởi lửa đạn. “Thịt da và gạch ngói” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một bài thơ như thế – một áng kinh buồn cất lên từ mái chùa sụp đổ, từ những thân xác trẻ thơ tan nát, từ linh hồn quê hương đang quằn quại giữa chiến tranh.

“Máy bay thật đã bay đi
Nắng im lìm
Trưa xế, nao lòng đất cũ”

Bài thơ bắt đầu trong tĩnh lặng không phải tĩnh lặng của an lành, mà là cái im lìm sau một cơn bão lửa, nơi trời đất thảng thốt, nơi linh hồn người chưa kịp rút lui về chốn trú ẩn. Máy bay đi rồi, nhưng chúng để lại sau lưng những đổ nát, những tiếng khóc chưa bật ra, những xác thân chưa kịp gọi tên.

“Mái chùa cong đổ nát
Tượng Bụt thếp vàng loang lổ ngồi kia, mỉm cười nhìn vôi gạch”

Hình ảnh Tượng Bụt mỉm cười giữa đổ nát là một nghịch lý đau đớn. Bụt không quay lưng. Ngài ở lại, giữa vôi gạch tan hoang, giữa đất trời thương tích, chứng kiến nỗi khổ đau vô bờ của con người. Phải chăng nụ cười ấy là của lòng từ bi vô lượng? Hay là một nụ cười nhói lòng của một bậc tỉnh thức trước vô minh, cuồng tín, và bạo tàn?

“Nát mái chùa làng chở che đàn bé thơ
Tóc mướt học trò
Những đứa bị thương đã về bệnh xá
Những đứa tắt thở
Sẽ được đem chôn sáng mai nghĩa địa cuối làng”

Đau xót hơn cả là những sinh linh bé nhỏ – những đứa trẻ học trò, tóc còn thơm mùi đất ruộng, mùi sách vở – giờ đây chỉ còn phân định bởi ranh giới sống và chết. Những đứa sẽ sống tiếp, mang vết thương cả đời. Những đứa sẽ nằm lại, lặng lẽ nơi cuối làng. Ai dám nói chiến tranh chỉ giết người lớn? Ai dám nói chiến tranh là vì “tự do” khi tự do của trẻ thơ bị tước đoạt ngay từ khoảnh khắc chúng biết nghe tiếng chuông chùa?

“Âm thầm đất nước tôi – hôm nay còn đang cắn răng chịu đựng
Để đâu cho hết căm hờn thống khổ?”

Thích Nhất Hạnh không kêu gào, không kết án, nhưng nỗi đau của dân tộc hiện lên nghẹn ngào trong từng câu thơ. Đất nước không chết, nhưng đang “cắn răng chịu đựng” – đó là sự nhẫn nhục vĩ đại của một dân tộc bị giằng xé giữa hai bờ ý thức hệ, bị biến thành chiến địa cho những tham vọng không thuộc về mình.

“Ơi thịt da ơi
Và gạch ngói ơi”

Một lời gọi lạ kỳ, không gọi người, mà gọi thịt da – gạch ngói, như thể gọi cả cái phần vật chất và linh thiêng nhất của sự sống. Thịt da – thân thể của những em bé, những người mẹ, người nông dân, những ai không cầm súng. Gạch ngói – mái chùa, mái nhà, mái trường – nơi che chở cho linh hồn và trí tuệ con người. Giờ đây, tất cả đều cùng chịu thương tổn.

“Có phải đứa bé nuôi bằng khoai sắn đất nghèo
Sinh sau hiệp định Genève
Cũng có thịt da, tư tưởng
Nô đùa cười vang trên cánh đồng cỏ non
mỗi khi tiếng chuông chiều xuống
Có phải đã mất từ lâu quyền được làm người?”

Đây là tiếng thét bi hùng nhất của bài thơ. Một đứa bé, sinh ra sau ngày đất nước chia đôi, lớn lên giữa thiếu thốn, vẫn có “tư tưởng”, có tiếng cười, có linh hồn – có đủ đầy phẩm giá làm người. Nhưng rồi, vì sao nó phải mất đi quyền sống? Vì sao một sinh linh thơ dại lại bị đoạt đi quyền được tồn tại với tư cách con người? Câu hỏi không dành riêng cho một ai, mà là lời chất vấn cho cả một thời đại.

Thông điệp của Thiền sư: Gọi tên đau thương để gìn giữ phẩm giá con người

Qua “Thịt da và gạch ngói”, Thiền sư Thích Nhất Hạnh không chỉ viết về một thảm cảnh chiến tranh, mà còn viết về cái thiêng liêng bị giày xéo – thân thể con người và mái ấm tinh thần. Trong ngôn ngữ bình dị mà đầy rung động, bài thơ nhắc ta nhớ rằng: đằng sau mỗi cuộc chiến, không chỉ có chính trị, mà còn có thịt da, có giấc ngủ trẻ thơ, có mái chùa bị bom dội, có ánh mắt học trò chưa kịp sáng lên đã vụt tắt.

Ngài không đòi trả thù. Ngài cũng không rao giảng về chủ nghĩa. Ngài chỉ dẫn ta đi qua những vết thương chưa lành để ta tự mình thấy rằng: không một lý do nào biện minh được cho sự hủy hoại phẩm giá con người.

Trong thời đại hôm nay, khi tiếng súng vẫn còn vang vọng ở nhiều nơi, “Thịt da và gạch ngói” vẫn là lời cảnh tỉnh và là tiếng chuông đánh thức từ bi trong lòng mỗi người. Hãy biết quý thịt da. Hãy biết thương gạch ngói. Bởi khi một mái chùa sụp đổ, khi một đứa trẻ bị tước đi tiếng cười, toàn thể nhân loại đều mất mát.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *