Thơ dâng Bác Hồ
Mỗi lần tranh đấu gay go,
Chúng con đã được Bác Hồ đến thăm.
Chúng con dưới vực sai lầm,
Đang vươn mình, được Bác cầm tay lên,
Lời Cha rất mực dịu hiền,
Như là thấm nhẹ, mà xuyên vào lòng,
Con ngồi trước Bác mênh mông,
Tội nhiều, chưa dám thẳng trông Cha già.
Bác cười, vẫn đỏ nước da,
Nhưng trên trán rộng tóc đà bạc hơn.
Bác lo nghìn việc giang sơn,
Lo từng tấm áo bát cơm đồng bào;
Nghĩ từ khẩu súng, con dao,
Lại thêm Bác phải nghĩ vào chúng con.
Riêng con lầm lạc tâm hồn,
Người tuy trong Đảng, hồn còn ở xa.
Mỗi người, một lỗi xót xa,
Bốn trăm người, lỗi bao la nặng nề.
Trên đầu tóc Bác sương ghi,
Chắc đôi sợi đã bạc vì chúng con.
– Nghĩ thêm hối hận bồn chồn,
Nhưng lời Bác dạy sắt son vững bền:
“Thoát bùn, nở đoá hoa sen,
Bùn tanh mà vẫn lọc nên hương trời”.
Mắt Cha nghìn thuở sáng tươi
Dìu cho con vượt qua đời tối tăm.
Hôm nay 19 tháng 5,
Lòng con vui sướng như trăm tiếng cười.
Lỗi lầm đã nói được vơi,
Hồn như nở lại dưới trời Chí Minh.
Ngày sinh nhật Bác quang vinh,
Là ngày sinh nhật hồn xanh muôn người.
19-5-1953
*
Bác Hồ – Ánh Sáng Dẫn Đường
Khi đọc bài thơ Thơ dâng Bác Hồ của Xuân Diệu, ta không chỉ cảm nhận được lòng tôn kính và biết ơn sâu sắc của tác giả đối với vị lãnh tụ kính yêu mà còn thấy được hành trình thức tỉnh của những con người từng lầm lỡ. Trong từng câu chữ, hình ảnh Bác Hồ hiện lên không chỉ là vị lãnh tụ vĩ đại mà còn là một người Cha già nhân hậu, luôn bao dung, dìu dắt những người con của mình đi trên con đường đúng đắn.
Bài thơ mở ra bằng những khoảnh khắc đầy cảm xúc khi Bác Hồ đến thăm những người con của cách mạng đang trên con đường sửa sai. Đó là một cuộc gặp gỡ đầy ý nghĩa, khi những người từng mắc lỗi lầm được Bác dang tay nâng đỡ:
“Chúng con dưới vực sai lầm,
Đang vươn mình, được Bác cầm tay lên.”
Bác không trách mắng, không nặng lời, mà chỉ bằng sự dịu dàng và bao dung, Người đã giúp họ tự nhận ra lỗi lầm của mình. Chính ánh mắt hiền từ ấy, chính nụ cười nhân hậu ấy đã thấm sâu vào lòng người, khiến họ không khỏi hối hận và xúc động. Bác là ánh sáng, là điểm tựa để những tâm hồn lầm lạc tìm lại chính mình.
Hình ảnh Bác Hồ trong bài thơ không chỉ là một lãnh tụ lo việc nước, việc dân mà còn là một con người đầy hy sinh. Người gánh trên vai cả giang sơn đất nước, lo từng bữa ăn, manh áo cho đồng bào. Nhưng giữa bộn bề công việc, Bác vẫn dành thời gian để quan tâm, dìu dắt từng con người, ngay cả những người từng phạm sai lầm. Chính điều ấy đã khiến tác giả càng thêm xót xa, hối hận:
“Trên đầu tóc Bác sương ghi,
Chắc đôi sợi đã bạc vì chúng con.”
Đọc đến đây, ta không khỏi bồi hồi. Từng sợi tóc bạc của Bác không chỉ vì nỗi lo chiến sự, vì gánh nặng đất nước, mà còn vì chính những người con của cách mạng, vì những trăn trở cho từng cá nhân. Đó là tấm lòng bao la, là trái tim vĩ đại luôn yêu thương và tha thứ.
Nhưng bài thơ không dừng lại ở sự hối lỗi. Nó còn là lời thề, là sự quyết tâm thay đổi. Bác đã chỉ ra con đường sáng, đã cho họ niềm tin để bước tiếp:
“Thoát bùn, nở đoá hoa sen,
Bùn tanh mà vẫn lọc nên hương trời.”
Câu thơ mang ý nghĩa sâu sắc. Sai lầm không phải là điểm kết thúc, mà chỉ là thử thách để con người vươn lên, để học cách trở thành một đóa sen thơm ngát giữa cuộc đời. Bác không chỉ tha thứ mà còn trao cho họ niềm tin, để họ có cơ hội làm lại, trở thành những người thực sự có ích cho cách mạng, cho đất nước.
Ngày sinh nhật Bác – ngày 19 tháng 5 – trong bài thơ không chỉ là ngày kỷ niệm một vĩ nhân ra đời, mà còn là ngày thức tỉnh của biết bao con người. Đó là ngày mà ánh sáng của Bác chiếu rọi vào tâm hồn họ, giúp họ tái sinh, giúp họ bước ra khỏi bóng tối để hòa vào trời xanh của cách mạng:
“Ngày sinh nhật Bác quang vinh,
Là ngày sinh nhật hồn xanh muôn người.”
Câu thơ khép lại nhưng mở ra một chân trời mới – nơi những con người đã nhận ra sai lầm, đã tìm được con đường đúng đắn để cống hiến. Họ sẽ không còn là những cá nhân lầm lỡ mà sẽ trở thành những đóa sen tỏa hương, như chính tấm lòng bao dung của Bác đã mong mỏi.
Bài thơ của Xuân Diệu là một bản hòa ca của sự tri ân, của niềm hối cải, và trên hết, là của niềm tin vào con người, vào sự hướng thiện. Nó không chỉ là một lời dâng lên Bác Hồ mà còn là một lời nhắc nhở mỗi chúng ta: giữa cuộc đời, nếu lỡ bước sai đường, hãy biết sửa chữa, hãy tìm lại ánh sáng, hãy trở thành một đóa sen như lời Bác dạy.
*
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý