Cảm nhận bài thơ: Thơ tình mùa xuân – Xuân Diệu

Thơ tình mùa xuân

Mùa xuân về trong tiếng ca chim,
Trên nước xanh sông, trong liễu rèm.
Chưa hái được hoa mang tặng em
Nên một cành thơ em tạm đem.

Ánh xuân mỗi sớm hồng tươi mướt,
Những ống khói cao bèn nhận trước.
Ruộng xanh đã cấy đến châi trời
Lóng lánh mạ soi mình xuống nước.

Chưa hái được hoa mang tặng em
Nên một cành thơ anh tạm đem.

Cây trồng – ta chẳng trồng nêu tết –
Những lá đầu tiên vừa nhú biếc.
Người đi chợ búa tiếng chân ran,
Quần láng mới thâm còn sột soạt.

Chưa hái được hoa mang tặng em
Nên một cành thơ anh tạm đem.

Trên cảnh đồng quê thấy xếp hàng
Chạy dài như tận cuối không gian
Những dàn sắt dựng như ren sắt
Dẫn điện chuyền đi xây hạnh phúc…

Chưa hái được hoa mang tặng em
Nên một cành thơ anh tạm đem.

Anh muốn mời em bước xuống thuyền,
Thuyền của đôi ta vào hiện thực
Dựa thế đêm tan, ngày sáng rực,
Thuyền ta đi dựng lấy thần tiên…

Đây một cành thơ anh tạm đem
Như nước xanh sông, như liễu rèm…


14-1-1962

*

Cành Thơ Tình Trong Mùa Xuân

Mùa xuân trong thơ Xuân Diệu không chỉ là sắc hoa, nắng mới mà còn là hơi thở của đất trời, của con người đang xây đắp những giấc mơ hạnh phúc. Bài thơ “Thơ tình mùa xuân” là một bức tranh xuân đầy sức sống, chan chứa niềm yêu thương và hy vọng, nơi tình yêu cá nhân hòa quyện với tình yêu cuộc đời.

Một cành thơ gửi tặng em

Mở đầu bài thơ là hình ảnh mùa xuân ùa về trong tiếng chim ca, trên làn nước xanh, trong bóng liễu mềm mại. Nhưng dù cảnh xuân có tươi đẹp đến đâu, nhà thơ vẫn thấy chưa đủ để gửi gắm tình cảm của mình:

“Chưa hái được hoa mang tặng em
Nên một cành thơ em tạm đem.”

Câu thơ giản dị nhưng đầy trìu mến. Nếu không có đóa hoa thật, thì anh sẽ tặng em một cành thơ – những vần thơ chứa chan tình yêu, như một món quà của trái tim.

Xuân – mùa của lao động và dựng xây

Không chỉ là mùa của thiên nhiên rực rỡ, mùa xuân trong thơ Xuân Diệu còn là mùa của con người, của sự lao động và sáng tạo:

“Ruộng xanh đã cấy đến chân trời
Lóng lánh mạ soi mình xuống nước.”

Hình ảnh ruộng lúa trải dài đến tận đường chân trời, phản chiếu trên mặt nước, gợi lên một sức sống tràn trề. Mùa xuân không chỉ được cảm nhận bằng hương hoa, nắng gió mà còn bằng những giọt mồ hôi, những đôi tay miệt mài cấy cày.

Những hình ảnh của đời sống hiện đại cũng được đưa vào thơ một cách đầy tự nhiên:

“Trên cảnh đồng quê thấy xếp hàng
Chạy dài như tận cuối không gian
Những dàn sắt dựng như ren sắt
Dẫn điện chuyền đi xây hạnh phúc…”

Xuân Diệu không chỉ vẽ nên một bức tranh xuân thơ mộng mà còn cho ta thấy mùa xuân của đất nước, của công cuộc xây dựng, của những công trình vươn xa, mang ánh sáng hạnh phúc đến muôn nơi.

Tình yêu và hiện thực

Bài thơ không dừng lại ở việc ngợi ca thiên nhiên hay lao động, mà còn là một lời mời gọi yêu thương:

“Anh muốn mời em bước xuống thuyền,
Thuyền của đôi ta vào hiện thực
Dựa thế đêm tan, ngày sáng rực,
Thuyền ta đi dựng lấy thần tiên…”

Tình yêu không chỉ là những giấc mơ đẹp, mà phải gắn với hiện thực, phải cùng nhau bước đi, dựng xây hạnh phúc. Tình yêu ấy không đơn thuần là sự lãng mạn mà còn là động lực để cùng nhau vun đắp, cùng nhau tạo nên một tương lai rực rỡ.

Lời kết

“Thơ tình mùa xuân” là một bài thơ nhẹ nhàng nhưng sâu sắc. Đó không chỉ là tình yêu của một con người dành cho một người, mà còn là tình yêu đối với cuộc đời, với mùa xuân, với lao động và sáng tạo. Xuân Diệu đã khéo léo đưa tất cả những cảm xúc ấy vào một cành thơ – một cành thơ chứa chan hương sắc của tình yêu và hy vọng.

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *