Thời tiết an định
Sanh tử do đâu chớ hỏi han
Nhân duyên thời tiết tự nhiên thành.
Mây núi nào không thế mây núi
Nước khe đâu có tiếng đổ ghềnh.
Năm tháng hoa tuỳ xuân nở nụCảm nhận bài thơ: Thời tiết an định – Tuệ Trung Thượng Sĩ
Đêm đêm gà gáy lúc canh năm.
Ai hay nhận được gương mặt mẹ
Mới hiểu trời người thảy giả danh.
(Bản dịch của Thiền sư Thích Thanh Từ)
*
Tấm Gương Mẹ Trong Cõi Nhân Duyên
Trong dòng chảy bất tận của thời gian, con người mãi mãi đau đáu về sinh tử, về những điều vô thường trong cuộc đời. Nhưng giữa bao nhiêu câu hỏi không lời giải, Tuệ Trung Thượng Sĩ lại thản nhiên nhắc nhở:
“Sanh tử do đâu chớ hỏi han,
Nhân duyên thời tiết tự nhiên thành.”
Chớ vướng bận vào vòng sinh tử, chớ băn khoăn về khởi nguyên hay kết thúc, bởi mọi thứ vốn dĩ đã theo nhân duyên mà thành tựu. Giống như bốn mùa luân chuyển, như hoa nở theo xuân, như nước chảy về biển, chẳng ai có thể cưỡng cầu hay thay đổi quy luật vốn có của vũ trụ.
Thượng Sĩ tiếp tục đưa ta vào bức tranh thiên nhiên đầy tĩnh lặng nhưng thấm đẫm đạo lý:
“Mây núi nào không thế mây núi,
Nước khe đâu có tiếng đổ ghềnh.”
Mây trên núi nào chẳng cứ thế trôi, nước dưới khe nào chẳng cứ thế chảy? Vạn vật vẫn cứ theo lẽ tự nhiên mà vận hành, không cưỡng ép, không vướng mắc, không bám chấp. Con người cũng vậy, nếu có thể buông bỏ những vọng tưởng về hơn thua, được mất, thì chẳng phải đã tìm được sự an nhiên trong chính lòng mình hay sao?
Rồi thời gian tiếp tục, nhịp sống vẫn diễn ra như nó vốn có:
“Năm tháng hoa tuỳ xuân nở nụ,
Đêm đêm gà gáy lúc canh năm.”
Mọi thứ đều diễn ra theo trật tự riêng, chẳng ai có thể can thiệp hay thay đổi điều gì. Hoa chẳng cần ai bảo cũng tự nở khi xuân về, gà chẳng cần ai gọi cũng tự gáy khi trời gần sáng. Nếu con người có thể thuận theo tự nhiên mà sống, chẳng còn lo âu, chẳng còn dằn vặt, thì chẳng phải đó chính là sự an định tuyệt vời nhất sao?
Nhưng ẩn giấu trong bài thơ không chỉ là lời khuyên về sự buông bỏ, mà còn là một câu hỏi lớn về bản chất của thế gian:
“Ai hay nhận được gương mặt mẹ,
Mới hiểu trời người thảy giả danh.”
Câu kết như một hồi chuông thức tỉnh. “Gương mặt mẹ” ở đây không chỉ là hình ảnh của người mẹ sinh thành, mà còn là chân lý nguyên sơ, là bản lai diện mục – bản chất chân thật của mỗi con người. Khi nhận ra bản chất ấy, ta mới hiểu rằng tất cả những danh phận, địa vị, hơn thua trong cuộc đời này đều chỉ là giả tạm, đều chỉ là lớp vỏ bên ngoài che đậy sự thật vĩnh hằng.
Tuệ Trung Thượng Sĩ không dạy ta cách thoát khỏi sinh tử, cũng chẳng bảo ta đi tìm một cõi niết bàn xa xôi. Ông chỉ nhẹ nhàng nhắc nhở rằng, nếu ta có thể nhìn thấy “gương mặt mẹ” – nhận ra bản chất chân thật của chính mình – thì mọi danh tướng, mọi hư danh, mọi nỗi lo âu cũng theo đó mà tan biến.
Bài thơ “Thời tiết an định” không phải chỉ là một áng thơ Thiền, mà còn là một con đường dẫn đến sự an nhiên tự tại. Khi ta buông bỏ bám chấp, thuận theo tự nhiên, nhận ra bản chất thật của mình, thì chẳng còn gì có thể làm ta xao động. Giữa dòng đời dâu bể, nếu ta có thể lắng lòng mà cảm nhận, biết đâu ta cũng sẽ tìm thấy chính mình trong những lời thơ của Thượng Sĩ.
*
Tuệ Trung Thượng Sĩ (1230-1291), tên thật là Trần Tung, là một thiền sư lỗi lạc đời Trần, đồng thời là anh trai của Trần Hưng Đạo. Ông không chỉ giỏi binh pháp, từng góp công lớn trong kháng chiến chống Nguyên Mông, mà còn là bậc cao tăng với tư tưởng thiền học sâu sắc. Tuệ Trung không ràng buộc vào hình thức tôn giáo mà đề cao sự tự tại, xem Phật tính vốn sẵn trong mỗi người.
Tác phẩm Tuệ Trung Thượng Sĩ Ngữ Lục ghi chép những lời dạy và bài kệ của ông, thể hiện tinh thần thiền phá chấp, tự nhiên mà thâm sâu. Ảnh hưởng của Tuệ Trung đã đặt nền móng quan trọng cho sự phát triển của Thiền phái Trúc Lâm sau này.
Viên Ngọc Quý