Cảm nhận bài thơ: Thông điệp – Thiền sư Nhất Hạnh

Thông điệp

 

Trán tôi đã từng nhăn
Và ưu tư cuộc đời đã về ghi dấu chân nặng nề
Trên khoảng trời mai ấy
Nhưng trẻ thơ tâm hồn tôi hôm nay trở lại
Hoa lá về trên nụ cười buông thả
Vô tình xoá mờ những nếp nhăn đi
Như mưa chiều nay xoá đi những dấu chân
trên bãi vắng – qua một chu kỳ.

Tôi đi giữa rừng chông gai như đi giữa vườn kỳ hoa dị thảo
Đầu cất cao, nụ cười ngày xưa còn đó
Những vần thơ đã nở trong tiếng gào súng đạn
Nước mắt ngày xưa khóc nắng quái chiều hôm trên chiến trường vàng vọt
Bỗng đã trở thành mưa. Tiếng mưa rơi êm êm trên mái lá
Quê hương tuổi thơ thầm gọi tôi về
Mưa xoá đi bao tâm tư sầu muộn.

Tôi vẫn còn – nụ cười chiều nay bình lặng
Trái ngọt chín trên cây rừng cay đắng
Ôm xác em thơ, tôi băng qua ruộng lúa quê hương đêm nay
Đất mẹ sẽ gìn giữ em
Để trên bãi cỏ xanh non, sáng mai này em sẽ luân hồi

thành những bông hoa mới
Những bông hoa cười trầm lặng trong bình minh đồng nội.

Giờ phút này em có còn khóc đâu – qua một đêm dài thăm thẳm sâu
Sáng nay tôi quỳ trên bãi cỏ xanh khi trông thấy những
bông hoa mang nụ cười huyền diệu
Thông điệp của hy sinh của hiểu biết quả đã tới nơi rồi.

(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).

*

“Thông điệp trong mưa: Huyền nhiệm nụ cười giữa khổ đau”

Bài thơ “Thông điệp” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh không phải chỉ là một thi phẩm. Nó là lời chứng sâu sắc về hành trình nội tâm của một con người từng trải qua đau thương chiến tranh, từng đi giữa những xác em thơ và những vườn đầy chông gai, nhưng vẫn giữ được nụ cười nguyên sơ của một tâm hồn đã giác ngộ.

Đây là một bản thiền ca của chuyển hóa, của lòng từ bi hóa giải khổ đau, của sự hiểu biết thấu đáo đến tận gốc rễ của bạo lực và mất mát, để rồi từ đó vươn lên mang đến một thông điệp của hòa bình, của yêu thương, và của hồi sinh.

Trán tôi đã từng nhăn
Và ưu tư cuộc đời đã về ghi dấu chân nặng nề
Trên khoảng trời mai ấy

Những câu mở đầu như một lời thú nhận chân thành. Tác giả không che giấu rằng đã từng mang trong mình những dấu tích khổ đau, của u uẩn, lo âu, tuyệt vọng. Nhưng thay vì đắm chìm vào quá khứ ấy, Thiền sư đưa chúng ta đến một sự trở về mầu nhiệm:

Nhưng trẻ thơ tâm hồn tôi hôm nay trở lại
Hoa lá về trên nụ cười buông thả
Vô tình xoá mờ những nếp nhăn đi

Tâm hồn trẻ thơ không bị giam hãm trong hận thù, không bị níu kéo bởi định kiến. Trong trạng thái ấy, nụ cười tự nhiên trở thành phép mầu, làm tan biến mọi nếp nhăn của thời gian, như mưa xoá dấu chân trên bãi cát, nhẹ nhàng và vô tướng.

Tôi đi giữa rừng chông gai như đi giữa vườn kỳ hoa dị thảo
Đầu cất cao, nụ cười ngày xưa còn đó

Hình ảnh đi giữa rừng chông gai mà như đi giữa vườn hoa là minh chứng cho nội lực chuyển hóa: không phải vì hoàn cảnh đổi thay, mà vì cái nhìn đã đổi thay. Khi tâm thức mở rộng và không còn bị giam hãm bởi hận thù, thì ngay cả trong đau thương, ta vẫn có thể thấy cái đẹp. Nụ cười cũ, của thời vô ưu, vẫn có thể sống lại, nhưng giờ đây là nụ cười của hiểu biết, của tình thương bao trùm tất cả.

Ôm xác em thơ, tôi băng qua ruộng lúa quê hương đêm nay
Đất mẹ sẽ gìn giữ em
Để trên bãi cỏ xanh non, sáng mai này em sẽ luân hồi
thành những bông hoa mới

Ở đây, đau thương không bị phủ nhận, không bị lãng quên – nó được ôm ấp và tiếp nhận bằng cả trái tim thức tỉnh. Cái chết không còn là chấm dứt, mà là một chu kỳ tiếp nối của sự sống. Cái chết của em thơ không là sự lụi tàn, mà là một hạt giống cho ngày mai nở hoa. Đó là đạo lý luân hồi không rời tình thương, là sự tiếp nối trong tinh thần tỉnh thức và hiến tặng.

Giờ phút này em có còn khóc đâu – qua một đêm dài thăm thẳm sâu
Sáng nay tôi quỳ trên bãi cỏ xanh khi trông thấy những
bông hoa mang nụ cười huyền diệu

Sự chuyển hóa đã tới. Người thi sĩ – thiền sư quỳ xuống, không phải để cầu xin, mà để kính ngưỡng trước sự sống vừa phục sinh trong thinh lặng. Không cần một tiếng nói nào, nụ cười trên hoa đã là lời đáp lại tất cả những giằng xé của ngày hôm qua.

Thông điệp của hy sinh
của hiểu biết
quả đã tới nơi rồi.

Đây là đỉnh cao của bài thơ – và cũng là thông điệp cốt tủy của cả đời Thiền sư Thích Nhất Hạnh: chỉ có hiểu biết và tình thương mới chấm dứt được hận thù và bạo lực. Khi con người không còn đánh mất nhau trong sợ hãi, khi tâm từ được thắp sáng trong bóng tối, thì lúc ấy bông hoa nở trong bình minh đồng nội chính là thông điệp đã đến nơi.

Bài thơ “Thông điệp” không chỉ mang một giá trị thi ca, mà còn là lời cảnh tỉnh, là con đường thực hành, là khúc hồi chuông kêu gọi tỉnh thức cho một thế giới còn nhiều chia rẽ. Nó dạy ta rằng:

  • Khổ đau có thật, nhưng không bất biến.
  • Cái chết là một phần của sự sống, nếu được nhìn bằng tâm không phân biệt.
  • Hiểu biết và tình thương – chứ không phải trả thù – mới là nền tảng của hòa bình chân thật.

Và thông điệp ấy được viết bằng nước mắt, bằng thơ, bằng nụ cười và sự lặng thinh đã không còn ở xa nữa. Nó đang có mặt nơi mỗi con người biết lắng nghe, biết thở, biết sống cho nhau.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *