Thu
Nõn nà sương ngọc quanh thềm đậu;
Nắng nhỏ bâng khuâng chiều lỡ thì.
Hư vô bóng khói trên đầu hạnh;
Cành biếc run run chân ý nhi.
Gió thầm, mây lặng, dáng thu xa,
Mới tạnh mưa trưa, chiều đã tà.
Buồn ở sông xanh nghe đã lại,
Mơ hồ trong một tiếng chim qua.
Bên cửa ngừng kim thêu bức gấm,
Hây hây thục nữ mắt như thuyền.
Gió thu hoa cúc vàng lưng giậu,
Sắc mạnh huy hoàng áo trạng nguyên.
*
Thu – Những Dư Âm Nhẹ Nhàng Và Mộng Mị
Mùa thu luôn là nguồn cảm hứng bất tận trong thi ca, nhưng dưới ngòi bút Xuân Diệu, thu không chỉ đẹp mà còn nhuốm màu của một nỗi buồn mơ hồ, một cảm giác mong manh giữa thời gian trôi chảy. Bài thơ Thu của ông không chỉ là bức tranh về mùa thu mà còn là một thoáng chạm vào tâm hồn, nơi mọi cảm xúc đều trở nên tinh tế và sâu sắc hơn.
Một bức tranh thu nhẹ nhàng nhưng đầy xao động
Ngay từ những câu thơ đầu tiên, cảnh thu hiện lên với những gam màu dịu nhẹ, như một bức tranh phảng phất sương khói:
“Nõn nà sương ngọc quanh thềm đậu;
Nắng nhỏ bâng khuâng chiều lỡ thì.”
Sương thu tựa như hạt ngọc, vương vấn trên thềm nhà, nhẹ nhàng và trong trẻo. Nắng cũng không còn rực rỡ như mùa hạ, mà trở nên “nhỏ”, mang theo sự bâng khuâng của một buổi chiều muộn màng, như thể tiếc nuối điều gì đó vừa trôi qua. Cái tinh tế của Xuân Diệu nằm ở chỗ ông không chỉ vẽ cảnh, mà còn truyền vào đó một tâm trạng: mùa thu không chỉ là sự thay đổi của thiên nhiên, mà còn là tiếng lòng của con người.
“Hư vô bóng khói trên đầu hạnh;
Cành biếc run run chân ý nhi.”
Những hình ảnh nhẹ như khói, mong manh như cành biếc run run trước gió, gợi lên một cảm giác hư vô, như thể mùa thu không chỉ là một mùa trong năm, mà còn là một trạng thái của tâm hồn – một sự bâng khuâng, một chút tiếc nuối, một chút mộng mơ.
Nỗi buồn man mác trong không gian tĩnh lặng
Nếu mùa thu trong thơ Nguyễn Khuyến có nét đượm buồn của làng quê, trong thơ Lưu Trọng Lư là nỗi nhớ nhung hoài niệm, thì mùa thu của Xuân Diệu mang một vẻ trầm lắng mà vẫn đầy xao động:
“Gió thầm, mây lặng, dáng thu xa,
Mới tạnh mưa trưa, chiều đã tà.
Buồn ở sông xanh nghe đã lại,
Mơ hồ trong một tiếng chim qua.”
Tất cả đều nhẹ nhàng: gió chỉ “thầm”, mây thì “lặng”, nhưng lại gợi ra một nỗi xa vời, một nỗi buồn mênh mang chẳng rõ từ đâu. Dòng sông xanh mang theo tiếng buồn của mùa thu, còn tiếng chim thoảng qua cũng đủ để lay động cả không gian.
Những câu thơ này không diễn tả một nỗi buồn cụ thể, mà là một nỗi buồn mơ hồ, như chính mùa thu – dịu dàng nhưng cũng dễ khiến lòng người rung động.
Vẻ đẹp con người hòa cùng thiên nhiên mùa thu
Bức tranh thu không chỉ có cảnh vật mà còn có con người – một nét chấm phá đầy sinh động trong cái nền trầm lặng ấy:
“Bên cửa ngừng kim thêu bức gấm,
Hây hây thục nữ mắt như thuyền.”
Hình ảnh người thiếu nữ hiện lên thật đẹp, nhẹ nhàng và dịu dàng như chính mùa thu. Nàng ngồi thêu bên cửa sổ, đôi mắt sâu thẳm như con thuyền trôi trên dòng sông êm đềm. Sự xuất hiện của con người trong không gian thu không làm phá vỡ sự yên tĩnh, mà ngược lại, càng làm tăng thêm vẻ đẹp dịu dàng, như một nét chấm phá mềm mại trong bức tranh thiên nhiên.
“Gió thu hoa cúc vàng lưng giậu,
Sắc mạnh huy hoàng áo trạng nguyên.”
Hoa cúc vàng – loài hoa đặc trưng của mùa thu – hiện lên bên lưng giậu, mang theo vẻ đẹp tươi sáng nhưng vẫn phảng phất chút cô đơn. Nhưng dù thế nào, sắc vàng ấy vẫn rực rỡ, như chiếc áo trạng nguyên – một hình ảnh vừa sang trọng, vừa mang ý nghĩa thành tựu. Điều đó khiến mùa thu trong thơ Xuân Diệu không chỉ có buồn, mà còn có cả sự kiêu hãnh, rực rỡ trong cái tàn phai.
Thông điệp của bài thơ – Thu là mùa của những cảm xúc tinh tế nhất
Bài thơ Thu của Xuân Diệu không chỉ đơn thuần tả cảnh, mà còn gợi lên cả một thế giới cảm xúc. Đó là sự giao hòa giữa thiên nhiên và lòng người, giữa những gam màu nhẹ nhàng và những xúc cảm tinh tế.
Mùa thu trong bài thơ này không ồn ào, không dữ dội, mà lặng lẽ đi vào lòng người qua từng chi tiết nhỏ: một làn sương, một vệt nắng, một cành cây run rẩy hay một tiếng chim xa. Nó khiến ta nhận ra rằng, có những khoảnh khắc trong cuộc sống không cần phải rực rỡ chói chang, chỉ cần một chút nhẹ nhàng, một chút xao xuyến cũng đủ làm lòng ta nhớ mãi.
Xuân Diệu đã vẽ nên một mùa thu thật đẹp, thật buồn nhưng cũng thật lộng lẫy. Và có lẽ, ai đã từng đọc bài thơ này cũng sẽ thấy một chút mùa thu trong chính tâm hồn mình – một chút lắng đọng, một chút bâng khuâng, và một chút tiếc nuối những khoảnh khắc đẹp đẽ đang dần trôi xa.
Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam
Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.
Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.
Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.
Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.
Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:
“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”
Viên Ngọc Quý