Cảm nhận bài thơ: Thuyền mộng – Lưu Trọng Lư

Thuyền mộng

Tặng H.

Dưới chân không nghe chèo vỗ sóng,
Thuyền bơi trong cõi mơ lồng lộng;
Muốn ca, nàng chỉ lặng thầm ca
Ngại ngùng sợ gió chim xao động.

Thuyền bơi trong quãng trời xanh ngắt,
Thẳm xa, xa thẳm một màu lơ;
Nhìn mây thẳm trời xa chóng mặt,
Van nàng cắm lại chiếc thuyền mơ.

Ta hỏi nàng còn bơi chăng nữa?
Khẽ nghiêng đầu nàng rỉ tai ta:
“Còn bơi, bơi nữa, bơi xa nữa
Lúc khắp trời phủ ánh sao sa…”

Bập bềnh vẫn trôi trên mây bạc,
Thuyền trôi đã quá dải Ngân Hà.
Giật mình, nàng nhìn ta ngơ ngác:
Không biết còn trôi bến nào xa?

Quanh ta vẫn màu xanh gợn sóng
Quanh ta thăm thẳm một màu xanh
Buông chèo, nàng cùng ta tha thiết
Nhìn lại nhìn nhau bỡ ngỡ tình.

*

“Thuyền Mộng” – Con Thuyền Lạc Giữa Cõi Mơ

Trong thơ ca, hình ảnh con thuyền từ lâu đã trở thành biểu tượng cho những chuyến hành trình đầy mộng tưởng, những cuộc phiêu du không bến bờ của tâm hồn. Thuyền mộng của Lưu Trọng Lư là một bản nhạc trữ tình đầy huyễn hoặc, nơi thực và mộng đan xen, nơi tình yêu và nỗi hoài nghi giăng mắc giữa khoảng trời vô tận.

Thuyền đi trong mộng – chuyến du hành không bờ bến

“Dưới chân không nghe chèo vỗ sóng,
Thuyền bơi trong cõi mơ lồng lộng…”

Hành trình của con thuyền không bắt đầu trên mặt nước, cũng không có những mái chèo khuấy động dòng sông. Đó là một con thuyền của giấc mộng, bồng bềnh giữa trời, trôi vô định trong không gian vô tận. Giấc mơ ấy không có tiếng động, không có ồn ào, chỉ có sự lặng thầm đầy thi vị.

Nàng – người con gái trên thuyền – muốn cất tiếng hát, nhưng lại sợ gió lay động, sợ chim giật mình. Đó là sự e ấp của một tâm hồn nhạy cảm, là nỗi sợ đánh thức hiện thực giữa giấc mơ đẹp đẽ, là chút lưỡng lự trong tình yêu, khi người ta vừa muốn trao đi tất cả, vừa lo sợ đánh mất những gì đang có.

Xa mãi, xa mãi – liệu có lạc nhau?

“Thuyền bơi trong quãng trời xanh ngắt,
Thẳm xa, xa thẳm một màu lơ…”

Càng đi xa, bầu trời càng rộng lớn, càng hun hút thẳm sâu. Giữa cái bao la ấy, ta chợt thấy một nỗi chông chênh, một sự choáng ngợp trước khoảng không vô tận. Khi ta hỏi nàng có còn muốn bơi xa nữa không, câu trả lời là:

“Còn bơi, bơi nữa, bơi xa nữa
Lúc khắp trời phủ ánh sao sa…”

Có lẽ, nàng chưa từng nghĩ đến việc dừng lại. Nàng muốn đi mãi, muốn trôi theo những ước mơ bất tận. Nhưng càng trôi xa, càng lạc vào chốn huyền ảo, liệu rằng có lúc nào đó ta và nàng mất dấu nhau giữa khoảng trời vô định ấy?

Tỉnh giấc hay vẫn trong mộng?

“Giật mình, nàng nhìn ta ngơ ngác:
Không biết còn trôi bến nào xa?”

Khi con thuyền đã vượt quá dải Ngân Hà, khi khoảng cách giữa thực và mơ đã bị xóa nhòa, nàng giật mình. Phải chăng, một giấc mơ khi đi quá xa cũng có thể trở thành cơn hoang mang? Liệu hành trình này có phải là điểm đến hay chỉ là một vòng trôi vô tận?

Giữa biển trời thăm thẳm ấy, hai kẻ mộng du chỉ còn biết nhìn nhau bỡ ngỡ, giữa một không gian bao la nhưng lại mơ hồ.

Lời kết – Giấc mộng đẹp hay nỗi hoài nghi?

Thuyền mộng không chỉ là một chuyến hành trình giữa trời xanh, mà còn là ẩn dụ cho một mối tình đầy hoài nghi và mộng tưởng. Đó có thể là tình yêu của những tâm hồn lãng mạn, luôn muốn tìm kiếm những chân trời xa xôi. Nhưng cũng có thể là một câu hỏi lớn về chính những giấc mơ – khi ta mải miết theo đuổi một điều gì đó quá xa, liệu ta có đánh mất thực tại?

Con thuyền ấy vẫn trôi, nhưng đến cuối cùng, liệu có cập được bến bờ hay chỉ mãi lênh đênh giữa cõi mộng? Và đôi mắt ta cùng người, nhìn nhau bỡ ngỡ – là vì hạnh phúc, hay vì nỗi hoang mang trước một chuyến đi không hồi kết?

*

Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới

Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.

Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.

Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.

Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.

Viên Ngọc Quý.

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *