Tiếng ca
Ta đến: sau màn vắng tiếng ca
Ta đi: ca lý vọng theo ta
Khúc người khuê phụ hầu ông lớn
Sầu đối đông quân điểm nụ hoa
*
“Tiếng Ca” – Dư Âm Của Nỗi Lòng Và Định Mệnh
Có những âm thanh không chỉ vọng vào tai, mà còn thấm vào lòng, ở lại mãi trong tâm thức con người như một khúc nhạc buồn không dứt. Bài thơ Tiếng ca của Bích Khê không chỉ đơn thuần là một bức tranh thanh âm, mà còn là tiếng vọng của nỗi niềm, của số phận và của sự chia ly đầy tiếc nuối.
Sự đến – đi và tiếng ca còn lại
“Ta đến: sau màn vắng tiếng ca
Ta đi: ca lý vọng theo ta”
Chỉ với hai câu thơ ngắn, Bích Khê đã vẽ lên một khung cảnh đầy mơ hồ nhưng cũng đầy ám ảnh. “Ta” đến, nhưng chỉ thấy một “màn vắng tiếng ca” – phải chăng đó là sự trống trải, là dấu vết của những thanh âm đã tắt, hay chính là nỗi lòng của kẻ đến muộn, chỉ còn kịp thấy tàn dư của một khúc hát đã qua?
Và rồi khi “ta đi”, khúc ca lại “vọng theo ta”, như một tiếng gọi từ quá khứ, như một âm vang còn đọng mãi trong lòng. Phải chăng đó là lời tiếc nuối, là sự vấn vương không thể nào dứt? Hay chính là số phận con người, dù có đi đâu, cũng không thể thoát khỏi tiếng gọi của những điều đã từng hiện hữu trong đời mình?
Khúc ca và số phận người nữ
“Khúc người khuê phụ hầu ông lớn
Sầu đối đông quân điểm nụ hoa”
Ở đây, bài thơ chuyển từ không gian mơ hồ của âm thanh sang một cảnh đời rất thực – hình ảnh “khuê phụ” hầu hạ “ông lớn”. Đó là hình ảnh của những người phụ nữ trong xã hội phong kiến, sống kiếp mệnh bạc, gửi thân vào những mối tình không trọn vẹn.
Tiếng ca của họ không đơn thuần chỉ là một khúc nhạc, mà còn là tiếng lòng, là nỗi niềm, là những ẩn ức không thể giãi bày. Họ cất lên giọng hát, nhưng có lẽ chính họ cũng không biết mình đang hát cho ai, cho điều gì – cho ông lớn uy quyền, hay cho chính nỗi buồn của đời mình?
Câu cuối cùng gợi lên một hình ảnh đầy ám ảnh: “Sầu đối đông quân điểm nụ hoa”. Nỗi sầu như một kẻ đứng đối diện với mùa xuân, với những nụ hoa đang chớm nở. Đó là sự đối lập giữa niềm vui và nỗi buồn, giữa sự héo úa của tâm hồn và sức sống đang trỗi dậy của đất trời.
Thông điệp: Tiếng ca – dư âm của định mệnh
Bài thơ Tiếng ca của Bích Khê không chỉ nói về âm thanh, mà còn nói về định mệnh con người. Có những tiếng ca không chỉ để nghe, mà còn để cảm nhận, để suy tư, để đau cùng nó.
Tiếng ca trong bài thơ không chỉ là tiếng hát của người khuê phụ, mà còn là tiếng vọng của số phận, của những điều đã qua, của những nỗi buồn không thể nào xóa nhòa. Nó đi theo con người, từ lúc đến cho đến khi rời đi, như một định mệnh, như một thứ không thể trốn chạy.
Và có lẽ, trong cuộc đời mỗi người, cũng đều có một tiếng ca như thế – một dư âm của quá khứ, một lời gọi từ những điều đã qua, vẫn mãi vọng theo ta, dù ta có đi đến đâu chăng nữa.
*
Bích Khê – Thi sĩ tài hoa của nền thơ hiện đại Việt Nam
Bích Khê (1916 – 1946), tên thật là Lê Quang Lương, là một nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ Mới Việt Nam. Ông sinh ra trong một gia đình nho học yêu nước tại Quảng Ngãi. Từ nhỏ, ông đã bộc lộ năng khiếu thi ca với thơ Đường luật và ca trù. Tuy nhiên, bước ngoặt trong sáng tác của ông đến từ sự ảnh hưởng của Hàn Mặc Tử, khi ông chuyển sang thể thơ mới với phong cách tượng trưng và siêu thực.
Tác phẩm nổi bật nhất của Bích Khê là Tinh Huyết (1939), được xem như một hiện tượng trong nền thơ Việt Nam thời bấy giờ. Thơ ông giàu chất nhạc, hình tượng táo bạo, kết hợp giữa cảm xúc mãnh liệt và sự tìm tòi đổi mới. Hoài Thanh từng nhận xét rằng ông có những câu thơ hay nhất Việt Nam, còn Hàn Mặc Tử ca ngợi thơ ông như “đóa hoa thần dị”.
Mắc bệnh phổi từ sớm, cuộc đời Bích Khê đầy bi kịch nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc. Ông qua đời năm 1946 khi mới 30 tuổi, để lại một di sản thơ ca độc đáo, góp phần làm phong phú nền thi ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.