Tiếng chim tu hú
Nắng hè đỏ hoa gạo
Nước sông Thương trôi nhanh
Trên đường quê rảo bước
Gió nam giỡn lá cành.
Bỗng tiếng chim tu hú
Đưa từ vườn vải xa
Quả bắt đầu chín lự
Ngọt như nỗi nhớ nhà.
Cha già thêm tóc bạc
Chống gậy bước lên đồi
Thương một mùa vải đỏ
Má hồng con đang tươi.
Có chàng qua dạm ngõ
Bỗng khói lửa ngút trời
Con đi đêm súng nổ
Vải rụng bến sông trôi…
Rồi tiếng chim tu hú
Vang suốt những mùa hè
Con đi dài thương nhớ
Mười năm chửa về quê.
Tu hú ơi tu hú
Kêu hoài chi vườn xanh?
Ta còn đi đi nữa
Như dòng sông trôi nhanh
Nhắn với chim tu hú
Cha già vui đợi mong
Mười năm trong khói lửa
Má con dù nhạt hồng
Nhưng bao nhiêu em gái
Đẹp lên mùa vải chín ven sông!
*
Tiếng Chim Tu Hú – Khúc Gọi Của Quê Hương Và Nỗi Nhớ
Mỗi khi hè về, trong nắng đỏ rực của hoa gạo, trong dòng sông Thương cuộn chảy, tiếng chim tu hú lại vang lên giữa vườn vải, gọi mùa về, gọi cả những tâm hồn xa quê trở về với nỗi nhớ da diết. Tiếng chim tu hú của Anh Thơ không chỉ là một bức tranh mùa hè sống động mà còn là lời tự tình của những con người xa xứ, của những người con vì đất nước mà phải rời xa nơi chôn nhau cắt rốn.
Mở đầu bài thơ là khung cảnh mùa hè quen thuộc của làng quê Việt Nam:
“Nắng hè đỏ hoa gạo
Nước sông Thương trôi nhanh
Trên đường quê rảo bước
Gió nam giỡn lá cành.”
Bức tranh ấy tràn ngập sắc màu, ánh sáng và âm thanh: cái nắng hè rực rỡ làm hoa gạo thêm phần cháy bỏng, nước sông Thương vẫn chảy nhanh như thời gian trôi qua vội vã, ngọn gió nam tinh nghịch đùa trên những cành lá xanh non. Nhưng giữa khung cảnh ấy, một âm thanh vang lên, gợi về những gì thân thuộc nhất:
“Bỗng tiếng chim tu hú
Đưa từ vườn vải xa
Quả bắt đầu chín lự
Ngọt như nỗi nhớ nhà.”
Tiếng chim tu hú như lời nhắc nhở, như một tiếng gọi từ quê hương vọng tới. Mùa vải chín – mùa của những giỏ vải đỏ tươi, của những trái ngọt lịm đượm nắng gió quê nhà. Nhưng cái ngọt ấy không chỉ nằm ở hương vị trái vải mà còn là nỗi nhớ nhà sâu đậm, da diết, như một thứ tình cảm ngọt ngào nhưng cũng đắng cay đối với những ai xa quê hương.
Bài thơ không chỉ nói về một mùa hè bình yên, mà còn khắc họa cả những biến động của thời cuộc:
“Có chàng qua dạm ngõ
Bỗng khói lửa ngút trời
Con đi đêm súng nổ
Vải rụng bến sông trôi…”
Giấc mơ hạnh phúc vừa mới chớm nở đã bị chiến tranh cướp đi. Mùa vải lẽ ra là mùa của đoàn tụ, của những mối duyên lành, nhưng giờ đây chỉ còn lại khói lửa, súng nổ và những trái vải rụng xuống, trôi theo dòng sông như số phận những con người bị cuốn vào cuộc chiến.
Và cứ thế, năm tháng trôi qua, người con vẫn chưa trở về:
“Rồi tiếng chim tu hú
Vang suốt những mùa hè
Con đi dài thương nhớ
Mười năm chửa về quê.”
Mười năm – một quãng thời gian dài đằng đẵng. Tu hú vẫn gọi, vườn vải vẫn xanh, nhưng người đi vẫn chưa một lần trở lại. Ở nơi quê nhà, người cha già tóc thêm bạc, đứng tựa gậy nhìn về phía xa mong ngóng, còn người con thì vẫn tiếp tục hành trình chưa có ngày về.
Nhưng dù xa xôi đến đâu, dù mười năm có dài đến mấy, quê hương vẫn là nguồn động viên lớn nhất:
“Nhắn với chim tu hú
Cha già vui đợi mong
Mười năm trong khói lửa
Má con dù nhạt hồng
Nhưng bao nhiêu em gái
Đẹp lên mùa vải chín ven sông!”
Người cha vẫn đợi, quê hương vẫn chờ, và những thế hệ sau vẫn tiếp tục lớn lên, vẫn tươi trẻ như những mùa vải chín rực rỡ bên sông. Dù chiến tranh có mang đi bao nhiêu tuổi trẻ, nhưng đất nước vẫn tràn trề sức sống, vẫn sinh sôi trong niềm tin và hy vọng.
Bài thơ Tiếng chim tu hú của Anh Thơ không chỉ là một bài thơ về mùa hè, mà còn là một khúc ca về nỗi nhớ nhà, về sự xa cách, về tình cảm gia đình và lòng yêu nước. Tiếng chim tu hú trong thơ không chỉ đơn thuần là âm thanh của thiên nhiên, mà còn là tiếng lòng của những người con xa xứ, là lời gọi tha thiết của quê hương luôn mong chờ ngày đoàn tụ…
*
Nhà thơ Anh Thơ – Người vẽ tranh quê bằng thơ
Anh Thơ (1918 – 2005), tên thật là Vương Kiều Ân, là một trong những nữ thi sĩ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại. Bà nổi tiếng từ năm 17 tuổi với tập thơ Bức tranh quê, đoạt giải khuyến khích của Tự Lực Văn Đoàn, mở ra một hướng đi riêng trong phong trào Thơ mới: thơ về nông thôn, thiên nhiên Bắc Bộ với những hình ảnh bình dị, đầy chất trữ tình.
Sinh ra trong một gia đình Nho học, cuộc sống kín cổng cao tường đã hun đúc trong bà một tâm hồn nhạy cảm, luôn khát khao tự do. Những câu thơ của Anh Thơ không chỉ vẽ nên bức tranh làng quê thanh bình mà còn phản ánh nỗi niềm sâu lắng của người phụ nữ trước những ràng buộc xã hội.
Sau Cách mạng tháng Tám, bà tham gia Việt Minh, giữ nhiều trọng trách trong Hội Phụ nữ, tiếp tục sáng tác thơ ca ngợi người phụ nữ hậu phương, vẻ đẹp cuộc sống mới và tinh thần đấu tranh anh dũng của dân tộc. Bà là một trong những hội viên đầu tiên của Hội Nhà văn Việt Nam, từng giữ vị trí ủy viên Ban chấp hành Hội.
Với những đóng góp lớn cho văn học, Anh Thơ được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 2007. Những vần thơ của bà vẫn mãi ngân vang, gợi lên trong lòng người đọc tình yêu quê hương tha thiết:
“Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng
Bên chòm xoan hoa tím rụng tơi bời…”
(Chiều xuân)
Viên Ngọc Quý.