Tiếng chuông chùa
Bốn phương trời
Sương sa,
Tiếng chuông chùa
Ngân nga…
Trời lặng êm,
Nghe rêm
Tiếng chuông
Rơi,
Thảnh thơi
Êm đềm…
Hồi chuông
Rơi,
Bon !
Bon !
Trong sương mơi,
Véo von…
Hồi chuông
Trôi,
Êm ru.
Vô âm u
Hồn tôi…
Hồi chuông
Vang bốn phương…
Mùi trầm hương
Vang trong sương
Lòng tôi…
Nghe tiếng chuông
Trong,
Trong,
Hồi hộp
Bâng khuâng…
Hồn lâng lâng
Lên vút,
Cao xanh,
Thanh,
Thanh…
Tiếng chuông chùa
Khoan thai,
Kêu ai,
Lòng nhớ thương
Quê hương…
Tiếng chuông chùa
Khoan thai,
Kêu ai,
Lòng thê lương
Tê
Mê
Trong sương…
Theo Việt Nam thi nhân tiền chiến, qua thể thơ, tác giả cho ta thấy một buổi chiều buồn, tiếng chuông chùa ngân lên từng hồi trong bầu không khí êm lặng, dư âm vang động nơi nơi, gợi cho kẻ tha phương cảm thấy lòng bâng khuâng thương nhớ.
*
TIẾNG CHUÔNG CHÙA – ÂM VANG CỦA TÂM HỒN LỮ KHÁCH
Những Hồi Chuông Vọng Giữa Không Gian
Giữa bốn bề sương phủ, một tiếng chuông chùa ngân lên. Thanh âm ấy không đơn thuần chỉ là âm thanh của kim loại va chạm, mà còn là lời gọi về cõi tâm linh, là tiếng vọng của thời gian rơi vào tĩnh lặng.
Bốn phương trời
Sương sa,
Tiếng chuông chùa
Ngân nga…
Những câu thơ ngắn, những chữ ngắt nhịp như chính sự rơi rụng của giọt sương, của thanh âm chầm chậm lan xa. Đọc lên, ta như nghe thấy tiếng chuông đang khẽ khàng ngân giữa đất trời. Nguyễn Vỹ đã vẽ lên một khung cảnh tịch mịch, nơi mà tiếng chuông chùa trở thành linh hồn của không gian.
Những Hồi Chuông Tan Trong Lòng Người
Tiếng chuông không chỉ vang lên trong không trung, mà còn thấm dần vào lòng người.
Hồi chuông
Vang bốn phương…
Mùi trầm hương
Vang trong sương
Lòng tôi…
Lúc này, tiếng chuông không còn là một thanh âm đơn thuần, mà đã hòa vào mùi hương trầm, lan tỏa trong lớp sương mờ. Hồi chuông vọng đến bốn phương, nhưng lại như đang ngân nga sâu thẳm trong tâm hồn thi nhân.
Nó đánh thức những xúc cảm sâu kín nhất, những nỗi niềm bâng khuâng, những ký ức xa xăm mà con người cố chôn giấu.
Nghe tiếng chuông
Trong,
Trong,
Hồi hộp
Bâng khuâng…
Những từ ngữ được lặp lại, nhịp thơ trùng điệp khiến ta cảm nhận được sự ngân nga kéo dài, sự lay động trong tâm hồn kẻ lữ hành đang đứng trước cổng chùa. Đó là một cảm giác vừa thiêng liêng, vừa trĩu nặng, vừa thanh thản mà cũng vừa day dứt khôn nguôi.
Tiếng Chuông Và Nỗi Nhớ Quê Hương
Nhưng tiếng chuông chùa không chỉ vang vọng trong lòng người vì sự thanh tịnh, mà còn bởi vì nó khơi gợi nỗi nhớ quê hương da diết.
Tiếng chuông chùa
Khoan thai,
Kêu ai,
Lòng nhớ thương
Quê hương…
Những chữ “kêu ai” như một tiếng vọng đầy tha thiết. Ai đang nghe tiếng chuông ấy? Ai đang mang trong lòng nỗi nhớ nhà? Và ai đang đứng giữa chốn xa xôi, lòng trĩu nặng tâm tư khi nghe thanh âm ngân vang ấy?
Đối với người xa quê, tiếng chuông chùa không đơn thuần chỉ là âm thanh của một buổi chiều lặng lẽ, mà còn là nhịp đập của ký ức, là lời nhắc nhở về nơi chốn cũ. Nó gợi lên hình ảnh mái nhà đơn sơ, con đường làng quen thuộc, bóng dáng người thân yêu đã khuất mờ trong tâm tưởng.
Tiếng chuông chùa
Khoan thai,
Kêu ai,
Lòng thê lương
Tê
Mê
Trong sương…
Ba chữ cuối cùng rơi xuống như những giọt nước mắt chầm chậm thấm vào màn sương. Tiếng chuông chùa không chỉ gợi nhớ, mà còn khiến lòng người rơi vào một nỗi buồn mênh mang, một cảm giác cô liêu giữa cuộc đời rộng lớn.
Lời Kết – Tiếng Chuông Của Nhân Sinh
Bài thơ Tiếng chuông chùa của Nguyễn Vỹ không chỉ đơn thuần miêu tả một buổi chiều yên tĩnh với tiếng chuông ngân, mà còn là sự hòa quyện giữa âm thanh và tâm hồn. Đó là tiếng chuông của nhân sinh, tiếng chuông của những kẻ xa quê, của những tâm hồn lang thang giữa cuộc đời đầy sóng gió.
Tiếng chuông ấy có thể làm ta bâng khuâng, có thể làm ta thổn thức, nhưng cũng có thể mang đến sự bình yên giữa bao bộn bề của nhân thế. Và dù cho cuộc đời có trôi đi như dòng sương mỏng manh giữa trời, thì tiếng chuông chùa vẫn còn vang vọng, vẫn còn ngân nga để nhắc nhở ta về cội nguồn, về quê hương, và về chính mình.
*
Nguyễn Vỹ – Nhà thơ, nhà báo kiên định với lý tưởng
Nguyễn Vỹ (1912 – 1971) là một nhà thơ, nhà báo nổi bật trong nền văn học Việt Nam thời tiền chiến. Ông không chỉ được biết đến qua hai bài thơ gây tiếng vang: Gởi Trương Tửu và Sương rơi, mà còn ghi dấu ấn với nhiều tác phẩm đa dạng từ thơ ca, tiểu thuyết đến biên khảo.
Sinh tại Quảng Ngãi, Nguyễn Vỹ sớm bộc lộ tư tưởng yêu nước, từng nhiều lần bị bắt giam vì các hoạt động chống thực dân Pháp và phát xít Nhật. Ông cũng là người sáng lập nhiều tờ báo như Việt – Pháp, Tổ quốc, Dân chủ, Dân ta, trong đó tạp chí Phổ Thông được đánh giá cao về văn học và nghệ thuật.
Thơ Nguyễn Vỹ mang phong cách riêng biệt, thể nghiệm nhiều lối viết mới. Dù từng bị phê phán, nhưng ông vẫn kiên trì theo đuổi con đường sáng tạo, để lại dấu ấn với những tác phẩm thể hiện nỗi trăn trở về xã hội và vận mệnh con người.
Ông qua đời năm 1971 do tai nạn giao thông, khép lại cuộc đời một người cầm bút nhiệt huyết, dấn thân không ngừng vì văn chương và tư tưởng.
Viên Ngọc Quý.