Cảm nhận bài thơ: Tiếng đập cánh loài chim lớn – Thiền sư Nhất Hạnh

Tiếng đập cánh loài chim lớn

 

Lối cũ dấu hài
Hương thời gian không tím
Màu thời gian không như màu trời xanh
Mồ hóng gỗ xưa
Rêu đá lạnh
Và bụi đường
Thời gian không trôi chảy
Không gian chỉ ngừng đọng
Trên đầu tôi, chim bay

Nơi tay người
Nhiệm mầu then cửa
Mở hay đóng
Để chàng lui về nơi xuất phát
Một mình tôi
Bên đôi đường đóng mở
Giữa hai nẻo xuống lên
Bàng hoàng
Vang động tiếng chân xưa
Gọi về
Tỉnh thức.

(Bài thơ nằm trong Tập thơ Tiếng đập cánh loài chim lớn (NXB Lá Bối, 1967).

*

“Tiếng đập cánh loài chim lớn” – Lời gọi tỉnh thức giữa dòng vô thường

Có những bài thơ như làn sương mỏng trong rừng sâu: tưởng như mơ hồ, nhưng lại thấm đẫm khí thiêng của đất trời. “Tiếng đập cánh loài chim lớn” – bài thơ cùng tên với tập thơ nổi tiếng của Thiền sư Thích Nhất Hạnh, là một lời thì thầm mà vang dội, một tiếng vọng của thời gian, không gian và tâm thức con người, được viết ra trong những năm tháng chiến tranh, nhưng lại vươn mình vượt qua khói lửa để chạm vào cốt lõi sự tỉnh thức nhân sinh.

“Lối cũ dấu hài” – một câu thơ ngắn, nhẹ như gió thoảng, nhưng gợi lên cả một hành trình sống. Dấu chân cũ ấy không chỉ là những bước đi trong không gian, mà còn là những hồi ức sâu xa trong tâm khảm, nơi mà con người thường bất chợt ngoái lại, lặng lẽ mà bàng hoàng.

Hương thời gian không tím
Màu thời gian không như màu trời xanh

Thời gian, trong cái nhìn của thiền sư, không phải là dòng chảy tuyến tính như ta vẫn quen. Nó không mang màu sắc lãng mạn hay êm đềm – nó không “tím” như thơ ca thường ví, cũng chẳng “xanh” như bầu trời ảo vọng. Thời gian ở đây là cái gì đó không thể định hình – một trạng thái không thể níu giữ, không thể gán ghép cảm xúc nhất thời lên.

Mồ hóng gỗ xưa
Rêu đá lạnh
Và bụi đường

Những hình ảnh cụ thể – mồ hóng, rêu đá, bụi đường – là dấu vết của thời gian lưu lại trên vật thể, nhưng trong cái nhìn của một người tu, nó cũng là ẩn dụ cho những niệm xưa trong tâm thức, những tàn tích lặng câm mà sắc bén, gợi nhắc về vô thường. Chúng không trôi đi, không tan biến, mà ngưng đọng, thấm đẫm vào không gian và tâm hồn.

Thời gian không trôi chảy
Không gian chỉ ngừng đọng
Trên đầu tôi, chim bay

Đây là khúc cao trào của đoạn mở: thời gian không trôi, không gian không chuyển – chỉ có cánh chim là đang bay. Hình ảnh cánh chim nơi đây không chỉ là biểu tượng cho tự do, mà còn là tâm thức tỉnh giác, cái thấy siêu vượt vượt ngoài khung thời – không, cái thấy không bị kẹt trong ảo ảnh của “trôi” hay “dừng”, của “quá khứ” hay “tương lai”.

Nơi tay người
Nhiệm mầu then cửa
Mở hay đóng

Đoạn thơ chuyển dịch sang cái nhìn của ý chí và lựa chọn. Tay người nắm giữ then cửa nhiệm mầu – mở hay đóng là do người. Đây chính là ẩn dụ thiền sâu sắc: giác ngộ hay vô minh, tỉnh thức hay lãng quên, đều nằm trong một khoảnh khắc nội tâm, trong bàn tay ý thức của chính mình.

Để chàng lui về nơi xuất phát

Có thể hiểu “chàng” là bản ngã, là kẻ lữ hành trong dòng đời, là một biểu tượng của chính người viết – trở về nơi “xuất phát”, tức là trở về với bản thể, với cái biết ban đầu, cái thấy không bị che mờ bởi ý niệm, khái niệm.

Một mình tôi
Bên đôi đường đóng mở
Giữa hai nẻo xuống lên
Bàng hoàng
Vang động tiếng chân xưa
Gọi về
Tỉnh thức.

Bài thơ khép lại bằng một không gian tịch lặng mà đầy xao động: người viết đứng một mình giữa ngã ba của lựa chọn, giữa đóng và mở, giữa xuống và lên – không phải là một sự lạc lối, mà là một khoảnh khắc bừng tỉnh. Và chính tiếng chân xưa – tiếng vọng từ quá khứ, từ lối cũ dấu hài, từ mồ hóng bụi đường – đã gọi về sự tỉnh thức, như thể chính thân phận con người là lời mời trở về với tâm sáng suốt ban đầu.

Tiếng đập cánh – lời thức tỉnh

Tiếng đập cánh của loài chim lớn – cũng là tiếng vọng của tâm thức đại bi, đại trí, bay qua bao cánh rừng chiến tranh, hận thù, khổ đau để gọi nhân loại trở về chính mình. Bài thơ không ồn ào, không kêu gào, nhưng vang dội trong chiều sâu nội tâm, như tiếng cồng sớm mai trong một am tranh giữa núi – thức dậy không chỉ thân thể, mà cả một thời đại đã mỏi mòn trong mê muội.

Ở thời đại hôm nay, khi con người lại đứng giữa những ngã ba đóng mở mới – của công nghệ, của bản ngã, của chiến tranh và tha hóa – thì bài thơ này không cũ đi, mà càng trở nên như một tiếng đập cánh cần thiết: để nhắc ta nhớ rằng, tất cả chìa khóa mở cửa vẫn nằm trong tay mình, và nếu ta lắng nghe được tiếng chân xưa vang động, ta sẽ kịp quay về – tỉnh thức.

*

Thiền sư Thích Nhất Hạnh – Vị sứ giả của hòa bình và chánh niệm

Thiền sư Thích Nhất Hạnh (1926–2022) là một trong những vị thiền sư lỗi lạc và có ảnh hưởng sâu rộng nhất của Phật giáo thế giới đương đại. Không chỉ là một nhà tu hành, ngài còn là nhà văn, nhà thơ, học giả, nhà hoạt động xã hội vì hòa bình và người tiên phong đưa chánh niệm (mindfulness) vào đời sống thường nhật một cách thiết thực, giản dị nhưng sâu sắc.

Sinh ra tại tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam, Thích Nhất Hạnh xuất gia từ năm 16 tuổi tại chùa Từ Hiếu. Sau quá trình tu học và nghiên cứu, ngài đã có nhiều đóng góp quan trọng cho Phật giáo hiện đại, đặc biệt là trong việc kết nối tinh thần đạo Phật với các vấn đề xã hội. Ngài là người sáng lập Dòng tu Tiếp Hiện, Làng Mai (Plum Village) ở Pháp – một trung tâm tu học nổi tiếng thu hút hàng nghìn người từ khắp nơi trên thế giới.

Thông qua hàng trăm tác phẩm viết bằng tiếng Việt, tiếng Anh và các ngôn ngữ khác, Thiền sư Thích Nhất Hạnh đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người về lối sống tỉnh thức, từ bi và không bạo lực. Những khái niệm như “hơi thở ý thức”, “thiền đi”, “an trú trong hiện tại” trở nên gần gũi với nhiều người nhờ vào cách giảng giải mộc mạc, giàu hình ảnh của ngài. Các tác phẩm tiêu biểu như Phép lạ của sự tỉnh thức, Đường xưa mây trắng, An lạc từng bước chân, Giận … là những cuốn sách được yêu mến và tìm đọc rộng rãi.

Trong suốt cuộc đời, ngài cũng là một nhà hoạt động tích cực cho hòa bình. Năm 1967, ngài được mục sư Martin Luther King Jr. đề cử Giải Nobel Hòa bình nhờ những nỗ lực vận động chấm dứt chiến tranh Việt Nam bằng con đường đối thoại và bất bạo động.

Ảnh hưởng và di sản của ngài không chỉ lan rộng trong cộng đồng Phật giáo mà còn được quốc tế ghi nhận sâu sắc. Năm 2011, khu tượng đài “Remember Them: Champions for Humanity” với diện tích khoảng 100mđược đặt tại khu công viên Henry J. Kaiser Memorial, thành phố Oakland, tiểu bang California (Hoa Kỳ). Bức tượng điêu khắc chân dung 25 nhân vật nổi tiếng còn sống và đã qua đời, đã có cống hiến lớn lao vì quyền con người trên thế giới. Thiền sư Thích Nhất Hạnh là một trong số những nhân vật được chọn để thể hiện trên tượng đài này, với những đóng góp của ngài cho công cuộc xây dựng hòa bình của nhân loại.

Vào ngày 11 tháng 4 năm 2025, thành phố New York đã chính thức đồng đặt tên đoạn đường West 109th Street (từ Riverside Drive đến Broadway) là “Thích Nhất Hạnh Way” để vinh danh Thiền sư Thích Nhất Hạnh. Đây là nơi ngài từng sống và giảng dạy trong những năm 1960 khi theo học tại Union Theological Seminary và giảng dạy tại Đại học Columbia./.

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *