Tiếng hát hái chè
Tặng những nàng dâu Nam Bộ
Tôi đứng ngắm nương đồi thoai thoải
Xanh xanh, tít tắp màu xanh trải.
Những búp tơ non óng mượt mà
Những búp chè xuân chát ngọt, thơm hoa.
Tiếng hát đã lên nương, nhịp nhàng ngân vút
Bàn tay ai đang nảy phím dương cầm.
Không, những bàn tay nhanh nhanh bắt búp
Hay bắt về anh biếc của mùa xuân.
Những bàn tay của người vợ đảm.
Tiễn chồng đi, mùa lại đốn chè
Từng buổi mưa sương, từng đêm giá lạnh.
Nhớ thương đồn lưỡi phảng loáng sao khuya
Ơi những người chồng! mồ hôi anh đã đổ
Tưới gốc chè này, cho đất Bắc thêm xanh.
Ai hiểu tình ai: trái tim chia nửa
Ở hậu phương này, em tiếp tay anh.
Gian khổ có, nhưng sao bằng trong ấy.
Ta gắng thi đua mình lại nhủ mình.
Khi tầm bom đã bao trùm nương rẫy
Búp chè xuân dù sém
Phải lên xanh!
Tiếng hát, tay đây tiếng tâm hồn?
Không, chỉ có tiếng hái chè dào dạt:
Tôi nhìn những lẵng xanh ngan ngát
Thoăn thoát theo người, xuống núi, lên nương.
Nông trường Cửu Long
Đầu xuân 1968
*
Tiếng Hát Ai Chè – Bản Hòa Ca Của Tình Yêu Và Cống Hiến
Trên những triền đồi xanh mướt trải dài, nơi những búp chè non vươn lên trong sương sớm, có một âm thanh dịu dàng mà đầy sức sống – tiếng hát của những người phụ nữ hái chè. Đó không chỉ là giai điệu của lao động mà còn là bản hòa ca của tình yêu, của sự kiên trì, của những tấm lòng son sắt nơi hậu phương. Tiếng hát ai chè của nhà thơ Anh Thơ là một khúc hát ca ngợi những người phụ nữ Nam Bộ tảo tần, những người vợ, người mẹ, người con gái một lòng vì quê hương, vì những người thương nơi tiền tuyến.
Tình yêu quê hương trong sắc xanh búp chè
Ngay từ những câu thơ đầu, bài thơ mở ra một không gian rộng lớn, xanh ngút ngàn của những nương chè trải dài trên những triền đồi thoai thoải:
“Tôi đứng ngắm nương đồi thoai thoải
Xanh xanh, tít tắp màu xanh trải.”
Sắc xanh ấy không chỉ là màu của thiên nhiên mà còn là màu của hy vọng, của niềm tin và sức sống mạnh mẽ. Những búp chè xuân mơn mởn, óng ả, như chính tâm hồn người phụ nữ Việt Nam – dù chát đắng nhưng vẫn ngọt ngào, vẫn tỏa hương thơm dịu dàng.
Nhưng giữa màu xanh ấy, không chỉ có thiên nhiên mà còn có con người – những người phụ nữ kiên cường, chăm chỉ, với đôi tay thoăn thoắt hái chè, như đang dệt nên một bản nhạc du dương giữa núi đồi:
“Tiếng hát đã lên nương, nhịp nhàng ngân vút
Bàn tay ai đang nảy phím dương cầm?
Không, những bàn tay nhanh nhanh bắt búp
Hay bắt về anh biếc của mùa xuân?”
Những bàn tay không đơn thuần chỉ hái chè, mà còn vun đắp tình yêu, gửi gắm niềm mong nhớ, như thể mỗi búp chè xanh non là một niềm tin vào ngày đoàn tụ.
Những người vợ nơi hậu phương – Bóng dáng của kiên cường
Bài thơ khắc họa hình ảnh những người phụ nữ với đôi tay chai sạn, với những buổi sương sớm, với những đêm lạnh giá vẫn miệt mài hái chè. Họ không chỉ là những công nhân trên nương rẫy, mà còn là những người vợ tiễn chồng ra chiến trận, những người mẹ gửi con vào chiến trường, những người con gái trẻ trung nhưng lòng son sắt với đất nước:
“Những bàn tay của người vợ đảm.
Tiễn chồng đi, mùa lại đốn chè
Từng buổi mưa sương, từng đêm giá lạnh
Nhớ thương dồn lưỡi phảng loáng sao khuya.”
Họ không khóc than, không yếu mềm, mà tự nhủ lòng mình phải gắng sức, phải tiếp nối công việc của những người đàn ông vắng nhà. Họ làm việc không chỉ vì cuộc sống mà còn vì một tình yêu lớn lao hơn – tình yêu đất nước, tình yêu gia đình.
Họ thấu hiểu nỗi vất vả của những người chồng nơi chiến trường, nhưng không vì thế mà cho phép bản thân yếu đuối:
“Ơi những người chồng! mồ hôi anh đã đổ
Tưới gốc chè này, cho đất Bắc thêm xanh.
Ai hiểu tình ai: trái tim chia nửa
Ở hậu phương này, em tiếp tay anh.”
Trái tim chia nửa – một nửa ở tiền tuyến, một nửa ở hậu phương. Nhưng dù ở đâu, họ vẫn chung một lý tưởng, một niềm tin, một hy vọng vào ngày chiến thắng.
Sức sống mạnh mẽ – Búp chè vẫn vươn lên xanh
Giữa những đau thương của chiến tranh, giữa tầm bom phủ kín nương rẫy, những người phụ nữ ấy vẫn vững vàng. Họ hiểu rằng nếu nhụt chí, nếu dừng lại, thì không chỉ cuộc sống của họ mà cả tiền tuyến cũng sẽ bị ảnh hưởng. Vì vậy, dù có gian khổ, họ vẫn động viên nhau, tiếp tục làm việc, tiếp tục cống hiến:
“Gian khổ có, nhưng sao bằng trong ấy.
Ta gắng thi đua mình lại nhủ mình.
Khi tầm bom đã bao trùm nương rẫy
Búp chè xuân dù sém
Phải lên xanh!”
Dù bom đạn có thiêu cháy những búp chè, nhưng chúng vẫn sẽ tiếp tục vươn lên. Cũng như con người nơi đây, dù có mất mát, có hy sinh, nhưng tinh thần kiên cường vẫn không bao giờ bị dập tắt.
Tiếng hát hòa cùng đất trời – Lời ca của những tấm lòng son sắt
Bài thơ kết lại bằng hình ảnh những lẵng chè xanh ngan ngát, theo bước chân những người phụ nữ thoăn thoắt xuống núi, lên nương. Họ không chỉ hái chè, mà còn hái về niềm tin, hái về những ước vọng, hái về sức sống mãnh liệt của quê hương.
“Tiếng hát, tay đây tiếng tâm hồn?
Không, chỉ có tiếng hái chè dào dạt:
Tôi nhìn những lẵng xanh ngan ngát
Thoăn thoắt theo người, xuống núi, lên nương.”
Nhịp điệu lao động hòa vào tiếng hát, vào núi rừng, vào sức sống của những búp chè và của chính những con người nơi đây.
Thông điệp của bài thơ
Bài thơ Tiếng hát ai chè không chỉ là một bức tranh thơ đầy chất trữ tình về cảnh lao động trên nương chè, mà còn là lời ca ngợi những người phụ nữ Việt Nam kiên cường, chịu thương chịu khó.
Họ không chỉ làm hậu phương vững chắc cho tiền tuyến mà còn trực tiếp góp phần nuôi sống đất nước, giữ cho quê hương xanh tươi ngay cả trong bom đạn. Dù vất vả, dù nhớ thương, họ vẫn hát, vẫn làm việc, vẫn tiếp tục tin tưởng vào một ngày mai tươi sáng.
Bài thơ khép lại nhưng dư âm còn vang mãi – đó là tiếng hát, là lời nhắn gửi, là tinh thần bền bỉ của những con người biết yêu thương và cống hiến. Để rồi khi mùa xuân đến, những búp chè xanh lại nở rộ, như minh chứng cho một sức sống không bao giờ lụi tàn.
*
Nhà thơ Anh Thơ – Người vẽ tranh quê bằng thơ
Anh Thơ (1918 – 2005), tên thật là Vương Kiều Ân, là một trong những nữ thi sĩ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại. Bà nổi tiếng từ năm 17 tuổi với tập thơ Bức tranh quê, đoạt giải khuyến khích của Tự Lực Văn Đoàn, mở ra một hướng đi riêng trong phong trào Thơ mới: thơ về nông thôn, thiên nhiên Bắc Bộ với những hình ảnh bình dị, đầy chất trữ tình.
Sinh ra trong một gia đình Nho học, cuộc sống kín cổng cao tường đã hun đúc trong bà một tâm hồn nhạy cảm, luôn khát khao tự do. Những câu thơ của Anh Thơ không chỉ vẽ nên bức tranh làng quê thanh bình mà còn phản ánh nỗi niềm sâu lắng của người phụ nữ trước những ràng buộc xã hội.
Sau Cách mạng tháng Tám, bà tham gia Việt Minh, giữ nhiều trọng trách trong Hội Phụ nữ, tiếp tục sáng tác thơ ca ngợi người phụ nữ hậu phương, vẻ đẹp cuộc sống mới và tinh thần đấu tranh anh dũng của dân tộc. Bà là một trong những hội viên đầu tiên của Hội Nhà văn Việt Nam, từng giữ vị trí ủy viên Ban chấp hành Hội.
Với những đóng góp lớn cho văn học, Anh Thơ được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật năm 2007. Những vần thơ của bà vẫn mãi ngân vang, gợi lên trong lòng người đọc tình yêu quê hương tha thiết:
“Quán tranh đứng im lìm trong vắng lặng
Bên chòm xoan hoa tím rụng tơi bời…”
(Chiều xuân)
Viên Ngọc Quý.