Cảm nhận bài thơ: Tiếng nói Việt Nam – Xuân Diệu

Tiếng nói Việt Nam

 

“Đây là Tiếng nói Việt Nam…”
Sáng tinh sương đã giậy làm triều dương.
Mai xanh như lúc chiều vàng,
Trưa hồng hay buổi đêm sương lạnh lùng,
Cũng đưa tiếng nói trong không,
Phố chen đứng lại; – trong phòng bừng lên.
Trong tiếng nói hãy rền giọng gió,
Lớn: đồng vang; lúc nhỏ: tơ tằm.
“Đây là Tiếng nói Việt Nam…”
Tiếng buông êm dịu, tiếng hàm giận căm,
Tiếng Tổ Quốc đêm nằm văng vẳng,
Ngày vấn vương tai lắng nghe xa:
Sông run, núi cũng ngân nga,
Thóc ngô hoà điệu, cỏ hoa dỡn cười.
Biết bao máu chảy trong hơi,
Mẹ ru ngày nhỏ bên nôi chập chừng,
Lớn lên, tỏ vui mừng, sầu thảm.
Cũng tiếng này thông cảm ái ân.
“Đây là Tiếng Nói Việt Nam…”
Nước non chưa đủ, còn tham biển trời!

Đưa đi qua triệu lòng người,
Đem về Nam Bắc một lời đồng thanh,
Tiếng dữ dội, trong lành quyến rũ,
Tiếng Việt Nam Dân Chủ Cộng Hoà.
Tấm lòng Hà Nội phát ra;
Thiết tha TIẾNG NÓI – Đây là VIỆT NAM!


1946

*

Tiếng Nói Việt Nam – Âm Vang Hồn Nước

Có những âm thanh đi vào lòng người như một phần máu thịt, không chỉ là tiếng nói mà còn là tiếng gọi thiêng liêng của quê hương. “Tiếng nói Việt Nam” của Xuân Diệu không đơn thuần là một bài thơ ca ngợi giọng nói của dân tộc, mà hơn thế, đó là một bản hùng ca, một lời khẳng định mạnh mẽ về tinh thần đoàn kết, lòng yêu nước và niềm tin vào tương lai của dân tộc Việt Nam.

Tiếng nói từ lòng đất mẹ

Ngay từ những câu mở đầu, bài thơ đã khắc họa sự lan tỏa rộng lớn của tiếng nói Việt Nam:

“Đây là Tiếng nói Việt Nam…”
Sáng tinh sương đã dậy làm triều dương.

Tiếng nói ấy không bị bó hẹp trong không gian hay thời gian. Dù là sáng sớm, trưa nắng hay đêm khuya, dù là trong những con phố đông đúc hay nơi đồng quê thanh vắng, tiếng nói ấy vẫn vang lên, vẫn len lỏi vào từng nhịp sống của con người Việt Nam.

“Phố chen đứng lại; – trong phòng bừng lên.”

Một hình ảnh đầy sức gợi! Tiếng nói ấy mạnh mẽ đến mức khiến phố xá đông đúc phải chững lại, khiến căn phòng vốn im lìm phải bừng sáng. Đó là âm thanh của đất nước, của đồng bào, của niềm tự hào dân tộc.

Hồn nước ngân vang trong từng thanh âm

Xuân Diệu không chỉ miêu tả tiếng nói một cách vật lý, mà ông còn truyền vào đó linh hồn, cảm xúc và những biến động lịch sử:

“Trong tiếng nói hãy rền giọng gió,
Lớn: đồng vang; lúc nhỏ: tơ tằm.”

Tiếng nói ấy khi mạnh mẽ như tiếng gió rền, khi dịu dàng như tiếng tằm ăn dâu. Nó không chỉ là tiếng nói thường ngày mà còn là tiếng lòng của một dân tộc kiên cường. Có lúc nó tha thiết, ngọt ngào như lời ru của mẹ, có lúc lại dữ dội như tiếng gọi của non sông.

Bài thơ nhắc đến một điều thiêng liêng:

“Biết bao máu chảy trong hơi,
Mẹ ru ngày nhỏ bên nôi chập chừng,”

Tiếng nói Việt Nam không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là kết tinh của máu xương, của lịch sử. Nó được hun đúc từ những lời ru của mẹ, từ những câu chuyện kể bên bếp lửa, từ những tiếng thở dài lo lắng khi đất nước lâm nguy, và cả những tiếng hô vang khi nhân dân đứng lên giành lại độc lập.

Sợi dây kết nối triệu con tim

Tiếng nói ấy không chỉ mang tính cá nhân mà còn là sợi dây kết nối mọi miền Tổ quốc:

“Đưa đi qua triệu lòng người,
Đem về Nam Bắc một lời đồng thanh.”

Trong hoàn cảnh đất nước bị chia cắt, tiếng nói trở thành cầu nối, xóa nhòa mọi khoảng cách địa lý. Nó không chỉ là tiếng phát thanh từ Hà Nội, mà còn là tiếng vọng từ Trường Sơn, từ đồng bằng sông Cửu Long, từ những miền quê xa xôi. Nó thống nhất lòng người, gắn kết dân tộc trong cùng một khát vọng: tự do, độc lập và hạnh phúc.

“Tiếng dữ dội, trong lành quyến rũ,
Tiếng Việt Nam Dân Chủ Cộng Hoà.”

Câu thơ như một lời tuyên ngôn hùng hồn. Tiếng nói ấy không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn là biểu tượng của một nước Việt Nam mới, một đất nước dân chủ, độc lập.

Lời kết: Tiếng nói – Hồn thiêng dân tộc

Khép lại bài thơ, Xuân Diệu nhấn mạnh:

“Tấm lòng Hà Nội phát ra;
Thiết tha TIẾNG NÓI – Đây là VIỆT NAM!”

Hà Nội, trái tim của cả nước, đã cất lên tiếng nói của dân tộc, của khát vọng độc lập, tự do. Và tiếng nói ấy, không gì khác, chính là linh hồn của Việt Nam.

Đọc “Tiếng nói Việt Nam”, ta không chỉ cảm nhận được âm vang của một giọng nói, mà còn thấy được cả một dòng chảy lịch sử, một bản hùng ca của dân tộc. Đó là tiếng nói của quá khứ, hiện tại và tương lai – một tiếng nói sẽ mãi mãi vang vọng trong lòng những người con đất Việt.

*

Xuân Diệu – “Ông hoàng thơ tình” của văn học Việt Nam

Xuân Diệu (1916–1985), tên khai sinh là Ngô Xuân Diệu, là một trong những nhà thơ xuất sắc nhất của nền văn học hiện đại Việt Nam. Với phong cách sáng tác độc đáo, giàu cảm xúc và khát vọng yêu đời mãnh liệt, ông đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng bao thế hệ độc giả.

Sinh ra tại Hà Tĩnh nhưng lớn lên ở Quy Nhơn, Bình Định, Xuân Diệu sớm bộc lộ niềm đam mê văn chương. Ông là gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ Mới, mang đến một luồng sinh khí mới cho thi ca Việt Nam. Những tác phẩm như Thơ thơ (1938) hay Gửi hương cho gió (1945) thể hiện rõ nét giọng điệu sôi nổi, táo bạo, chan chứa tình yêu và khát khao tận hưởng vẻ đẹp cuộc sống.

Sau năm 1945, Xuân Diệu chuyển hướng sáng tác, hòa mình vào dòng chảy cách mạng, ca ngợi quê hương, đất nước và con người lao động. Dù ở giai đoạn nào, thơ ông vẫn giữ nguyên vẹn sự say mê và rung động sâu sắc. Những tác phẩm như Riêng chung (1960) hay Hai đợt sóng (1967) tiếp tục khẳng định vị trí của ông trên thi đàn.

Không chỉ là nhà thơ, Xuân Diệu còn là nhà văn, nhà phê bình có ảnh hưởng lớn. Năm 1996, ông được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật, ghi nhận những đóng góp to lớn của mình.

Xuân Diệu vẫn mãi là biểu tượng của thơ tình Việt Nam, là tiếng nói tha thiết của một tâm hồn luôn khát khao yêu và sống trọn vẹn từng khoảnh khắc:

“Hãy tận hưởng ngày giờ đang thở,
Và yêu đời, hãy sống mạnh hơn tôi.”

Viên Ngọc Quý

Bạn có thể chia sẻ bài viết qua:

Bạn cũng có thể thích..

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *