Tiếng sáo diều
Lòng quê gởi tiếng sáo diều,
Ai ơi, hãy đợi những chiều gió lên.
Đêm vắng đìu hiu. Sáo nỉ non,
Giãi niềm thương nhớ với trăng tròn.
Muôn lời tình tứ yêu đương ấy,
Làng gửi vào trong miệng sáo con.
Từng sợi dây duyên kết giữa trời,
Nối liền dây đấy, chị Hằng ơi!
Hồn làng vơ vẩn năm canh vắng,
Mãi mãi muôn đêm nhớ một người.
Vì chỉ xa trông, chẳng được gần,
Mượn diều thủ thỉ với trăng tân.
Nàng trăng cảm ý, buồn man mác,
Lặng lẽ nhìn lâu xuống cõi trần.
Ta giống làng khuya, em giống trăng;
Làng buông diều sáo tới cung Hằng.
Làng kia còn có diều xe mối,
Ta gối tình yêu chẳng nói năng!
Vào thu (kỷ niệm những ngày xa cũ)
*
Tiếng Sáo Diều – Khúc Tình Ca Của Làng Quê Và Tâm Hồn
Có những âm thanh chỉ cần cất lên đã khiến lòng người xao động, đã gợi lại cả một miền ký ức xa xăm. Tiếng sáo diều trong thơ Bàng Bá Lân không chỉ là âm thanh của tuổi thơ, của những chiều quê thanh bình, mà còn là lời nhắn nhủ của nỗi nhớ, của những tâm tình gửi vào trời cao, vào gió lộng.
Sáo diều – tiếng lòng của làng quê
“Lòng quê gởi tiếng sáo diều,
Ai ơi, hãy đợi những chiều gió lên.”
Chỉ hai câu thơ mở đầu, tác giả đã vẽ ra cả một không gian đầy cảm xúc: làng quê thanh bình, tiếng sáo vi vu trong gió, mang theo bao tâm tư của người dân quê mộc mạc. Sáo diều không đơn thuần chỉ là một trò chơi của trẻ nhỏ, mà còn là một biểu tượng, một nhịp cầu nối liền con người với thiên nhiên, với những gì thân thương nhất trong lòng họ.
Và khi đêm xuống, tiếng sáo không chỉ còn là tiếng nhạc của gió, mà trở thành lời tâm sự, trở thành tiếng lòng của cả làng quê:
“Đêm vắng đìu hiu. Sáo nỉ non,
Giãi niềm thương nhớ với trăng tròn.”
Tiếng sáo như một kẻ tri âm, biết buồn, biết thương, biết gửi gắm nỗi nhớ vào vầng trăng trên cao. Nó thủ thỉ, tâm tình, như một câu chuyện kể về bao mối duyên thầm lặng, về những tấm lòng luôn hướng về nhau dù chẳng thể gần kề.
Sáo diều – sợi dây kết nối trời và đất, người với người
Tiếng sáo không chỉ gợi lên nỗi nhớ, mà còn mang trong mình một sứ mệnh thiêng liêng: kết nối những điều xa cách.
“Từng sợi dây duyên kết giữa trời,
Nối liền dây đấy, chị Hằng ơi!”
Dây diều không chỉ nối giữa cánh diều với mặt đất, mà còn như sợi chỉ vô hình, gắn kết những tấm lòng, nối liền người trần gian với vầng trăng xa xôi. Sáo diều như một nhịp cầu mỏng manh nhưng vững chãi, giúp con người gửi gắm nỗi lòng đến những điều họ yêu thương nhưng không thể chạm tới.
Và cũng như làng quê gửi tâm tư vào sáo diều để thổ lộ với trăng, con người cũng gửi những điều thầm kín vào những tín hiệu nhỏ bé, mong người thương có thể thấu hiểu.
Nỗi niềm của kẻ yêu xa
Đến đây, bài thơ không còn chỉ nói về tiếng sáo, về làng quê, mà còn ẩn chứa một nỗi niềm rất con người – nỗi buồn của những mối tình xa cách:
“Vì chỉ xa trông, chẳng được gần,
Mượn diều thủ thỉ với trăng tân.”
Một người lặng lẽ yêu thương, chỉ có thể ngước nhìn từ xa, gửi gắm tâm tình vào một vật trung gian. Nếu làng quê có tiếng sáo để bày tỏ với trăng, thì con người cũng mong tìm một cách để truyền đạt tình cảm của mình, dù chỉ là trong thinh lặng.
Và khi liên tưởng bản thân với làng quê, người ấy càng cảm thấy sự trống vắng:
“Ta giống làng khuya, em giống trăng;
Làng buông diều sáo tới cung Hằng.
Làng kia còn có diều xe mối,
Ta gối tình yêu chẳng nói năng!”
Câu thơ cuối vang lên như một tiếng thở dài đầy nuối tiếc. Làng quê có sáo diều để gửi lòng, nhưng con người lại không phải lúc nào cũng có phương tiện để nói lên những gì chất chứa trong tim. Có những tình cảm mãi mãi chỉ là điều thầm lặng, chẳng thể nói ra, chẳng thể đến được với người cần nghe.
Thông điệp của bài thơ – Khi tình yêu và nỗi nhớ hòa vào thiên nhiên
Bàng Bá Lân đã khéo léo dùng hình ảnh tiếng sáo diều để vừa khắc họa vẻ đẹp bình dị của làng quê, vừa gợi lên những nỗi niềm sâu kín trong lòng người. Tiếng sáo diều không chỉ là âm thanh của thiên nhiên, mà còn là tiếng vọng của ký ức, của những mối tình xa xăm, của những khát khao được thấu hiểu.
Có lẽ, trong cuộc đời mỗi người, ai cũng từng một lần là “làng khuya”, từng một lần gửi gắm nỗi nhớ vào những tín hiệu mong manh như tiếng sáo diều, như ánh mắt nhìn theo một bóng hình xa khuất. Nhưng không phải ai cũng có “diều xe mối” – có một cách để nối liền khoảng cách ấy.
Và có lẽ, chúng ta nên trân trọng những khi còn có thể gửi đi một tín hiệu, dù chỉ là một tiếng sáo vi vu trong gió, bởi biết đâu, có một vầng trăng đang lặng lẽ dõi theo, thấu hiểu tất cả.
*
Bàng Bá Lân – Nhà thơ của hồn quê Việt
Bàng Bá Lân (1912–1988) là một nhà thơ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại, nổi bật với những vần thơ mộc mạc, giản dị nhưng thấm đẫm tình quê hương và nhân sinh. Ông là một trong những gương mặt chủ chốt của phong trào Thơ Mới, với phong cách trữ tình, nhẹ nhàng và giàu hình ảnh.
Thơ Bàng Bá Lân phản ánh vẻ đẹp của làng quê Việt Nam, từ những buổi trưa hè, xóm chợ chiều đông đến hình ảnh mái trường làng, vườn dừa xanh mướt. Bên cạnh đó, ông còn có những vần thơ sâu sắc về tình yêu, hoài niệm và triết lý nhân sinh. Các tác phẩm tiêu biểu của ông gồm Trưa hè, Xóm chợ chiều đông, Vườn dừa, Giai nhân…
Không chỉ là nhà thơ, Bàng Bá Lân còn là nhà giáo và nhiếp ảnh gia, để lại dấu ấn sâu đậm trong văn hóa Việt Nam. Thơ ông như một bức tranh làng quê yên bình, là tiếng lòng của những tâm hồn yêu thương vẻ đẹp dung dị mà vĩnh hằng của đất nước.
Viên Ngọc Quý.