Tiếng vạc đêm Niu Đenly
Đến kinh đô Ấn Độ được nghỉ ở một lầu cao.
Nằm giữa nhung lụa nghe tiếng vạc sương.
Không sao ngủ được, dậy ghi vội mấy câu
Một chiều ấn Độ dương
Giữa lầu cao mà sao nhung vò lụa xé,
Đắng nghe từng tiếng vạc đêm sương.
Ôi! Những chân dài khẳng khiu như cây sậy:
Thẩn thơ ngọn gió bên cầu
Lặn mặt trời, chân chửa biết về đâu!
(Niu Đenly, 1959)
*
Tiếng Vạc Đêm Niu Đenly – Tiếng Lòng Giữa Xa Hoa và Cùng Khổ
Lưu Trọng Lư – người thi sĩ tài hoa của thơ ca Việt Nam – với Tiếng vạc đêm Niu Đenly, đã khắc họa một cảm xúc sâu lắng, đầy trăn trở về sự đối lập giữa hào nhoáng và khổ đau. Ở nơi đất khách, giữa kinh đô lộng lẫy của Ấn Độ, ông không bị choáng ngợp bởi nhung lụa xa hoa, mà trái tim ông lại xót xa trước tiếng vạc vọng lên từ màn đêm lạnh lẽo.
Nhung lụa và tiếng vạc – Hai thế giới đối lập
Mở đầu bài thơ, tác giả đặt mình vào một không gian lạ lẫm:
“Đến kinh đô Ấn Độ được nghỉ ở một lầu cao.
Nằm giữa nhung lụa nghe tiếng vạc sương.”
Nơi ông ở là một lầu cao, giữa nhung lụa, gợi lên hình ảnh của sự giàu có, quyền quý. Nhưng trớ trêu thay, giữa chốn phồn hoa ấy, ông lại bị ám ảnh bởi một âm thanh khác – tiếng vạc sương. Đó là tiếng gọi khắc khoải của những kiếp đời lang bạt, một âm thanh làm tan đi cảm giác êm ái của nhung lụa, để thay vào đó là một nỗi day dứt khôn nguôi.
Nỗi xót xa trước những phận đời long đong
Hình ảnh “nhung vò lụa xé” không chỉ diễn tả sự mất ngủ của nhà thơ mà còn gợi lên một nỗi bất an sâu thẳm. Tâm hồn ông không thể yên trước tiếng vạc – biểu tượng của những kiếp đời vất vả, lang thang trong màn đêm lạnh lẽo.
“Ôi! Những chân dài khẳng khiu như cây sậy:
Thẩn thơ ngọn gió bên cầu
Lặn mặt trời, chân chửa biết về đâu!”
Câu thơ đầy ám ảnh về những con người gầy gò, mảnh mai như cây sậy, đứng lặng bên cầu trong ngọn gió chiều muộn. Khi mặt trời khuất bóng, người ta thường trở về nhà, nhưng những con người này thì không – họ không biết đi đâu, không biết nơi nào mới là chốn dừng chân.
Lời nhắn gửi từ một trái tim nhân hậu
Bài thơ không chỉ là một cảm xúc thoáng qua, mà là tiếng lòng của một thi nhân luôn đau đáu với thân phận con người. Ở một đất nước xa lạ, dù đang ở nơi cao sang, ông vẫn không thể quay lưng trước nỗi khổ của những kiếp đời lầm than. Ông nghe thấy tiếng vạc trong đêm, nhưng thực chất, ông đang lắng nghe tiếng thở dài của những con người vô định, không nơi nương tựa.
Lưu Trọng Lư không lên án, không đòi hỏi, nhưng từng câu thơ của ông đã là một lời thức tỉnh. Nó khiến người đọc tự hỏi: Giữa những phồn hoa của cuộc đời, có bao nhiêu người đang chìm trong bóng tối? Và liệu chúng ta có đủ bao dung để lắng nghe họ, như nhà thơ đã lắng nghe tiếng vạc đêm sương?
*
Lưu Trọng Lư – Người tiên phong của Phong trào Thơ mới
Lưu Trọng Lư (19/6/1911 – 10/8/1991) là nhà thơ, nhà văn, nhà soạn kịch Việt Nam, sinh ra tại làng Cao Lao Hạ, xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Ông xuất thân trong một gia đình nho học và sớm bộc lộ tài năng văn chương.
Là một trong những người khởi xướng và tích cực cổ vũ Phong trào Thơ mới, Lưu Trọng Lư đã để lại dấu ấn sâu đậm với những vần thơ trữ tình giàu cảm xúc, nổi bật là bài Tiếng thu với hình ảnh “con nai vàng ngơ ngác” đã trở thành biểu tượng của thi ca Việt Nam. Ngoài thơ, ông còn sáng tác văn xuôi, kịch nói, cải lương, góp phần phong phú cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.
Sau Cách mạng Tháng Tám, ông tham gia Văn hóa cứu quốc, hoạt động tuyên truyền văn nghệ trong kháng chiến. Sau năm 1954, ông tiếp tục cống hiến trong lĩnh vực sân khấu và văn học, từng giữ chức Tổng Thư ký Hội Nghệ sĩ Sân khấu Việt Nam.
Với những đóng góp lớn lao, năm 2000, Lưu Trọng Lư được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật. Lưu Trọng Lư không chỉ là một nhà thơ tài hoa mà còn là người đã góp phần làm thay đổi diện mạo thơ ca Việt Nam.
Viên Ngọc Quý.