Tiếng võng đưa
Nắng lửa rung rinh
Xóm tre lặng lẽ
Tiếng võng nhà ai ru trẻ
Nặng nề chậm chạp đong đưa…
Nặng nề chậm chạp đong đưa…
Cót ca cót két nhịp thơ muôn đời
Bồng bông bông… Ạ ời ời…
Cót ca cót két muôn đời nhịp thơ.
Ta say sưa
Nghe tiếng võng đưa
Ru hồn mơ
Trong lời thơ
Dân tộc,
Mơ màng lắng nghe tiếng khóc
Của thời măng sữa xa xôi
Ạ ơi ơi…
Ạ ời ời…
Cót ca cót két
Muôn đời
Nhịp thơ…
Tiếng võng đưa
Cót ca cót két
Trưa hè nắng khét
Bà ru cháu say sưa…
Tiếng võng đưa
Cót ca cót két…
Mẹ đi biền biệt
Chị ru em ời ơi…
Tiếng võng đưa
Cót ca cót két…
Đêm dài mưa rét
Mẹ ru con mơ màng…
Dân tộc Việt Nam
Lớn trong tiếng võng.
Dân tộc Việt Nam
Giả trong lời ru.
Êm đềm thay tiếng võng đưa.
Nhịp thơ
Dân tộc.
Mơ màng ta nghe tiếng khóc
Của thời măng sữa xa xôi.
Ạ ơi ơi…
Ạ ời ời…
Cót ca cót két
Muôn đời
Nhịp thơ.
Và đây những vần thơ
Nhịp theo tiếng võng đong đưa.
Nhịp theo lời ru êm ái,
Tình quê hương vời vợi
Hồn dân tộc mang mang…
Bao giờ nối lại giang san
Mà nghe tiếng võng mơ màng đó đây.
6-1957
*
Tiếng Võng Đưa – Lời Ru Dân Tộc Trong Nhịp Thơ Muôn Đời
Có những âm thanh không bao giờ mất đi trong tâm trí con người. Đó không phải tiếng ồn ào của phố xá, không phải nhịp sống hối hả của thời đại, mà là những thanh âm dịu dàng gắn liền với tuổi thơ, với ký ức quê hương. Tiếng võng đưa trong thơ Bàng Bá Lân chính là một trong những âm thanh ấy – tiếng vọng của những ngày thơ bé, của tình mẫu tử thiêng liêng, và hơn thế nữa, của cả một dân tộc lớn lên trong lời ru dịu dàng.
Tiếng võng – nhịp thơ muôn đời
Từ những câu đầu tiên, bài thơ đã khắc họa một khung cảnh quen thuộc của làng quê Việt Nam:
“Nắng lửa rung rinh
Xóm tre lặng lẽ
Tiếng võng nhà ai ru trẻ
Nặng nề chậm chạp đong đưa…”
Tiếng võng đưa không chỉ là một âm thanh đơn thuần, mà còn là hơi thở của làng quê, là tiếng lòng của bao thế hệ người Việt. Nó chậm rãi, nhẫn nại, bền bỉ như chính sự chịu đựng và tình thương yêu vô bờ bến của những người mẹ, người bà.
“Cót ca cót két nhịp thơ muôn đời”
Nhịp võng không chỉ là sự đưa qua đưa lại, mà còn trở thành nhịp thơ, nhịp sống. Nó lặp đi lặp lại, như vòng tuần hoàn bất tận của thời gian, của cuộc đời. Mỗi một nhịp võng là một câu chuyện, một ký ức, một lời ru dịu dàng mà bất cứ ai đã từng trải qua cũng không thể nào quên.
Tiếng võng – lời ru của tình thương và nỗi nhớ
Bàng Bá Lân không chỉ miêu tả tiếng võng như một hình ảnh thơ mộng của làng quê, mà còn gửi gắm vào đó những nỗi niềm sâu lắng về tình mẫu tử và thân phận con người:
“Tiếng võng đưa
Cót ca cót két…
Mẹ đi biền biệt
Chị ru em ời ơi…”
Có những đứa trẻ lớn lên trong vòng tay mẹ, nhưng cũng có những đứa trẻ chỉ biết đến hơi ấm của mẹ qua lời ru của chị. Tiếng võng đưa không chỉ ru trẻ thơ vào giấc ngủ, mà còn ru cả những nỗi nhớ mong, những mong chờ tha thiết.
“Tiếng võng đưa
Cót ca cót két…
Đêm dài mưa rét
Mẹ ru con mơ màng…”
Dù cho bên ngoài có là đêm đông giá rét, dù cho cuộc đời có khắc nghiệt đến đâu, tiếng ru của mẹ vẫn là chốn bình yên nhất cho con. Tiếng võng đưa, tiếng ru ấy như ngọn lửa sưởi ấm tâm hồn, như tấm chăn êm xoa dịu mọi nhọc nhằn.
Tiếng võng – hồn dân tộc, lời nhắn gửi về tương lai
Bài thơ không chỉ là một bản nhạc êm đềm về tuổi thơ, mà còn mang trong mình một ý nghĩa lớn lao hơn – đó là tiếng nói của dân tộc:
“Dân tộc Việt Nam
Lớn trong tiếng võng.
Dân tộc Việt Nam
Già trong lời ru.”
Không có một dân tộc nào mà lời ru lại gắn bó mật thiết với đời sống đến thế. Tiếng võng đưa đã nuôi lớn bao thế hệ con người Việt Nam, truyền cho họ những bài học đầu đời về yêu thương, về sự kiên trì, về lòng nhân ái. Tiếng ru không chỉ là tình cảm gia đình, mà còn là sợi dây kết nối bao thế hệ, là niềm tự hào, là bản sắc dân tộc.
Nhưng rồi, giữa những giai điệu êm đềm của lời ru, tác giả cũng bày tỏ một nỗi niềm day dứt:
“Bao giờ nối lại giang san
Mà nghe tiếng võng mơ màng đó đây.”
Đây không chỉ là nỗi buồn của một cá nhân, mà còn là nỗi trăn trở của cả một thế hệ. Bài thơ được viết vào năm 1957, khi đất nước vẫn còn chia cắt, khi những cuộc chiến vẫn còn để lại bao vết thương. Tiếng võng đưa giờ đây không chỉ là âm thanh của tuổi thơ, mà còn là lời nhắc nhở về quê hương, về một đất nước cần được sum vầy, đoàn tụ.
Lời kết – Khi tiếng võng đưa mãi vọng trong tâm hồn
Bàng Bá Lân đã làm sống lại một âm thanh tưởng như nhỏ bé, bình dị, nhưng lại có sức vang vọng mãi mãi trong lòng người. Tiếng võng đưa không chỉ là một hình ảnh đẹp của làng quê Việt Nam, mà còn là biểu tượng của tình mẫu tử, của lòng yêu thương, của truyền thống dân tộc.
Dù cuộc sống có đổi thay, dù thời gian có trôi đi, nhưng những ai đã từng lớn lên trong tiếng võng đưa, trong lời ru của mẹ, sẽ mãi mang theo âm thanh ấy trong trái tim mình. Đó không chỉ là kỷ niệm, mà còn là một phần của bản sắc, một phần của tâm hồn Việt Nam.
*
Bàng Bá Lân – Nhà thơ của hồn quê Việt
Bàng Bá Lân (1912–1988) là một nhà thơ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại, nổi bật với những vần thơ mộc mạc, giản dị nhưng thấm đẫm tình quê hương và nhân sinh. Ông là một trong những gương mặt chủ chốt của phong trào Thơ Mới, với phong cách trữ tình, nhẹ nhàng và giàu hình ảnh.
Thơ Bàng Bá Lân phản ánh vẻ đẹp của làng quê Việt Nam, từ những buổi trưa hè, xóm chợ chiều đông đến hình ảnh mái trường làng, vườn dừa xanh mướt. Bên cạnh đó, ông còn có những vần thơ sâu sắc về tình yêu, hoài niệm và triết lý nhân sinh. Các tác phẩm tiêu biểu của ông gồm Trưa hè, Xóm chợ chiều đông, Vườn dừa, Giai nhân…
Không chỉ là nhà thơ, Bàng Bá Lân còn là nhà giáo và nhiếp ảnh gia, để lại dấu ấn sâu đậm trong văn hóa Việt Nam. Thơ ông như một bức tranh làng quê yên bình, là tiếng lòng của những tâm hồn yêu thương vẻ đẹp dung dị mà vĩnh hằng của đất nước.
Viên Ngọc Quý.